VĐQG Bồ Đào Nha - 14/12/2024 15:30
SVĐ: Estádio de São Lúis
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 -1 3/4 0.78
0.80 2.0 0.95
- - -
- - -
2.70 3.10 2.70
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.85 0 -0.95
0.76 0.75 0.98
- - -
- - -
3.50 2.00 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Josué Sá
-
47’
Đang cập nhật
Lucas Áfrico
-
Đang cập nhật
Raúl Silva
51’ -
57’
Sandro Cruz
Kazu
-
Raúl Silva
Mehdi Merghem
60’ -
61’
Kanya Fujimoto
Facundo Cáseres
-
Đang cập nhật
Marco Matias
65’ -
Đang cập nhật
Neto
69’ -
Miguel Menino
Jaime Pinto
76’ -
77’
Jorge Aguirre
Cauê
-
Neto
Álex Bermejo Escribano
85’ -
Đang cập nhật
Filipe Soares
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
49%
51%
1
2
13
15
359
399
16
7
2
2
2
0
Farense Gil Vicente
Farense 3-4-3
Huấn luyện viên: António José Marreco Gouveia
3-4-3 Gil Vicente
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nogueira Pinheiro
77
Marco Matias
44
Lucas Áfrico
44
Lucas Áfrico
44
Lucas Áfrico
14
Darío Poveda
14
Darío Poveda
14
Darío Poveda
14
Darío Poveda
44
Lucas Áfrico
44
Lucas Áfrico
44
Lucas Áfrico
10
Kanya Fujimoto
2
Zé Carlos
2
Zé Carlos
2
Zé Carlos
2
Zé Carlos
26
Rúben Fernandes
26
Rúben Fernandes
9
Jorge Aguirre
9
Jorge Aguirre
9
Jorge Aguirre
71
Félix Correia
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Marco Matias Tiền đạo |
42 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Elves Baldé Tiền đạo |
47 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Raúl Silva Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Lucas Áfrico Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Darío Poveda Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Pastor Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
33 Ricardo Velho Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Marco Moreno Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Miguel Menino Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Neto Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Paulo Victor Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ |
52 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Félix Correia Tiền vệ |
48 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Rúben Fernandes Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Jorge Aguirre Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Zé Carlos Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Mory Gbane Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Jordi Mboula Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Andrew Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Josué Sá Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 Sandro Cruz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Derick Poloni Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Artur Jorge Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Filipe Soares Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Jaime Pinto Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tomané Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Lucas Cañizares Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Mehdi Merghem Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 André Seruca Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Álex Bermejo Escribano Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 João Teixeira Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Jonathan Buatu-Mananga Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Brian Araújo Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Kazu Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Cauê Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Marvin Elimbi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Pablo Felipe Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Facundo Cáseres Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jesús Castillo Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Farense
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
2 : 0
(2-0)
Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
1 : 0
(0-0)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
0 : 0
(0-0)
Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
3 : 1
(2-1)
Gil Vicente
Farense
Gil Vicente
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Farense
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Boavista Farense |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.77 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
29/11/2024 |
Farense Estrela Amadora |
1 0 (1) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.95 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Arouca Farense |
1 2 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Casa Pia Farense |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Farense Benfica |
1 2 (1) (1) |
0.98 +2.25 0.92 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
H
|
Gil Vicente
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Gil Vicente Nacional |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Vitória SC Gil Vicente |
4 0 (1) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.98 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Vila Real Gil Vicente |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1.5 0.94 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Moreirense Gil Vicente |
3 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.93 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gil Vicente Boavista |
1 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 26