VĐQG Bồ Đào Nha - 29/12/2024 20:30
SVĐ: Estádio José Alvalade
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.94
0.93 2.5 0.93
- - -
- - -
2.50 3.40 2.70
0.81 10 0.93
- - -
- - -
0.82 0 0.88
0.91 1.0 0.99
- - -
- - -
3.20 2.20 3.40
0.79 4.5 -0.97
- - -
- - -
-
-
V. Gyökeres
Geny Catamo
29’ -
34’
Đang cập nhật
Nicolás Otamendi
-
46’
Florentino Luís
Leandro Barreiro
-
58’
Đang cập nhật
A. Bah
-
Đang cập nhật
Matheus Reis
59’ -
Đang cập nhật
F. Israel
63’ -
Eduardo Quaresma
Iván Fresneda
72’ -
75’
K. Aktürkoğlu
Jan-Niklas Beste
-
Trincão
C. Harder
81’ -
84’
Fredrik Aursnes
Arthur Cabral
-
90’
Đang cập nhật
Tomás Araújo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
45%
55%
3
5
13
14
400
483
12
14
6
3
1
1
Sporting CP Benfica
Sporting CP 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges
4-2-3-1 Benfica
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento
9
V. Gyökeres
5
H. Morita
5
H. Morita
5
H. Morita
5
H. Morita
21
Geny Catamo
21
Geny Catamo
57
Geovany Quenda
57
Geovany Quenda
57
Geovany Quenda
17
Trincão
17
K. Aktürkoğlu
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 V. Gyökeres Tiền đạo |
26 | 18 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Trincão Tiền vệ |
26 | 3 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Geny Catamo Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Geovany Quenda Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 H. Morita Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus Reis Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 M. Hjulmand Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 F. Israel Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Eduardo Quaresma Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 O. Diomande Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 J. St. Juste Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 K. Aktürkoğlu Tiền đạo |
19 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 O. Kökçü Tiền vệ |
22 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ángel Di María Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Florentino Luís Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nicolás Otamendi Hậu vệ |
22 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Bah Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Álvaro Fernández Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Amdouni Amdouni Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Anatoliy Trubin Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tomás Araújo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 M. Araújo Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 V. Kovačević Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 M. Edwards Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 João Simões Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 C. Harder Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Z. Debast Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
78 Mauro Couto Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Henrique Arreiol Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Iván Fresneda Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Arthur Cabral Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 António Silva Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Leandro Barreiro Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Andreas Schjelderup Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Jan-Niklas Beste Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Samuel Soares Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Benjamín Rollheiser Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 V. Pavlidis Tiền đạo |
25 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Issa Kaboré Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sporting CP
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
2 : 1
(1-1)
Benfica
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Benfica
2 : 2
(0-0)
Sporting CP
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Sporting CP
2 : 1
(1-0)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
2 : 1
(0-1)
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
2 : 2
(2-0)
Benfica
Sporting CP
Benfica
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting CP
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Gil Vicente Sporting CP |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.5 1.04 |
0.94 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Sporting CP Boavista |
3 2 (1) (1) |
1.04 -2.5 0.86 |
0.86 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Club Brugge Sporting CP |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.87 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Moreirense Sporting CP |
2 1 (2) (1) |
0.88 +1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Benfica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Benfica Estoril |
3 0 (1) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Nacional Benfica |
0 2 (0) (0) |
0.95 +1.5 0.84 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
AVS Benfica |
1 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Benfica Bologna |
0 0 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.99 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Benfica Vitória SC |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
18 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
41 Tổng 27