VĐQG Đức - 15/01/2025 19:30
SVĐ: MHPArena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 -1 1/2 0.90
0.84 3.25 0.95
- - -
- - -
1.95 3.80 3.50
0.82 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.87 1.25 0.91
- - -
- - -
2.50 2.50 3.60
1.0 4.5 0.82
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
D. Undav
5’ -
10’
X. Simons
Benjamin Sesko
-
20’
Đang cập nhật
Benjamin Sesko
-
45’
Đang cập nhật
Willi Orban
-
D. Undav
Jacob Bruun Larsen
50’ -
Đang cập nhật
Nick Woltemade
60’ -
Ameen Al-Dakhil
Anthony Rouault
63’ -
66’
David Raum
A. Nusa
-
70’
Đang cập nhật
L. Openda
-
Nick Woltemade
Enzo Millot
75’ -
C. Führich
Yannik Keitel
82’ -
Đang cập nhật
J. Leweling
83’ -
85’
Benjamin Sesko
Benjamin Sesko
-
86’
David Raum
Đang cập nhật
-
88’
L. Openda
L. Openda
-
90’
Đang cập nhật
El Chadaille Bitshiabu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
58%
42%
2
4
10
19
635
459
14
6
6
3
2
3
VfB Stuttgart RB Leipzig
VfB Stuttgart 4-4-2
Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß
4-4-2 RB Leipzig
Huấn luyện viên: Marco Rose
26
Deniz Undav
11
Nick Woltemade
11
Nick Woltemade
11
Nick Woltemade
11
Nick Woltemade
11
Nick Woltemade
11
Nick Woltemade
11
Nick Woltemade
11
Nick Woltemade
16
Atakan Karazor
16
Atakan Karazor
11
Lois Openda
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
4
Willi Orban
4
Willi Orban
4
Willi Orban
4
Willi Orban
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
30
Benjamin Šeško
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Deniz Undav Tiền đạo |
17 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Alexander Nübel Thủ môn |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Atakan Karazor Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 Angelo Stiller Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nick Woltemade Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Julian Chabot Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Chris Führich Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Ameen Al Dakhil Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ramon Hendriks Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Jacob Bruun Larsen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lois Openda Tiền đạo |
59 | 31 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Benjamin Šeško Tiền đạo |
59 | 21 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Xavi Simons Tiền đạo |
45 | 11 | 13 | 12 | 1 | Tiền đạo |
22 David Raum Tiền vệ |
46 | 2 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Willi Orban Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Kevin Kampl Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Nicolas Seiwald Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Lukas Klostermann Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Péter Gulácsi Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ridle Bote Baku Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jamie Leweling Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Fabian Rieder Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Enzo Millot Tiền vệ |
27 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yannik Keitel Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ermedin Demirović Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Anthony Rouault Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Viggo Gabel Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ |
58 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
48 Lionel Voufack Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Eljif Elmas Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Ramsak Robert Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
VfB Stuttgart
RB Leipzig
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
5 : 2
(2-1)
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
5 : 1
(0-1)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
RB Leipzig
2 : 1
(1-0)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
1 : 1
(1-1)
RB Leipzig
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
0 : 2
(0-1)
RB Leipzig
VfB Stuttgart
RB Leipzig
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
VfB Stuttgart
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
FC Augsburg VfB Stuttgart |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.95 |
0.95 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
VfB Stuttgart Ajax |
2 2 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
VfB Stuttgart St. Pauli |
0 1 (0) (1) |
1.07 -1.25 0.86 |
0.98 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Heidenheim VfB Stuttgart |
1 3 (1) (2) |
0.96 +0.75 0.97 |
0.92 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
VfB Stuttgart Young Boys |
5 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.99 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
RB Leipzig
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
RB Leipzig Werder Bremen |
4 2 (2) (1) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.87 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Bayern München RB Leipzig |
5 1 (3) (1) |
0.88 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
2 1 (1) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
RB Leipzig Aston Villa |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Holstein Kiel RB Leipzig |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.08 |
0.77 3.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 24