GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 15/01/2025 19:30

SVĐ: MHPArena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -1 1/2 0.90

0.84 3.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.80 3.50

0.82 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.77

0.87 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.50 3.60

1.0 4.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    D. Undav

    5’
  • 10’

    X. Simons

    Benjamin Sesko

  • 20’

    Đang cập nhật

    Benjamin Sesko

  • 45’

    Đang cập nhật

    Willi Orban

  • D. Undav

    Jacob Bruun Larsen

    50’
  • Đang cập nhật

    Nick Woltemade

    60’
  • Ameen Al-Dakhil

    Anthony Rouault

    63’
  • 66’

    David Raum 

    A. Nusa

  • 70’

    Đang cập nhật

    L. Openda

  • Nick Woltemade

    Enzo Millot

    75’
  • C. Führich

    Yannik Keitel

    82’
  • Đang cập nhật

    J. Leweling

    83’
  • 85’

    Benjamin Sesko

    Benjamin Sesko

  • 86’

    David Raum 

    Đang cập nhật

  • 88’

    L. Openda

    L. Openda

  • 90’

    Đang cập nhật

    El Chadaille Bitshiabu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    MHPArena

  • Trọng tài chính:

    S. Stegemann

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sebastian Hoeneß

  • Ngày sinh:

    12-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    165 (T:79, H:37, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marco Rose

  • Ngày sinh:

    11-09-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    221 (T:117, H:38, B:66)

5

Phạt góc

0

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

19

635

Tổng số đường chuyền

459

14

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

3

VfB Stuttgart RB Leipzig

Đội hình

VfB Stuttgart 4-4-2

Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß

VfB Stuttgart VS RB Leipzig

4-4-2 RB Leipzig

Huấn luyện viên: Marco Rose

26

Deniz Undav

11

Nick Woltemade

11

Nick Woltemade

11

Nick Woltemade

11

Nick Woltemade

11

Nick Woltemade

11

Nick Woltemade

11

Nick Woltemade

11

Nick Woltemade

16

Atakan Karazor

16

Atakan Karazor

11

Lois Openda

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

4

Willi Orban

4

Willi Orban

4

Willi Orban

4

Willi Orban

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

30

Benjamin Šeško

Đội hình xuất phát

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Deniz Undav Tiền đạo

17 7 1 1 0 Tiền đạo

33

Alexander Nübel Thủ môn

27 0 1 0 0 Thủ môn

16

Atakan Karazor Tiền vệ

26 1 1 3 1 Tiền vệ

6

Angelo Stiller Tiền vệ

27 1 1 2 0 Tiền vệ

11

Nick Woltemade Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

24

Julian Chabot Hậu vệ

25 0 1 3 1 Hậu vệ

27

Chris Führich Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Ameen Al Dakhil Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ramon Hendriks Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Jacob Bruun Larsen Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lois Openda Tiền đạo

59 31 12 6 0 Tiền đạo

30

Benjamin Šeško Tiền đạo

59 21 5 0 0 Tiền đạo

10

Xavi Simons Tiền đạo

45 11 13 12 1 Tiền đạo

22

David Raum Tiền vệ

46 2 9 7 0 Tiền vệ

4

Willi Orban Hậu vệ

43 2 0 2 1 Hậu vệ

44

Kevin Kampl Tiền vệ

55 2 0 5 0 Tiền vệ

13

Nicolas Seiwald Hậu vệ

56 1 2 2 0 Hậu vệ

16

Lukas Klostermann Hậu vệ

52 1 0 5 0 Hậu vệ

1

Péter Gulácsi Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ridle Bote Baku Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Arthur Vermeeren Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

VfB Stuttgart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jamie Leweling Tiền đạo

17 1 2 2 0 Tiền đạo

32

Fabian Rieder Tiền vệ

27 1 2 0 0 Tiền vệ

8

Enzo Millot Tiền vệ

27 5 3 3 0 Tiền vệ

20

Leonidas Stergiou Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Yannik Keitel Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ermedin Demirović Tiền đạo

27 6 1 2 0 Tiền đạo

1

Fabian Bredlow Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

15

Pascal Stenzel Hậu vệ

27 1 0 2 0 Hậu vệ

29

Anthony Rouault Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Viggo Gabel Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Lutsharel Geertruida Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

14

Christoph Baumgartner Tiền vệ

58 5 1 5 0 Tiền vệ

48

Lionel Voufack Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Maarten Vandevoordt Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

6

Eljif Elmas Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Ramsak Robert Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ

25 2 2 0 0 Tiền vệ

VfB Stuttgart

RB Leipzig

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (VfB Stuttgart: 1T - 1H - 3B) (RB Leipzig: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/01/2024

VĐQG Đức

VfB Stuttgart

5 : 2

(2-1)

RB Leipzig

25/08/2023

VĐQG Đức

RB Leipzig

5 : 1

(0-1)

VfB Stuttgart

27/01/2023

VĐQG Đức

RB Leipzig

2 : 1

(1-0)

VfB Stuttgart

07/08/2022

VĐQG Đức

VfB Stuttgart

1 : 1

(1-1)

RB Leipzig

15/01/2022

VĐQG Đức

VfB Stuttgart

0 : 2

(0-1)

RB Leipzig

Phong độ gần nhất

VfB Stuttgart

Phong độ

RB Leipzig

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.2
TB bàn thắng
2.2
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

VfB Stuttgart

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

12/01/2025

FC Augsburg

VfB Stuttgart

0 1

(0) (0)

0.98 +0.5 0.95

0.95 2.75 0.84

T
X

Giao Hữu CLB

05/01/2025

VfB Stuttgart

Ajax

2 2

(2) (0)

0.91 -0.75 0.89

0.89 3.25 0.89

B
T

VĐQG Đức

21/12/2024

VfB Stuttgart

St. Pauli

0 1

(0) (1)

1.07 -1.25 0.86

0.98 3.0 0.82

B
X

VĐQG Đức

15/12/2024

Heidenheim

VfB Stuttgart

1 3

(1) (2)

0.96 +0.75 0.97

0.92 3.0 0.98

T
T

C1 Châu Âu

11/12/2024

VfB Stuttgart

Young Boys

5 1

(1) (1)

0.82 -1.5 0.99

0.90 3.5 0.85

T
T

RB Leipzig

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

12/01/2025

RB Leipzig

Werder Bremen

4 2

(2) (1)

0.92 -0.5 1.01

0.87 3.0 0.90

T
T

VĐQG Đức

20/12/2024

FC Bayern München

RB Leipzig

5 1

(3) (1)

0.88 -2.0 1.02

0.94 3.75 0.94

B
T

VĐQG Đức

15/12/2024

RB Leipzig

Eintracht Frankfurt

2 1

(1) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.95 3.25 0.84

T
X

C1 Châu Âu

10/12/2024

RB Leipzig

Aston Villa

2 3

(1) (1)

0.85 +0.25 1.08

0.92 2.5 0.92

B
T

VĐQG Đức

07/12/2024

Holstein Kiel

RB Leipzig

0 2

(0) (1)

0.85 +1.25 1.08

0.77 3.0 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

9 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất