VĐQG Bồ Đào Nha - 29/11/2024 20:15
SVĐ: Estádio de São Lúis
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 1/4 0.91
0.95 2.25 0.81
- - -
- - -
2.30 3.20 3.25
0.87 10 0.87
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.81 0.75 -0.92
- - -
- - -
3.10 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Alan Ruiz
-
Marco Matias
Darío Poveda
23’ -
28’
Đang cập nhật
Igor Jesus
-
54’
Igor Jesus
Leonel Bucca
-
Đang cập nhật
Lucas Áfrico
63’ -
Marco Matias
Mehdi Merghem
65’ -
67’
Alan Ruiz
Kikas
-
Đang cập nhật
Mehdi Merghem
74’ -
75’
Léo Cordeiro
Emanuel Fernando Goncalves
-
Darío Poveda
Jaime Pinto
76’ -
Elves Baldé
Álex Bermejo Escribano
77’ -
Đang cập nhật
Miguel Menino
81’ -
Đang cập nhật
Álex Bermejo Escribano
84’ -
Miguel Menino
André Seruca
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
41%
59%
3
1
20
19
296
413
11
13
2
3
2
1
Farense Estrela Amadora
Farense 3-4-3
Huấn luyện viên: António José Marreco Gouveia
3-4-3 Estrela Amadora
Huấn luyện viên: Filipe Gonçalo Pinto Martins
29
Claudio Falcão
44
Lucas Áfrico
44
Lucas Áfrico
44
Lucas Áfrico
14
Darío Poveda
14
Darío Poveda
14
Darío Poveda
14
Darío Poveda
44
Lucas Áfrico
44
Lucas Áfrico
44
Lucas Áfrico
22
Léo Cordeiro
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
25
Nilton Varela
25
Nilton Varela
25
Nilton Varela
25
Nilton Varela
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Claudio Falcão Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
77 Marco Matias Tiền đạo |
40 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Elves Baldé Tiền đạo |
45 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Lucas Áfrico Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Darío Poveda Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Pastor Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
33 Ricardo Velho Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Marco Moreno Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Miguel Menino Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Neto Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Paulo Victor Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Léo Cordeiro Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Rúben Lima Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Danilo Filipe Melo Veiga Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Nilton Varela Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alan Ruiz Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
97 Jovane Cabral Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Bruno Brígido Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ferro Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Miguel Lopes Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Igor Jesus Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 André Seruca Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Derick Poloni Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Rafael Barbosa Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Raúl Silva Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Jaime Pinto Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
79 Mehdi Merghem Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Álex Bermejo Escribano Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Kaique Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Artur Jorge Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Kikas Tiền đạo |
50 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
93 Marko Gudžulić Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Diogo Travassos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Manuel Keliano Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Paulo Daniel Valente Moreira Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Emanuel Fernando Goncalves Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Tiago Gabriel Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Guilherme Montóia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Leonel Bucca Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Farense
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
0 : 3
(0-1)
Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
0 : 0
(0-0)
Estrela Amadora
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Farense
2 : 2
(1-1)
Estrela Amadora
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
1 : 1
(1-0)
Farense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Farense
3 : 0
(0-0)
Estrela Amadora
Farense
Estrela Amadora
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Farense
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Arouca Farense |
1 2 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Casa Pia Farense |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Farense Benfica |
1 2 (1) (1) |
0.98 +2.25 0.92 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Sporting Braga Farense |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.93 |
0.95 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Sanjoanense Farense |
2 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Estrela Amadora
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Benfica Estrela Amadora |
7 0 (3) (0) |
0.82 -2.5 0.97 |
0.85 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Estrela Amadora Nacional |
2 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Sporting CP Estrela Amadora |
5 1 (3) (1) |
0.85 -2.5 1.05 |
0.89 3.75 0.86 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Estrela Amadora Vitória SC |
2 2 (1) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.94 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Anadia Estrela Amadora |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 21
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 28