GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 08/12/2024 15:30

SVĐ: Estádio do Bessa Século XXI

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 -0.91

0.77 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.00 3.00

0.71 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 -0.93

0.78 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.95 3.75

0.84 4.5 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

  • 47’

    Đang cập nhật

    Claudio Falcão

  • 52’

    Đang cập nhật

    Marco Matias

  • Pedro Gomes

    Gonçalo Almeida

    65’
  • 70’

    Marco Matias

    Mehdi Merghem

  • 82’

    Darío Poveda

    Jaime Pinto

  • Đang cập nhật

    I. Vukotić

    86’
  • Filipe Ferreira

    Manuel Namora

    88’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Lucas Áfrico

  • Đang cập nhật

    I. Vukotić

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Bessa Século XXI

  • Trọng tài chính:

    D. Oliveira Silva

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    António Jorge Rocha Simão

  • Ngày sinh:

    12-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    121 (T:31, H:40, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antonio José Marreco de Gouveia

  • Ngày sinh:

    25-07-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    8 (T:3, H:2, B:3)

5

Phạt góc

4

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

18

369

Tổng số đường chuyền

350

13

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Boavista Farense

Đội hình

Boavista 4-4-1-1

Huấn luyện viên: António Jorge Rocha Simão

Boavista VS Farense

4-4-1-1 Farense

Huấn luyện viên: Antonio José Marreco de Gouveia

9

R. Boženík

16

Joel Silva

16

Joel Silva

16

Joel Silva

16

Joel Silva

16

Joel Silva

16

Joel Silva

16

Joel Silva

16

Joel Silva

10

Miguel Reisinho

10

Miguel Reisinho

29

Claudio Falcão

44

Lucas Áfrico

44

Lucas Áfrico

44

Lucas Áfrico

14

Darío Poveda

14

Darío Poveda

14

Darío Poveda

14

Darío Poveda

44

Lucas Áfrico

44

Lucas Áfrico

44

Lucas Áfrico

Đội hình xuất phát

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

R. Boženík Tiền đạo

47 10 2 7 0 Tiền đạo

10

Miguel Reisinho Tiền vệ

44 7 2 13 0 Tiền vệ

7

Salvador Agra Tiền vệ

47 3 2 8 0 Tiền vệ

26

Rodrigo Abascal Hậu vệ

44 3 0 10 0 Hậu vệ

16

Joel Silva Tiền vệ

43 2 0 3 0 Tiền vệ

70

Bruno Onyemaechi Tiền vệ

38 1 1 7 0 Tiền vệ

24

Sebastián Pérez Tiền vệ

42 1 0 14 2 Tiền vệ

20

Filipe Ferreira Hậu vệ

48 0 1 6 0 Hậu vệ

1

César Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

15

Pedro Gomes Hậu vệ

12 0 0 5 0 Hậu vệ

25

Augusto Dabo Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Farense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Claudio Falcão Hậu vệ

46 4 1 15 0 Hậu vệ

77

Marco Matias Tiền đạo

41 2 5 4 0 Tiền đạo

7

Elves Baldé Tiền đạo

46 1 3 0 0 Tiền đạo

44

Lucas Áfrico Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

14

Darío Poveda Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

28

Pastor Tiền vệ

44 0 3 8 1 Tiền vệ

33

Ricardo Velho Thủ môn

46 0 0 2 0 Thủ môn

3

Marco Moreno Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

93

Miguel Menino Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Neto Tiền vệ

13 0 0 5 0 Tiền vệ

2

Paulo Victor Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Boavista

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

75

Tomás Silva Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

18

I. Vukotić Tiền vệ

50 3 0 7 0 Tiền vệ

73

Alexandre Marques Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Marco Ribeiro Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Gonçalo Almeida Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Ibrahima Camará Tiền vệ

40 0 0 3 1 Tiền vệ

23

Machado Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Manuel Namora Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

76

Tome Sousa Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

Farense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Jaime Pinto Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Lucas Cañizares Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

70

Rivaldo Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

50

André Seruca Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Rafael Barbosa Tiền vệ

40 1 1 3 0 Tiền vệ

11

Álex Bermejo Escribano Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

34

Raúl Silva Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

4

Artur Jorge Hậu vệ

37 1 0 7 0 Hậu vệ

79

Mehdi Merghem Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Boavista

Farense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Boavista: 0T - 0H - 4B) (Farense: 4T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/04/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Farense

2 : 0

(2-0)

Boavista

12/11/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Boavista

1 : 3

(0-1)

Farense

21/03/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Boavista

0 : 1

(0-1)

Farense

08/11/2020

VĐQG Bồ Đào Nha

Farense

3 : 1

(1-1)

Boavista

Phong độ gần nhất

Boavista

Phong độ

Farense

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Boavista

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

30/11/2024

Nacional

Boavista

0 0

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.91

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Boavista

Rio Ave

0 2

(0) (1)

1.05 +0 0.76

0.86 2.25 0.86

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/11/2024

Gil Vicente

Boavista

1 2

(0) (0)

1.02 -0.75 0.88

0.86 2.25 0.86

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

26/10/2024

Boavista

Moreirense

0 2

(0) (1)

0.91 +0.25 0.99

0.85 2.0 0.83

B
H

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

Varzim

Boavista

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Farense

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

29/11/2024

Farense

Estrela Amadora

1 0

(1) (0)

1.01 +0.25 0.91

0.95 2.25 0.81

T
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Arouca

Farense

1 2

(1) (2)

0.92 -0.5 0.87

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Casa Pia

Farense

1 1

(1) (1)

1.01 -0.5 0.89

0.93 2.25 0.83

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/11/2024

Farense

Benfica

1 2

(1) (1)

0.98 +2.25 0.92

0.85 3.25 0.87

T
H

VĐQG Bồ Đào Nha

27/10/2024

Sporting Braga

Farense

2 0

(1) (0)

0.97 -1.5 0.93

0.95 3.0 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 14

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

30 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất