VĐQG Bồ Đào Nha - 22/12/2024 20:30
SVĐ: Estádio Cidade de Barcelos
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1 1/2 -0.96
0.94 3.0 0.96
- - -
- - -
7.50 5.25 1.36
0.89 9.5 0.91
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
7.00 2.60 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Santiago Garcia Gonzalez
28’ -
46’
Eduardo Quaresma
Matheus Reis
-
56’
Đang cập nhật
Matheus Reis
-
Đang cập nhật
Jordi Mboula
63’ -
66’
Geovany Quenda
Geny Catamo
-
Santiago Garcia Gonzalez
Jesús Castillo
68’ -
Kazu
Jonathan Mutombo
74’ -
77’
Đang cập nhật
Z. Debast
-
Jorge Aguirre
Pablo Felipe
84’ -
87’
M. Araújo
Mauro Couto
-
Đang cập nhật
Rúben Fernandes
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
36%
64%
7
1
12
11
348
618
3
14
1
7
1
0
Gil Vicente Sporting CP
Gil Vicente 5-4-1
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nogueira Pinheiro
5-4-1 Sporting CP
Huấn luyện viên: João Pedro da Silva Pereira
71
Félix Correia
24
Mory Gbane
24
Mory Gbane
24
Mory Gbane
24
Mory Gbane
24
Mory Gbane
19
Santiago Garcia Gonzalez
19
Santiago Garcia Gonzalez
19
Santiago Garcia Gonzalez
19
Santiago Garcia Gonzalez
26
Rúben Fernandes
9
V. Gyökeres
6
Z. Debast
6
Z. Debast
6
Z. Debast
20
M. Araújo
20
M. Araújo
20
M. Araújo
20
M. Araújo
57
Geovany Quenda
57
Geovany Quenda
17
Trincão
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Félix Correia Tiền vệ |
49 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Rúben Fernandes Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Jorge Aguirre Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Zé Carlos Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Mory Gbane Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
77 Jordi Mboula Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Andrew Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Josué Sá Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Kazu Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Facundo Cáseres Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 V. Gyökeres Tiền đạo |
25 | 18 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Trincão Tiền vệ |
25 | 3 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Geovany Quenda Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Z. Debast Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Araújo Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 C. Harder Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 M. Hjulmand Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 F. Israel Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Eduardo Quaresma Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 O. Diomande Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
52 João Simões Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Jonathan Buatu-Mananga Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jesús Castillo Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Pablo Felipe Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Tidjany Chabrol Touré Tiền đạo |
46 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
99 Brian Araújo Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ |
53 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Marvin Elimbi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 João Teixeira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Jonathan Mutombo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Mauro Couto Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Geny Catamo Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
81 Henrique Arreiol Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 M. Edwards Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 V. Kovačević Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Iván Fresneda Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Matheus Reis Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Eduardo Felicíssimo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Miguel Alves Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gil Vicente
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
0 : 4
(0-4)
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
3 : 1
(1-1)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
0 : 0
(0-0)
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
3 : 1
(2-0)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
4 : 1
(2-1)
Gil Vicente
Gil Vicente
Sporting CP
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gil Vicente
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Farense Gil Vicente |
0 1 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.80 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gil Vicente Nacional |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Vitória SC Gil Vicente |
4 0 (1) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.98 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Vila Real Gil Vicente |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1.5 0.94 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Moreirense Gil Vicente |
3 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.93 2.0 0.97 |
B
|
T
|
Sporting CP
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Sporting CP Boavista |
3 2 (1) (1) |
1.04 -2.5 0.86 |
0.86 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Club Brugge Sporting CP |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.87 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Moreirense Sporting CP |
2 1 (2) (1) |
0.88 +1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.75 1.03 |
0.80 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 19
3 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 35
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 26
14 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 47