GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 02/02/2025 18:00

SVĐ: Estádio José Alvalade

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio José Alvalade

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sporting CP Farense

Đội hình

Sporting CP 4-4-2

Huấn luyện viên:

Sporting CP VS Farense

4-4-2 Farense

Huấn luyện viên:

17

Francisco António Machado Mota de Castro Trincão

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

57

Geovany Tcherno Quenda

57

Geovany Tcherno Quenda

29

Claudio Falcão Santos

14

Darío Poveda Romera

14

Darío Poveda Romera

14

Darío Poveda Romera

28

David Samuel Custódio Lima

28

David Samuel Custódio Lima

28

David Samuel Custódio Lima

28

David Samuel Custódio Lima

4

Artur Jorge Marques Amorim

4

Artur Jorge Marques Amorim

77

Marco Andre Silva Lopes Matias

Đội hình xuất phát

Sporting CP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Francisco António Machado Mota de Castro Trincão Tiền đạo

32 3 7 0 0 Tiền đạo

21

Geny Cipriano Catamo Tiền vệ

31 2 2 2 0 Tiền vệ

57

Geovany Tcherno Quenda Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Zeno Debast Tiền vệ

30 1 2 1 0 Tiền vệ

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches Hậu vệ

27 1 1 0 0 Hậu vệ

19

Conrad Harder Tiền đạo

27 1 1 0 0 Tiền đạo

42

Morten Hjulmand Tiền vệ

30 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Franco Israel Wibmer Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

22

Iván Fresneda Corraliza Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Ousmane Diomande Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Jeremiah St. Juste Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Farense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Claudio Falcão Santos Tiền vệ

52 4 1 15 0 Tiền vệ

77

Marco Andre Silva Lopes Matias Tiền đạo

48 2 5 4 0 Tiền đạo

4

Artur Jorge Marques Amorim Hậu vệ

43 1 0 7 0 Hậu vệ

14

Darío Poveda Romera Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

28

David Samuel Custódio Lima Tiền vệ

51 0 3 8 1 Tiền vệ

33

Mário Ricardo Silva Velho Thủ môn

53 0 0 2 0 Thủ môn

3

Marco Moreno Ojeda Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Tomás Aresta Branco Machado Ribeiro Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

93

Miguel Pedro Miranda Oliveira Menino Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Paulo Victor de Almeida Barbosa Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Jaime Alexandrino Gomes Pinto Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sporting CP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

78

Mauro Meireles Couto Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

47

Ricardo Sousa Esgaio Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

86

Rafael Ferreira Nel Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Hidemasa Morita Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

50

Alexandre Miguel Soares Carvalho Brito Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Daniel Santos Bragança Tiền vệ

24 4 4 3 0 Tiền vệ

9

Viktor Gyökeres Tiền đạo

32 18 4 0 0 Tiền đạo

51

Diogo de Carvalho Pinto Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Vladan Kovačević Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

71

Denilson Correia Gonçalves Tavares Santos Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Gonçalo Bernardo Inácio Hậu vệ

24 2 1 2 0 Hậu vệ

52

João Pedro Arnauth Barrocas Simões Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Farense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Lucas Henrique da Silva Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

21

Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Kaique Pereira Azarias Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

7

Elves Umar Baldé Tiền đạo

53 1 3 0 0 Tiền đạo

31

Derick Theodoro Santos Poloni Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

79

Mehdi Merghem Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Rivaldo Boaventura Morais Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

34

Raúl Michel Melo da Silva Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

19

Alejandro Millán Iranzo Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Sporting CP

Farense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sporting CP: 5T - 0H - 0B) (Farense: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Farense

0 : 5

(0-2)

Sporting CP

03/03/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Sporting CP

3 : 2

(2-1)

Farense

02/11/2023

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

Sporting CP

4 : 2

(2-0)

Farense

30/09/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Farense

2 : 3

(1-2)

Sporting CP

30/11/2022

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

Sporting CP

6 : 0

(3-0)

Farense

Phong độ gần nhất

Sporting CP

Phong độ

Farense

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sporting CP

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

Sporting CP

Bologna

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bồ Đào Nha

25/01/2025

Sporting CP

Nacional

0 0

(0) (0)

0.98 -2.25 0.92

0.87 3.5 0.85

C1 Châu Âu

22/01/2025

RB Leipzig

Sporting CP

2 1

(1) (0)

0.86 +0.25 1.07

0.87 3.0 0.90

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

18/01/2025

Rio Ave

Sporting CP

0 3

(0) (2)

0.85 +1.5 1.05

0.89 2.75 0.97

T
T

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

11/01/2025

Sporting CP

Benfica

1 1

(1) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

T
X

Farense

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

25/01/2025

Farense

Rio Ave

0 0

(0) (0)

0.77 +0 1.03

0.81 2.0 0.89

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Moreirense

Farense

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.93

0.96 2.0 0.94

T
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

14/01/2025

Farense

Benfica

1 3

(1) (0)

0.85 +1.5 0.95

0.96 2.75 0.90

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

05/01/2025

Santa Clara

Farense

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.98

0.90 2.0 0.80

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

29/12/2024

Farense

Vitória SC

2 2

(1) (0)

0.88 +0.75 1.02

1.01 2.25 0.73

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất