C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00
SVĐ: Estádio José Alvalade
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
1.54 3.88 6.65
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sporting CP Bologna
Sporting CP 4-4-2
Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges
4-4-2 Bologna
Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano
17
Francisco António Machado Mota de Castro Trincão
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
20
Maximiliano Javier Araújo Vilches
57
Geovany Tcherno Quenda
57
Geovany Tcherno Quenda
7
Riccardo Orsolini
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
9
Santiago Thomas Castro
9
Santiago Thomas Castro
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
19
Lewis Ferguson
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Francisco António Machado Mota de Castro Trincão Tiền đạo |
32 | 3 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Geny Cipriano Catamo Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Geovany Tcherno Quenda Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Zeno Debast Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Maximiliano Javier Araújo Vilches Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Conrad Harder Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Morten Hjulmand Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Franco Israel Wibmer Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Iván Fresneda Corraliza Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ousmane Diomande Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jeremiah St. Juste Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Riccardo Orsolini Tiền vệ |
62 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
51 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo |
40 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Sam Beukema Hậu vệ |
67 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Dan Ndoye Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Remo Freuler Tiền vệ |
66 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Łukasz Skorupski Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Emil Holm Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jhon Janer Lucumí Bonilla Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Tommaso Pobega Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Hidemasa Morita Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Alexandre Miguel Soares Carvalho Brito Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel Santos Bragança Tiền vệ |
24 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Viktor Gyökeres Tiền đạo |
32 | 18 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Diogo de Carvalho Pinto Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Vladan Kovačević Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Denilson Correia Gonçalves Tavares Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gonçalo Bernardo Inácio Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
52 João Pedro Arnauth Barrocas Simões Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Mauro Meireles Couto Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Ricardo Sousa Esgaio Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Rafael Ferreira Nel Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
70 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Posch Hậu vệ |
64 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Nikola Moro Tiền vệ |
70 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Thijs Dallinga Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Kacper Urbanski Tiền vệ |
70 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Martin Erlić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Juan Miranda González Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Iling Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jens Odgaard Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sporting CP
Bologna
Sporting CP
Bologna
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting CP
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sporting CP Nacional |
0 0 (0) (0) |
0.96 -2.25 0.90 |
0.87 3.5 0.85 |
|||
22/01/2025 |
RB Leipzig Sporting CP |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.07 |
0.87 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
18/01/2025 |
Rio Ave Sporting CP |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 1.05 |
0.89 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sporting CP Benfica |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sporting CP Porto |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.20 |
0.91 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Bologna
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Empoli Bologna |
0 0 (0) (0) |
1.09 +0.25 0.81 |
1.00 2.25 0.80 |
|||
21/01/2025 |
Bologna Borussia Dortmund |
2 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Bologna Monza |
3 1 (2) (1) |
1.04 -1.0 0.86 |
1.10 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Inter Bologna |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bologna Roma |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.92 |
H
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19