VĐQG Bồ Đào Nha - 06/01/2025 20:15
SVĐ: Estádio Cidade de Barcelos
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 3/4 -0.94
0.88 2.25 0.98
- - -
- - -
2.10 3.10 3.70
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.7
0.90 1.0 0.85
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
-0.93 4.5 0.75
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Clayton
-
33’
Đang cập nhật
Francisco Petrasso
-
Jorge Aguirre
Félix Correia
38’ -
46’
Martim Neto
Tiago Morais
-
59’
Marios Vrousai
Brandon Aguilera
-
Jorge Aguirre
Cauê
62’ -
67’
Đang cập nhật
Brandon Aguilera
-
73’
João Novais
Ole Pohlmann
-
Josué Sá
Marvin Elimbi
81’ -
83’
Brandon Aguilera
Amine Oudrhiri
-
Đang cập nhật
Kazu
85’ -
Félix Correia
Tidjany Touré
88’ -
90’
Clayton
Karem Zoabi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
57%
43%
3
3
8
13
543
413
13
14
4
4
2
1
Gil Vicente Rio Ave
Gil Vicente 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nogueira Pinheiro
4-1-4-1 Rio Ave
Huấn luyện viên: Armando Gonçalves Teixeira
10
Kanya Fujimoto
2
Zé Carlos
2
Zé Carlos
2
Zé Carlos
2
Zé Carlos
71
Félix Correia
2
Zé Carlos
2
Zé Carlos
2
Zé Carlos
2
Zé Carlos
71
Félix Correia
9
Clayton
19
Kiko Bondoso
19
Kiko Bondoso
19
Kiko Bondoso
19
Kiko Bondoso
17
Marios Vrousai
17
Marios Vrousai
76
Martim Neto
76
Martim Neto
76
Martim Neto
33
Aderllan Santos
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ |
55 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Félix Correia Tiền vệ |
51 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Rúben Fernandes Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Jorge Aguirre Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Zé Carlos Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Mory Gbane Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Jordi Mboula Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Andrew Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Josué Sá Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Kazu Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Facundo Cáseres Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Clayton Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Aderllan Santos Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Marios Vrousai Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
76 Martim Neto Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kiko Bondoso Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Omar Richards Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Demir Ege Tıknaz Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cezary Miszta Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Francisco Petrasso Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Brandon Aguilera Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 João Novais Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Pablo Felipe Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Tidjany Chabrol Touré Tiền đạo |
48 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
4 Marvin Elimbi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Sandro Cruz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
19 Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Brian Araújo Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Jonathan Buatu-Mananga Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jesús Castillo Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Cauê Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Amine Oudrhiri Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Fábio Ronaldo Tiền đạo |
51 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Renato Pantalon Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Vítor Gomes Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Ole Pohlmann Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tiago Morais Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jhonatan Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Karem Zoabi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 João Tomé Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gil Vicente
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
3 : 0
(2-0)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
1 : 1
(0-0)
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
2 : 1
(2-0)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
2 : 2
(0-1)
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
0 : 2
(0-0)
Gil Vicente
Gil Vicente
Rio Ave
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gil Vicente
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Arouca Gil Vicente |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.05 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gil Vicente Sporting CP |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.5 1.04 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Farense Gil Vicente |
0 1 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.80 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gil Vicente Nacional |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Vitória SC Gil Vicente |
4 0 (1) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.98 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Rio Ave
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Rio Ave Nacional |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Estrela Amadora Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Rio Ave Vitória SC |
2 2 (2) (0) |
0.83 +0.75 1.07 |
0.80 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Santa Clara Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rio Ave Moreirense |
3 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.89 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 25