VĐQG Đức - 18/01/2025 14:30
SVĐ: Vonovia Ruhrstadion
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1/4 0.92
0.72 2.5 -0.91
- - -
- - -
3.30 3.40 2.15
0.87 9.5 0.80
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.83
-0.97 1.25 0.76
- - -
- - -
3.60 2.25 2.75
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
C. Baumgartner
-
Đang cập nhật
M. Bero
9’ -
D. Raum
W. Orbán
10’ -
13’
Đang cập nhật
A. Nusa
-
Đang cập nhật
Felix Passlack
20’ -
21’
D. Raum
C. Baumgartner
-
42’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Felix Passlack
Gerrit Holtmann
46’ -
Gerrit Holtmann
Myron Boadu
48’ -
Moritz Broschinski
Myron Boadu
56’ -
Đang cập nhật
Myron Boadu
61’ -
68’
A. Vermeeren
A. Haidara
-
Đang cập nhật
Ibrahima Sissoko
69’ -
73’
R. Baku
Y. Poulsen
-
Moritz Broschinski
Erhan Mašović
89’ -
Đang cập nhật
Ivan Ordets
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
45%
55%
0
1
14
7
374
480
14
11
3
3
5
4
VfL Bochum 1848 RB Leipzig
VfL Bochum 1848 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Dieter Hecking
3-4-1-2 RB Leipzig
Huấn luyện viên: Marco Rose
29
Moritz Broschinski
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
19
Matúš Bero
32
Maximilian Wittek
32
Maximilian Wittek
10
Xavi Simons
7
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
7
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
7
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
4
Willi Orban
4
Willi Orban
4
Willi Orban
4
Willi Orban
22
David Raum
22
David Raum
14
Christoph Baumgartner
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Moritz Broschinski Tiền đạo |
63 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Matúš Bero Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
32 Maximilian Wittek Tiền vệ |
50 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Felix Passlack Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Myron Boadu Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ivan Ordets Hậu vệ |
71 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Dani de Wit Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Patrick Drewes Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tim Oermann Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Xavi Simons Tiền đạo |
46 | 11 | 13 | 12 | 1 | Tiền đạo |
14 Christoph Baumgartner Tiền đạo |
59 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 David Raum Tiền vệ |
47 | 2 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Willi Orban Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Kevin Kampl Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Nicolas Seiwald Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Lukas Klostermann Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Péter Gulácsi Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ridle Bote Baku Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lukas Daschner Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Gerrit Holtmann Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jakov Medić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Philipp Hofmann Tiền đạo |
84 | 13 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
1 Timo Horn Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Koji Miyoshi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Erhan Mašović Tiền vệ |
77 | 7 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Samuel Bamba Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Cristian Gamboa Luna Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Lionel Voufack Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Eljif Elmas Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Ramsak Robert Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo |
47 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Amadou Haidara Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
47 Viggo Gabel Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
VfL Bochum 1848
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
1 : 0
(0-0)
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
1 : 4
(1-1)
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
0 : 0
(0-0)
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
1 : 0
(0-0)
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
4 : 0
(2-0)
VfL Bochum 1848
VfL Bochum 1848
RB Leipzig
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
VfL Bochum 1848
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
VfL Bochum 1848 St. Pauli |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfL Bochum 1848 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
VfL Bochum 1848 Heidenheim |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.95 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
FC Union Berlin VfL Bochum 1848 |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
VfL Bochum 1848 Werder Bremen |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.06 |
0.97 3.0 0.93 |
B
|
X
|
RB Leipzig
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
VfB Stuttgart RB Leipzig |
2 1 (0) (1) |
1.03 -0.5 0.90 |
0.84 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
RB Leipzig Werder Bremen |
4 2 (2) (1) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.87 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Bayern München RB Leipzig |
5 1 (3) (1) |
0.88 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
2 1 (1) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
RB Leipzig Aston Villa |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 28