- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Augsburg RB Leipzig
FC Augsburg 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 RB Leipzig
Huấn luyện viên:
8
Elvis Rexhbecaj
10
Arne Maier
10
Arne Maier
10
Arne Maier
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
9
Samuel Essende
9
Samuel Essende
20
Alexis Claude Maurice
11
Lois Openda
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Elvis Rexhbecaj Tiền đạo |
47 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexis Claude Maurice Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Arne Maier Tiền vệ |
51 | 2 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kristijan Jakić Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeffrey Gouweleeuw Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Dimitris Giannoulis Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Finn Dahmen Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Chrislain Matsima Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Cédric Zesiger Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Henri Koudossou Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lois Openda Tiền đạo |
61 | 31 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Benjamin Šeško Tiền đạo |
61 | 21 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Xavi Simons Tiền vệ |
48 | 11 | 13 | 12 | 1 | Tiền vệ |
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ |
61 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 David Raum Hậu vệ |
49 | 2 | 9 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Amadou Haidara Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Willi Orban Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nediljko Labrović Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Noahkai Kai Daniel Banks Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Steve Mounié Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Maximilian Bauer Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Marius Wolf Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Breithaupt Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Fredrik Jensen Tiền vệ |
33 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Phillip Tietz Tiền đạo |
58 | 12 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Mert Kömür Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lukas Klostermann Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
47 Viggo Gebel Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Eljif Elmas Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo |
49 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Fernando Dickes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Kevin Kampl Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Péter Gulácsi Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Augsburg
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
4 : 0
(2-0)
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
2 : 2
(1-1)
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
3 : 0
(3-0)
FC Augsburg
VĐQG Đức
RB Leipzig
3 : 2
(3-1)
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
3 : 3
(1-0)
RB Leipzig
FC Augsburg
RB Leipzig
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FC Augsburg
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
FSV Mainz 05 FC Augsburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
VfB Stuttgart FC Augsburg |
0 0 (0) (0) |
0.71 -0.75 1.08 |
- - - |
|||
01/02/2025 |
St. Pauli FC Augsburg |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
1.20 2.5 0.66 |
|||
25/01/2025 |
FC Augsburg Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Werder Bremen FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.96 -0.5 0.97 |
1.02 2.75 0.90 |
T
|
X
|
RB Leipzig
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
RB Leipzig St. Pauli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
FC Union Berlin RB Leipzig |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.01 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
29/01/2025 |
Sturm Graz RB Leipzig |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
RB Leipzig Bayer 04 Leverkusen |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.89 |
0.88 3.0 0.98 |
|||
22/01/2025 |
RB Leipzig Sporting CP |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.07 |
0.87 3.0 0.90 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3