GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 04/01/2025 15:30

SVĐ: Parque Desportivo Comendador Joaquim de Almeida Freitas

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.98

0.93 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.30 4.33

0.92 9 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.87 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.95 5.50

-0.93 4.5 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Ignacio Rodríguez

  • Đang cập nhật

    Alan

    9’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Jaume Grau

  • 56’

    Đang cập nhật

    Baptiste Roux

  • Rúben Ramos Ismael

    Madson de Souza Silva

    62’
  • Đang cập nhật

    Alan

    68’
  • Guilherme Schettine

    Luis Nlavo

    72’
  • 74’

    Vasco Lopes

    Nenê

  • Đang cập nhật

    Gabrielzinho

    78’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Jorge Teixeira

  • 85’

    Đang cập nhật

    Nenê

  • 86’

    Rodrigo Ribeiro

    John Mercado

  • Gabrielzinho

    Pedro Santos

    87’
  • 90’

    Lucas Piazón

    Gustavo Mendonca

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Parque Desportivo Comendador Joaquim de Almeida Freitas

  • Trọng tài chính:

    H. Azevedo Malheiro

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paulo César da Silva Peixoto

  • Ngày sinh:

    12-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    82 (T:24, H:20, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daniel António Lopes Ramos

  • Ngày sinh:

    25-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    100 (T:32, H:27, B:41)

3

Phạt góc

9

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

18

438

Tổng số đường chuyền

342

10

Dứt điểm

18

5

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

0

Moreirense AVS

Đội hình

Moreirense 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto

Moreirense VS AVS

4-2-3-1 AVS

Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos

11

Alan

23

Godfried Frimpong

23

Godfried Frimpong

23

Godfried Frimpong

23

Godfried Frimpong

44

Marcelo

44

Marcelo

80

Lawrence Ofori

80

Lawrence Ofori

80

Lawrence Ofori

26

Maracás

10

Vasco Lopes

15

Jaume Grau

15

Jaume Grau

15

Jaume Grau

14

Lucas Piazón

14

Lucas Piazón

14

Lucas Piazón

14

Lucas Piazón

15

Jaume Grau

15

Jaume Grau

15

Jaume Grau

Đội hình xuất phát

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Alan Tiền vệ

50 4 6 8 0 Tiền vệ

26

Maracás Hậu vệ

50 4 1 6 1 Hậu vệ

44

Marcelo Hậu vệ

52 3 1 5 0 Hậu vệ

80

Lawrence Ofori Tiền vệ

44 2 2 10 0 Tiền vệ

23

Godfried Frimpong Hậu vệ

50 1 2 4 0 Hậu vệ

6

Rúben Ramos Ismael Tiền vệ

51 1 1 7 0 Tiền vệ

20

Bernardo Martins Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

95

Guilherme Schettine Tiền đạo

18 1 1 1 0 Tiền đạo

77

Gabrielzinho Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

76

Dinis Pinto Hậu vệ

41 0 3 4 0 Hậu vệ

40

Kewin Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vasco Lopes Tiền đạo

42 5 3 9 0 Tiền đạo

24

Kiki Afonso Tiền vệ

17 1 2 1 0 Tiền vệ

12

Gustavo Assunção Tiền vệ

12 1 0 4 0 Tiền vệ

15

Jaume Grau Tiền vệ

14 1 0 4 0 Tiền vệ

14

Lucas Piazón Tiền đạo

15 0 1 1 0 Tiền đạo

93

Simão Thủ môn

50 0 0 0 2 Thủ môn

4

Ignacio Rodríguez Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jorge Teixeira Hậu vệ

42 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Baptiste Roux Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Fernando Fonseca Tiền vệ

48 0 0 7 1 Tiền vệ

20

Rodrigo Ribeiro Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Carlos Ponck Hậu vệ

44 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Sidnei Tavares Tiền vệ

17 0 0 2 1 Tiền vệ

15

Leonardo Buta Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Caio Thủ môn

50 0 1 0 0 Thủ môn

31

Madson de Souza Silva Tiền đạo

44 7 1 2 0 Tiền đạo

2

Fabiano Silva Hậu vệ

43 1 2 7 0 Hậu vệ

9

Luis Nlavo Tiền đạo

34 3 1 2 0 Tiền đạo

66

Gilberto Batista Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Pedro Santos Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

John Mercado Tiền đạo

48 6 5 3 0 Tiền đạo

18

Nenê Tiền đạo

47 27 2 5 1 Tiền đạo

16

Yair Mena Tiền đạo

20 1 0 2 0 Tiền đạo

23

Gustavo Mendonca Tiền vệ

47 1 0 1 0 Tiền vệ

29

Zé Luís Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Rafael Rodrigues Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Issiaka Kamate Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Luís Silva Tiền vệ

49 1 1 12 1 Tiền vệ

88

Pedro Trigueira Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

Moreirense

AVS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Moreirense: 0T - 0H - 0B) (AVS: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Moreirense

Phong độ

AVS

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Moreirense

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Estoril

Moreirense

2 2

(2) (1)

0.95 +0 0.95

0.94 2.0 0.96

H
T

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Moreirense

Porto

0 3

(0) (1)

0.80 +1.25 1.10

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

14/12/2024

Nacional

Moreirense

1 0

(0) (0)

1.15 +0 0.70

0.95 2.25 0.81

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

05/12/2024

Moreirense

Sporting CP

2 1

(2) (1)

0.88 +1.5 1.02

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

30/11/2024

Rio Ave

Moreirense

3 2

(1) (0)

0.90 +0 0.89

1.10 2.5 0.70

B
T

AVS

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

AVS

Estrela Amadora

1 1

(0) (1)

1.08 -0.25 0.82

0.85 2.0 0.85

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Boavista

AVS

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.83

0.98 2.25 0.78

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

15/12/2024

AVS

Benfica

1 1

(0) (1)

1.05 +1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

08/12/2024

Casa Pia

AVS

1 1

(1) (0)

0.82 -0.5 1.08

0.86 2.25 0.89

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

01/12/2024

AVS

Sporting Braga

0 1

(0) (0)

0.91 +1.25 0.99

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 6

15 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất