VĐQG Bồ Đào Nha - 02/02/2025 18:00
SVĐ: Estádio José Alvalade
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sporting CP Farense
Sporting CP 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Farense
Huấn luyện viên:
17
Francisco António Machado Mota de Castro Trincão
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
57
Geovany Tcherno Quenda
57
Geovany Tcherno Quenda
29
Claudio Falcão Santos
14
Darío Poveda Romera
14
Darío Poveda Romera
14
Darío Poveda Romera
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
4
Artur Jorge Marques Amorim
4
Artur Jorge Marques Amorim
77
Marco Andre Silva Lopes Matias
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Francisco António Machado Mota de Castro Trincão Tiền đạo |
32 | 3 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Geny Cipriano Catamo Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Geovany Tcherno Quenda Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Zeno Debast Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Maximiliano Javier Araújo Vilches Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Conrad Harder Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Morten Hjulmand Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Franco Israel Wibmer Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Iván Fresneda Corraliza Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ousmane Diomande Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jeremiah St. Juste Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Claudio Falcão Santos Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
77 Marco Andre Silva Lopes Matias Tiền đạo |
48 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Artur Jorge Marques Amorim Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Darío Poveda Romera Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 David Samuel Custódio Lima Tiền vệ |
51 | 0 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
33 Mário Ricardo Silva Velho Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Marco Moreno Ojeda Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tomás Aresta Branco Machado Ribeiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Miguel Pedro Miranda Oliveira Menino Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Jaime Alexandrino Gomes Pinto Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Mauro Meireles Couto Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Ricardo Sousa Esgaio Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Rafael Ferreira Nel Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Hidemasa Morita Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Alexandre Miguel Soares Carvalho Brito Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel Santos Bragança Tiền vệ |
24 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Viktor Gyökeres Tiền đạo |
32 | 18 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Diogo de Carvalho Pinto Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Vladan Kovačević Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Denilson Correia Gonçalves Tavares Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gonçalo Bernardo Inácio Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
52 João Pedro Arnauth Barrocas Simões Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Lucas Henrique da Silva Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kaique Pereira Azarias Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Elves Umar Baldé Tiền đạo |
53 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Derick Theodoro Santos Poloni Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Mehdi Merghem Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Rivaldo Boaventura Morais Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Raúl Michel Melo da Silva Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Alejandro Millán Iranzo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sporting CP
Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
0 : 5
(0-2)
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
3 : 2
(2-1)
Farense
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Sporting CP
4 : 2
(2-0)
Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
2 : 3
(1-2)
Sporting CP
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Sporting CP
6 : 0
(3-0)
Farense
Sporting CP
Farense
40% 40% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting CP
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Sporting CP Bologna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sporting CP Nacional |
0 0 (0) (0) |
0.98 -2.25 0.92 |
0.87 3.5 0.85 |
|||
22/01/2025 |
RB Leipzig Sporting CP |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.07 |
0.87 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
18/01/2025 |
Rio Ave Sporting CP |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 1.05 |
0.89 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sporting CP Benfica |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Farense
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Farense Rio Ave |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.03 |
0.81 2.0 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Moreirense Farense |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Farense Benfica |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.96 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Santa Clara Farense |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.90 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Farense Vitória SC |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 21