VĐQG Bồ Đào Nha - 21/12/2024 15:30
SVĐ: Complexo Desportivo FC Famalicão - Campo 2
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.98
-0.99 2.25 0.89
- - -
- - -
1.85 3.25 4.50
-0.92 10.5 0.66
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.60 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Neto
-
Đang cập nhật
Gil Dias
14’ -
30’
Elves Baldé
Marco Matias
-
34’
Đang cập nhật
Lucas Áfrico
-
47’
Đang cập nhật
Miguel Menino
-
52’
Đang cập nhật
Elves Baldé
-
Calegari
Rodrigo Pinheiro
53’ -
64’
Đang cập nhật
Darío Poveda
-
Zaydou Youssouf
Mathias De Amorim
66’ -
71’
Marco Matias
Álex Bermejo Escribano
-
77’
Elves Baldé
Mehdi Merghem
-
Đang cập nhật
Óscar Aranda
80’ -
82’
Đang cập nhật
Óscar Aranda
-
Đang cập nhật
Pastor
83’ -
85’
Đang cập nhật
Miguel Menino
-
Đang cập nhật
Gustavo Sá
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
74%
26%
3
0
5
19
551
194
11
7
1
5
0
2
Famalicão Farense
Famalicão 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hugo Filipe Carvalho Oliveira
4-2-3-1 Farense
Huấn luyện viên: Antonio José Marreco de Gouveia
20
Gustavo Sá
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
15
Riccieli
15
Riccieli
23
Gil Dias
23
Gil Dias
23
Gil Dias
28
Zaydou Youssouf
29
Claudio Falcão
44
Lucas Áfrico
44
Lucas Áfrico
44
Lucas Áfrico
14
Darío Poveda
14
Darío Poveda
14
Darío Poveda
14
Darío Poveda
7
Elves Baldé
7
Elves Baldé
77
Marco Matias
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Sá Tiền vệ |
49 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
15 Riccieli Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
23 Gil Dias Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Óscar Aranda Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mirko Topić Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Calegari Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 E. Mihaj Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Lazar Carević Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Rafa Soares Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Rochinha Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Claudio Falcão Hậu vệ |
47 | 4 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
77 Marco Matias Tiền vệ |
43 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Elves Baldé Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Lucas Áfrico Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Darío Poveda Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Pastor Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
31 Derick Poloni Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ricardo Velho Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Marco Moreno Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Miguel Menino Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Neto Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Afonso Rodrigues Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Gabriel Cabral Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Justin De Haas Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Tom Van De Looi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mario González Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathias De Amorim Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Otso Liimatta Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rodrigo Pinheiro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sorriso Tiền đạo |
24 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Lucas Cañizares Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Álex Bermejo Escribano Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 Jaime Pinto Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Filipe Soares Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Raúl Silva Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Tomané Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Artur Jorge Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
79 Mehdi Merghem Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Rivaldo Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Famalicão
Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
1 : 1
(0-1)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 0
(0-0)
Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
0 : 0
(0-0)
Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
3 : 3
(2-0)
Famalicão
Famalicão
Farense
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Famalicão
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Sporting Braga Famalicão |
3 3 (0) (1) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Famalicão Porto |
1 1 (1) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Estoril Famalicão |
2 1 (2) (1) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Famalicão Santa Clara |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Famalicão Arouca |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Farense
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Farense Gil Vicente |
0 1 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.80 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Boavista Farense |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.77 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
29/11/2024 |
Farense Estrela Amadora |
1 0 (1) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.95 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Arouca Farense |
1 2 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Casa Pia Farense |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 20
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 32