GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 05/12/2024 20:15

SVĐ: Parque Desportivo Comendador Joaquim de Almeida Freitas

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 1 1/2 -0.98

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 5.00 1.33

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.82

-0.95 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 2.50 1.80

0.95 4.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Marcelo

    9’
  • 12’

    Đang cập nhật

    V. Gyökeres

  • 18’

    Đang cập nhật

    Gonçalo Inácio

  • Alan

    Dinis Pinto

    19’
  • Đang cập nhật

    Guilherme Schettine

    35’
  • 65’

    Daniel Bragança

    Carlos Ponck

  • 66’

    J. St. Juste

    Geovany Quenda

  • Guilherme Schettine

    Luis Nlavo

    72’
  • Alan

    Jeremy Antonisse

    78’
  • Đang cập nhật

    Rúben Ramos Ismael

    81’
  • Đang cập nhật

    Kewin

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:15 05/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Parque Desportivo Comendador Joaquim de Almeida Freitas

  • Trọng tài chính:

    A. Carvalho Nobre

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paulo César da Silva Peixoto

  • Ngày sinh:

    12-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    82 (T:24, H:20, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    João Pedro da Silva Pereira

  • Ngày sinh:

    25-02-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:1, B:1)

4

Phạt góc

6

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

1

Cứu thua

2

17

Phạm lỗi

15

253

Tổng số đường chuyền

585

8

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Moreirense Sporting CP

Đội hình

Moreirense 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto

Moreirense VS Sporting CP

4-2-3-1 Sporting CP

Huấn luyện viên: João Pedro da Silva Pereira

31

Madson de Souza Silva

23

Godfried Frimpong

23

Godfried Frimpong

23

Godfried Frimpong

23

Godfried Frimpong

26

Maracás

26

Maracás

44

Marcelo

44

Marcelo

44

Marcelo

11

Alan

9

V. Gyökeres

21

Geny Catamo

21

Geny Catamo

21

Geny Catamo

25

Gonçalo Inácio

25

Gonçalo Inácio

25

Gonçalo Inácio

25

Gonçalo Inácio

17

Trincão

17

Trincão

23

Daniel Bragança

Đội hình xuất phát

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Madson de Souza Silva Tiền vệ

40 7 1 2 0 Tiền vệ

11

Alan Tiền vệ

46 4 6 8 0 Tiền vệ

26

Maracás Hậu vệ

46 4 1 6 1 Hậu vệ

44

Marcelo Hậu vệ

48 3 1 5 0 Hậu vệ

23

Godfried Frimpong Hậu vệ

46 1 2 4 0 Hậu vệ

6

Rúben Ramos Ismael Tiền vệ

48 1 1 7 0 Tiền vệ

20

Bernardo Martins Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

95

Guilherme Schettine Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

76

Dinis Pinto Hậu vệ

37 0 3 4 0 Hậu vệ

40

Kewin Thủ môn

47 0 0 3 0 Thủ môn

5

Sidnei Tavares Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

Sporting CP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

V. Gyökeres Tiền đạo

21 18 4 0 0 Tiền đạo

23

Daniel Bragança Tiền vệ

21 4 4 3 0 Tiền vệ

17

Trincão Tiền vệ

21 3 7 0 0 Tiền vệ

21

Geny Catamo Tiền vệ

20 2 2 2 0 Tiền vệ

25

Gonçalo Inácio Hậu vệ

19 2 1 2 0 Hậu vệ

5

H. Morita Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

42

M. Hjulmand Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Matheus Reis Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

13

V. Kovačević Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

3

J. St. Juste Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

26

O. Diomande Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Luis Nlavo Tiền đạo

30 3 1 2 0 Tiền đạo

15

Leonardo Buta Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Gabrielzinho Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Fabiano Silva Hậu vệ

39 1 2 7 0 Hậu vệ

21

Pedro Santos Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

66

Gilberto Batista Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Jeremy Antonisse Tiền đạo

37 0 1 5 1 Tiền đạo

22

Caio Thủ môn

46 0 1 0 0 Thủ môn

14

Carlos Ponck Hậu vệ

40 0 0 2 0 Hậu vệ

Sporting CP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

M. Edwards Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

41

Diego Callai Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

22

Iván Fresneda Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

52

João Simões Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Ricardo Esgaio Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

19

C. Harder Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

6

Z. Debast Hậu vệ

19 1 2 1 0 Hậu vệ

57

Geovany Quenda Tiền vệ

21 2 0 1 0 Tiền vệ

20

M. Araújo Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

Moreirense

Sporting CP

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Moreirense: 0T - 1H - 4B) (Sporting CP: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/02/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Moreirense

0 : 2

(0-2)

Sporting CP

17/09/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Sporting CP

3 : 0

(0-0)

Moreirense

14/03/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Moreirense

0 : 2

(0-2)

Sporting CP

23/10/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Sporting CP

1 : 0

(1-0)

Moreirense

05/04/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Moreirense

1 : 1

(0-1)

Sporting CP

Phong độ gần nhất

Moreirense

Phong độ

Sporting CP

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
3.0
1.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Moreirense

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

30/11/2024

Rio Ave

Moreirense

3 2

(1) (0)

0.90 +0 0.89

1.10 2.5 0.70

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

24/11/2024

Moreirense

Porto

2 1

(1) (1)

0.82 +1.25 0.97

0.88 2.5 0.90

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

08/11/2024

Moreirense

Gil Vicente

3 2

(0) (1)

0.89 -0.25 1.01

0.93 2.0 0.97

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

Vitória SC

Moreirense

1 0

(0) (0)

0.83 -0.5 1.07

0.73 2.0 0.97

B
X

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

31/10/2024

Porto

Moreirense

2 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.72 2.5 1.07

B
X

Sporting CP

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

30/11/2024

Sporting CP

Santa Clara

0 1

(0) (1)

0.87 -1.75 1.03

0.80 3.0 0.88

B
X

C1 Châu Âu

26/11/2024

Sporting CP

Arsenal

1 5

(0) (3)

0.86 +0.5 1.04

0.87 2.5 0.94

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

22/11/2024

Sporting CP

Amarante

6 0

(4) (0)

0.90 -3.5 0.85

0.87 4.0 0.87

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

10/11/2024

Sporting Braga

Sporting CP

2 4

(2) (0)

0.89 +1.0 1.01

0.96 3.0 0.94

T
T

C1 Châu Âu

05/11/2024

Sporting CP

Manchester City

4 1

(1) (1)

0.86 +0.5 1.07

0.95 3.0 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 14

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 21

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 19

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất