VĐQG Bồ Đào Nha - 21/12/2024 20:30
SVĐ: Parque Desportivo Comendador Joaquim de Almeida Freitas
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1/4 -0.91
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
7.00 4.20 1.44
0.84 9.25 0.90
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.83 1.0 0.87
- - -
- - -
7.00 2.25 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Rodrigo Mora
Samu Omorodion
-
25’
Đang cập nhật
Galeno
-
Đang cập nhật
Rúben Ramos Ismael
45’ -
51’
Đang cập nhật
N. Pérez
-
Gabrielzinho
Madson de Souza Silva
63’ -
Rúben Ramos Ismael
Lawrence Ofori
64’ -
66’
Đang cập nhật
Rodrigo Mora
-
72’
Đang cập nhật
Madson de Souza Silva
-
Đang cập nhật
André Franco
77’ -
Bernardo Martins
Luis Nlavo
81’ -
83’
Rodrigo Mora
Gonçalo Borges
-
87’
Đang cập nhật
Sidnei Tavares
-
88’
Samu Omorodion
André Franco
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
47%
53%
4
2
17
12
408
465
7
12
2
7
1
0
Moreirense Porto
Moreirense 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto
4-2-3-1 Porto
Huấn luyện viên: Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes
11
Alan
6
Rúben Ramos Ismael
6
Rúben Ramos Ismael
6
Rúben Ramos Ismael
6
Rúben Ramos Ismael
44
Marcelo
44
Marcelo
23
Godfried Frimpong
23
Godfried Frimpong
23
Godfried Frimpong
26
Maracás
13
Galeno
86
Rodrigo Mora
86
Rodrigo Mora
86
Rodrigo Mora
86
Rodrigo Mora
16
Nico González
16
Nico González
11
Pepê
11
Pepê
11
Pepê
9
Samu Omorodion
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alan Tiền vệ |
48 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Maracás Hậu vệ |
48 | 4 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
44 Marcelo Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Godfried Frimpong Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Rúben Ramos Ismael Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Bernardo Martins Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Guilherme Schettine Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Gabrielzinho Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Dinis Pinto Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Kewin Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Sidnei Tavares Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Galeno Hậu vệ |
24 | 8 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Samu Omorodion Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Nico González Tiền vệ |
23 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Pepê Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Rodrigo Mora Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
52 Martim Fernandes Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 S. Eustaquio Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Fábio Vieira Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Diogo Costa Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 N. Pérez Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Otávio Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Caio Thủ môn |
48 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Leonardo Buta Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Luis Nlavo Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Carlos Ponck Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Fabiano Silva Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Madson de Souza Silva Tiền đạo |
42 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Lawrence Ofori Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Pedro Santos Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
66 Gilberto Batista Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Gonçalo Borges Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Tiago Djaló Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Cláudio Ramos Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 A. Varela Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
74 Francisco Moura Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 D. Namaso Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 André Franco Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Iván Jaime Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Vasco Sousa Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Moreirense
Porto
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Moreirense
2 : 1
(1-1)
Porto
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Porto
2 : 0
(1-0)
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
5 : 0
(1-0)
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
1 : 2
(0-0)
Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
0 : 1
(0-1)
Porto
Moreirense
Porto
40% 0% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Moreirense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Nacional Moreirense |
1 0 (0) (0) |
1.15 +0 0.70 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Moreirense Sporting CP |
2 1 (2) (1) |
0.88 +1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Rio Ave Moreirense |
3 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.89 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Moreirense Porto |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Moreirense Gil Vicente |
3 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.93 2.0 0.97 |
T
|
T
|
Porto
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Porto Estrela Amadora |
2 0 (1) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.94 3.25 0.78 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
Porto Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.98 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Famalicão Porto |
1 1 (1) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Porto Casa Pia |
2 0 (0) (0) |
1.01 -2.0 0.89 |
0.81 3.0 0.87 |
H
|
X
|
|
28/11/2024 |
Anderlecht Porto |
2 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.88 |
0.99 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 21