GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 18/01/2025 14:30

SVĐ: Vonovia Ruhrstadion

4 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 1/4 0.92

0.72 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.40 2.15

0.87 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.83

-0.97 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.25 2.75

0.97 4.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    C. Baumgartner

  • Đang cập nhật

    M. Bero

    9’
  • D. Raum

    W. Orbán

    10’
  • 13’

    Đang cập nhật

    A. Nusa

  • Đang cập nhật

    Felix Passlack

    20’
  • 21’

    D. Raum

    C. Baumgartner

  • 42’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Felix Passlack

    Gerrit Holtmann

    46’
  • Gerrit Holtmann

    Myron Boadu

    48’
  • Moritz Broschinski

    Myron Boadu

    56’
  • Đang cập nhật

    Myron Boadu

    61’
  • 68’

    A. Vermeeren

    A. Haidara

  • Đang cập nhật

    Ibrahima Sissoko

    69’
  • 73’

    R. Baku

    Y. Poulsen

  • Moritz Broschinski

    Erhan Mašović

    89’
  • Đang cập nhật

    Ivan Ordets

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vonovia Ruhrstadion

  • Trọng tài chính:

    R. Hartmann

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dieter Hecking

  • Ngày sinh:

    12-09-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    25 (T:7, H:9, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marco Rose

  • Ngày sinh:

    11-09-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    220 (T:116, H:38, B:66)

6

Phạt góc

3

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

1

14

Phạm lỗi

7

374

Tổng số đường chuyền

480

14

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

3

5

Việt vị

4

VfL Bochum 1848 RB Leipzig

Đội hình

VfL Bochum 1848 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Dieter Hecking

VfL Bochum 1848 VS RB Leipzig

3-4-1-2 RB Leipzig

Huấn luyện viên: Marco Rose

29

Moritz Broschinski

15

Felix Passlack

15

Felix Passlack

15

Felix Passlack

9

Myron Boadu

9

Myron Boadu

9

Myron Boadu

9

Myron Boadu

19

Matúš Bero

32

Maximilian Wittek

32

Maximilian Wittek

10

Xavi Simons

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa

4

Willi Orban

4

Willi Orban

4

Willi Orban

4

Willi Orban

22

David Raum

22

David Raum

14

Christoph Baumgartner

Đội hình xuất phát

VfL Bochum 1848

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Moritz Broschinski Tiền đạo

63 4 3 5 0 Tiền đạo

19

Matúš Bero Tiền vệ

41 3 1 10 0 Tiền vệ

32

Maximilian Wittek Tiền vệ

50 3 1 7 0 Tiền vệ

15

Felix Passlack Tiền vệ

45 2 3 3 1 Tiền vệ

9

Myron Boadu Tiền đạo

11 2 1 1 0 Tiền đạo

20

Ivan Ordets Hậu vệ

71 2 0 9 0 Hậu vệ

10

Dani de Wit Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ

41 1 0 9 0 Hậu vệ

27

Patrick Drewes Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

14

Tim Oermann Hậu vệ

46 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Ibrahima Sissoko Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Xavi Simons Tiền đạo

46 11 13 12 1 Tiền đạo

14

Christoph Baumgartner Tiền đạo

59 5 1 5 0 Tiền đạo

22

David Raum Tiền vệ

47 2 9 7 0 Tiền vệ

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền đạo

26 2 2 0 0 Tiền đạo

4

Willi Orban Hậu vệ

44 2 0 2 1 Hậu vệ

44

Kevin Kampl Tiền vệ

56 2 0 5 0 Tiền vệ

13

Nicolas Seiwald Hậu vệ

57 1 2 2 0 Hậu vệ

16

Lukas Klostermann Hậu vệ

53 1 0 5 0 Hậu vệ

1

Péter Gulácsi Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ridle Bote Baku Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Arthur Vermeeren Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

VfL Bochum 1848

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lukas Daschner Tiền vệ

51 2 2 3 0 Tiền vệ

21

Gerrit Holtmann Tiền đạo

40 1 1 0 0 Tiền đạo

13

Jakov Medić Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Philipp Hofmann Tiền đạo

84 13 6 8 0 Tiền đạo

1

Timo Horn Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

23

Koji Miyoshi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Erhan Mašović Tiền vệ

77 7 1 12 0 Tiền vệ

18

Samuel Bamba Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Cristian Gamboa Luna Hậu vệ

70 2 1 8 0 Hậu vệ

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Maarten Vandevoordt Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

48

Lionel Voufack Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Eljif Elmas Tiền vệ

33 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Lutsharel Geertruida Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

29

Ramsak Robert Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo

47 5 2 0 0 Tiền đạo

8

Amadou Haidara Tiền vệ

48 2 3 8 0 Tiền vệ

47

Viggo Gabel Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

5

El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

VfL Bochum 1848

RB Leipzig

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (VfL Bochum 1848: 1T - 1H - 3B) (RB Leipzig: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Đức

RB Leipzig

1 : 0

(0-0)

VfL Bochum 1848

02/03/2024

VĐQG Đức

VfL Bochum 1848

1 : 4

(1-1)

RB Leipzig

07/10/2023

VĐQG Đức

RB Leipzig

0 : 0

(0-0)

VfL Bochum 1848

18/03/2023

VĐQG Đức

VfL Bochum 1848

1 : 0

(0-0)

RB Leipzig

01/10/2022

VĐQG Đức

RB Leipzig

4 : 0

(2-0)

VfL Bochum 1848

Phong độ gần nhất

VfL Bochum 1848

Phong độ

RB Leipzig

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.8
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

VfL Bochum 1848

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

15/01/2025

VfL Bochum 1848

St. Pauli

1 0

(0) (0)

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Đức

11/01/2025

FSV Mainz 05

VfL Bochum 1848

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 1.06

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Bochum 1848

Heidenheim

2 0

(2) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.95 2.75 0.97

T
X

VĐQG Đức

14/12/2024

FC Union Berlin

VfL Bochum 1848

1 1

(1) (1)

0.85 -0.75 1.03

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Đức

07/12/2024

VfL Bochum 1848

Werder Bremen

0 1

(0) (0)

0.87 +0.5 1.06

0.97 3.0 0.93

B
X

RB Leipzig

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

15/01/2025

VfB Stuttgart

RB Leipzig

2 1

(0) (1)

1.03 -0.5 0.90

0.84 3.25 0.95

B
X

VĐQG Đức

12/01/2025

RB Leipzig

Werder Bremen

4 2

(2) (1)

0.92 -0.5 1.01

0.87 3.0 0.90

T
T

VĐQG Đức

20/12/2024

FC Bayern München

RB Leipzig

5 1

(3) (1)

0.88 -2.0 1.02

0.94 3.75 0.94

B
T

VĐQG Đức

15/12/2024

RB Leipzig

Eintracht Frankfurt

2 1

(1) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.95 3.25 0.84

T
X

C1 Châu Âu

10/12/2024

RB Leipzig

Aston Villa

2 3

(1) (1)

0.85 +0.25 1.08

0.92 2.5 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 9

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 19

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất