GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Estádio José Alvalade

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.54 3.88 6.65

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio José Alvalade

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Manuel Gomes Borges

  • Ngày sinh:

    07-07-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    177 (T:82, H:48, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vincenzo Italiano

  • Ngày sinh:

    10-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    238 (T:102, H:61, B:75)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sporting CP Bologna

Đội hình

Sporting CP 4-4-2

Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges

Sporting CP VS Bologna

4-4-2 Bologna

Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano

17

Francisco António Machado Mota de Castro Trincão

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches

57

Geovany Tcherno Quenda

57

Geovany Tcherno Quenda

7

Riccardo Orsolini

22

Charalampos Lykogiannis

22

Charalampos Lykogiannis

22

Charalampos Lykogiannis

22

Charalampos Lykogiannis

9

Santiago Thomas Castro

9

Santiago Thomas Castro

31

Sam Beukema

31

Sam Beukema

31

Sam Beukema

19

Lewis Ferguson

Đội hình xuất phát

Sporting CP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Francisco António Machado Mota de Castro Trincão Tiền đạo

32 3 7 0 0 Tiền đạo

21

Geny Cipriano Catamo Tiền vệ

31 2 2 2 0 Tiền vệ

57

Geovany Tcherno Quenda Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Zeno Debast Tiền vệ

30 1 2 1 0 Tiền vệ

20

Maximiliano Javier Araújo Vilches Hậu vệ

27 1 1 0 0 Hậu vệ

19

Conrad Harder Tiền đạo

27 1 1 0 0 Tiền đạo

42

Morten Hjulmand Tiền vệ

30 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Franco Israel Wibmer Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

22

Iván Fresneda Corraliza Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Ousmane Diomande Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Jeremiah St. Juste Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Bologna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Riccardo Orsolini Tiền vệ

62 13 2 3 0 Tiền vệ

19

Lewis Ferguson Tiền vệ

51 6 4 9 0 Tiền vệ

9

Santiago Thomas Castro Tiền đạo

40 4 2 3 0 Tiền đạo

31

Sam Beukema Hậu vệ

67 2 2 6 1 Hậu vệ

22

Charalampos Lykogiannis Hậu vệ

66 2 2 4 0 Hậu vệ

11

Dan Ndoye Tiền vệ

60 2 2 5 0 Tiền vệ

8

Remo Freuler Tiền vệ

66 1 2 11 0 Tiền vệ

1

Łukasz Skorupski Thủ môn

70 0 0 3 0 Thủ môn

2

Emil Holm Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Jhon Janer Lucumí Bonilla Hậu vệ

62 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Tommaso Pobega Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sporting CP

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Hidemasa Morita Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

50

Alexandre Miguel Soares Carvalho Brito Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Daniel Santos Bragança Tiền vệ

24 4 4 3 0 Tiền vệ

9

Viktor Gyökeres Tiền đạo

32 18 4 0 0 Tiền đạo

51

Diogo de Carvalho Pinto Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Vladan Kovačević Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

71

Denilson Correia Gonçalves Tavares Santos Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Gonçalo Bernardo Inácio Hậu vệ

24 2 1 2 0 Hậu vệ

52

João Pedro Arnauth Barrocas Simões Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

78

Mauro Meireles Couto Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

47

Ricardo Sousa Esgaio Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

86

Rafael Ferreira Nel Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Bologna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Giovanni Fabbian Tiền vệ

70 6 2 6 0 Tiền vệ

3

Stefan Posch Hậu vệ

64 1 2 10 0 Hậu vệ

6

Nikola Moro Tiền vệ

70 2 1 0 0 Tiền vệ

24

Thijs Dallinga Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

82

Kacper Urbanski Tiền vệ

70 1 1 5 0 Tiền vệ

5

Martin Erlić Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Nicolò Casale Hậu vệ

24 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Juan Miranda González Hậu vệ

26 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Samuel Iling Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Jens Odgaard Tiền đạo

41 3 0 1 0 Tiền đạo

34

Federico Ravaglia Thủ môn

70 0 0 0 0 Thủ môn

23

Nicola Bagnolini Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

Sporting CP

Bologna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sporting CP: 0T - 0H - 0B) (Bologna: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Sporting CP

Phong độ

Bologna

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.8
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sporting CP

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

25/01/2025

Sporting CP

Nacional

0 0

(0) (0)

0.96 -2.25 0.90

0.87 3.5 0.85

C1 Châu Âu

22/01/2025

RB Leipzig

Sporting CP

2 1

(1) (0)

0.86 +0.25 1.07

0.87 3.0 0.90

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

18/01/2025

Rio Ave

Sporting CP

0 3

(0) (2)

0.85 +1.5 1.05

0.89 2.75 0.97

T
T

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

11/01/2025

Sporting CP

Benfica

1 1

(1) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

07/01/2025

Sporting CP

Porto

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.20

0.91 2.5 0.95

T
X

Bologna

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

25/01/2025

Empoli

Bologna

0 0

(0) (0)

1.09 +0.25 0.81

1.00 2.25 0.80

C1 Châu Âu

21/01/2025

Bologna

Borussia Dortmund

2 1

(0) (1)

0.94 +0 0.98

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Ý

18/01/2025

Bologna

Monza

3 1

(2) (1)

1.04 -1.0 0.86

1.10 2.5 0.72

T
T

VĐQG Ý

15/01/2025

Inter

Bologna

2 2

(2) (1)

0.94 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ý

12/01/2025

Bologna

Roma

2 2

(0) (0)

0.97 +0 0.97

0.86 2.25 0.92

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 1

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất