VĐQG Đức - 25/01/2025 14:30
SVĐ: Signal Iduna Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.94 -1 0.84
0.86 3.0 0.93
- - -
- - -
1.61 4.33 5.00
0.85 9.75 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.91
0.86 1.25 0.92
- - -
- - -
2.10 2.50 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Borussia Dortmund Werder Bremen
Borussia Dortmund 4-3-3
Huấn luyện viên: Nuri Sahin
4-3-3 Werder Bremen
Huấn luyện viên: Ole Werner
43
Jamie Bynoe-Gittens
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
7
Marvin Ducksch
20
Romano Schmid
20
Romano Schmid
20
Romano Schmid
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
32
Marco Friedl
8
Mitchell Weiser
8
Mitchell Weiser
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Jamie Bynoe-Gittens Tiền đạo |
67 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Serhou Guirassy Tiền đạo |
23 | 8 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Julian Ryerson Hậu vệ |
50 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Felix Kalu Nmecha Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nico Schlotterbeck Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
14 Maximilian Beier Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Julien Duranville Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Waldemar Anton Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Pascal Groß Hậu vệ |
27 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Gregor Kobel Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Giovanni Reyna Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marvin Ducksch Tiền đạo |
89 | 28 | 20 | 13 | 0 | Tiền đạo |
6 Jens Stage Tiền vệ |
81 | 9 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Mitchell Weiser Tiền vệ |
82 | 6 | 21 | 15 | 1 | Tiền vệ |
20 Romano Schmid Tiền vệ |
83 | 6 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ |
78 | 4 | 4 | 19 | 0 | Tiền vệ |
32 Marco Friedl Hậu vệ |
74 | 4 | 0 | 15 | 2 | Hậu vệ |
3 Anthony Jung Hậu vệ |
87 | 3 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Niklas Stark Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
19 Derrick Köhn Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Marco Grüll Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Zetterer Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 William Cole Campbell Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Karim Adeyemi Tiền đạo |
43 | 10 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
38 Kjell-Arik Wätjen Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Julian Brandt Tiền vệ |
60 | 9 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexander Meyer Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Filippo Calixte Mane Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Emre Can Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 Marcel Laurenz Lotka Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Ayman Azhil Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ |
55 | 5 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
42 Almugera Raouf Mohammed Kabar Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Patrice Čović Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Amos Pieper Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
22 Julián Malatini Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Milos Veljkovic Hậu vệ |
68 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Justin Njinmah Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Skelly Alvero Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Issa Kabore Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Oliver Burke Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mio Backhaus Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Borussia Dortmund
Werder Bremen
VĐQG Đức
Werder Bremen
0 : 0
(0-0)
Borussia Dortmund
VĐQG Đức
Werder Bremen
1 : 2
(0-2)
Borussia Dortmund
VĐQG Đức
Borussia Dortmund
1 : 0
(0-0)
Werder Bremen
VĐQG Đức
Werder Bremen
0 : 2
(0-0)
Borussia Dortmund
VĐQG Đức
Borussia Dortmund
2 : 3
(1-0)
Werder Bremen
Borussia Dortmund
Werder Bremen
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Borussia Dortmund
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Bologna Borussia Dortmund |
2 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Borussia Dortmund |
2 0 (1) (0) |
1.04 +0 0.88 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Holstein Kiel Borussia Dortmund |
4 2 (3) (0) |
0.9 1.25 1.0 |
1.03 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Borussia Dortmund Bayer 04 Leverkusen |
2 3 (1) (3) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.96 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
VfL Wolfsburg Borussia Dortmund |
1 3 (0) (3) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.94 3.0 0.83 |
T
|
T
|
Werder Bremen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Werder Bremen FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.96 -0.5 0.97 |
1.02 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Werder Bremen Heidenheim |
3 3 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.95 |
0.97 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
RB Leipzig Werder Bremen |
4 2 (2) (1) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.87 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Werder Bremen FC Union Berlin |
4 1 (3) (1) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 1.04 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
St. Pauli Werder Bremen |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 23