VĐQG Bồ Đào Nha - 30/11/2024 15:30
SVĐ: Estádio do Rio Ave Futebol Clube
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.89
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.62 3.30 2.62
0.89 9.5 0.81
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.71 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.40 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Clayton
Tiago Morais
26’ -
38’
Đang cập nhật
Rúben Ramos Ismael
-
Ole Pohlmann
João Novais
46’ -
Kiko Bondoso
Clayton
47’ -
49’
Đang cập nhật
Aderllan Santos
-
59’
Madson de Souza Silva
Luis Nlavo
-
65’
Đang cập nhật
Gabrielzinho
-
Đang cập nhật
Martim Neto
67’ -
Tiago Morais
Valentim Ferreira de Sousa
72’ -
Demir Ege Tıknaz
Brandon Aguilera
73’ -
80’
Đang cập nhật
Guilherme Schettine
-
Martim Neto
Fabiano Silva
82’ -
Kiko Bondoso
Maracás
83’ -
88’
Đang cập nhật
Marcelo
-
Đang cập nhật
Ahmed Hassan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
46%
54%
1
1
15
17
378
434
12
10
4
2
1
2
Rio Ave Moreirense
Rio Ave 4-3-3
Huấn luyện viên: Armando Gonçalves Teixeira
4-3-3 Moreirense
Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto
9
Clayton
4
Patrick William
4
Patrick William
4
Patrick William
4
Patrick William
76
Martim Neto
76
Martim Neto
76
Martim Neto
76
Martim Neto
76
Martim Neto
76
Martim Neto
31
Madson de Souza Silva
20
Bernardo Martins
20
Bernardo Martins
20
Bernardo Martins
20
Bernardo Martins
23
Godfried Frimpong
23
Godfried Frimpong
6
Rúben Ramos Ismael
6
Rúben Ramos Ismael
6
Rúben Ramos Ismael
44
Marcelo
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Clayton Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Aderllan Santos Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Marios Vrousai Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
76 Martim Neto Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Patrick William Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Kiko Bondoso Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Omar Richards Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Demir Ege Tıknaz Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cezary Miszta Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Ole Pohlmann Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tiago Morais Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Madson de Souza Silva Tiền vệ |
39 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Marcelo Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Godfried Frimpong Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Rúben Ramos Ismael Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Bernardo Martins Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Guilherme Schettine Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
76 Dinis Pinto Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Jeremy Antonisse Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
40 Kewin Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Carlos Ponck Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sidnei Tavares Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Rio Ave
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 João Tomé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Valentim Ferreira de Sousa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Brandon Aguilera Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ahmed Hassan Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jhonatan Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 João Novais Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tobias Medina Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Renato Pantalon Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Karem Zoabi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pedro Santos Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Luis Nlavo Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Caio Thủ môn |
45 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Maracás Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
66 Gilberto Batista Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Gabrielzinho Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mika Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Leonardo Buta Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Fabiano Silva Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Rio Ave
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
0 : 0
(0-0)
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
0 : 4
(0-2)
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
1 : 1
(0-1)
Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave
2 : 0
(1-0)
Moreirense
Rio Ave
Moreirense
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rio Ave
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Alverca Rio Ave |
2 2 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Boavista Rio Ave |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0 0.76 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Rio Ave Casa Pia |
2 2 (2) (2) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.97 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Benfica Rio Ave |
5 0 (3) (0) |
0.88 -2.25 1.02 |
1.00 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Atlético CP Rio Ave |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Moreirense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Moreirense Porto |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Moreirense Gil Vicente |
3 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.93 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Vitória SC Moreirense |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.73 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Porto Moreirense |
2 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Boavista Moreirense |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
13 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 3
36 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 3
42 Tổng 22