GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 25/01/2025 14:30

SVĐ: Signal Iduna Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 -1 0.84

0.86 3.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.33 5.00

0.85 9.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.91

0.86 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.50 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Signal Iduna Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nuri Sahin

  • Ngày sinh:

    05-09-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    131 (T:53, H:34, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ole Werner

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    163 (T:70, H:36, B:57)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Borussia Dortmund Werder Bremen

Đội hình

Borussia Dortmund 4-3-3

Huấn luyện viên: Nuri Sahin

Borussia Dortmund VS Werder Bremen

4-3-3 Werder Bremen

Huấn luyện viên: Ole Werner

43

Jamie Bynoe-Gittens

4

Nico Schlotterbeck

4

Nico Schlotterbeck

4

Nico Schlotterbeck

4

Nico Schlotterbeck

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

7

Marvin Ducksch

20

Romano Schmid

20

Romano Schmid

20

Romano Schmid

32

Marco Friedl

32

Marco Friedl

32

Marco Friedl

32

Marco Friedl

32

Marco Friedl

8

Mitchell Weiser

8

Mitchell Weiser

Đội hình xuất phát

Borussia Dortmund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Jamie Bynoe-Gittens Tiền đạo

67 8 6 3 0 Tiền đạo

9

Serhou Guirassy Tiền đạo

23 8 2 0 0 Tiền đạo

26

Julian Ryerson Hậu vệ

50 5 2 5 0 Hậu vệ

8

Felix Kalu Nmecha Tiền vệ

51 3 4 3 0 Tiền vệ

4

Nico Schlotterbeck Hậu vệ

62 3 2 7 1 Hậu vệ

14

Maximilian Beier Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

16

Julien Duranville Tiền đạo

28 1 1 0 0 Tiền đạo

3

Waldemar Anton Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

13

Pascal Groß Hậu vệ

27 0 4 3 0 Hậu vệ

1

Gregor Kobel Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

7

Giovanni Reyna Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ

Werder Bremen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marvin Ducksch Tiền đạo

89 28 20 13 0 Tiền đạo

6

Jens Stage Tiền vệ

81 9 4 13 1 Tiền vệ

8

Mitchell Weiser Tiền vệ

82 6 21 15 1 Tiền vệ

20

Romano Schmid Tiền vệ

83 6 11 8 0 Tiền vệ

10

Leonardo Bittencourt Tiền vệ

78 4 4 19 0 Tiền vệ

32

Marco Friedl Hậu vệ

74 4 0 15 2 Hậu vệ

3

Anthony Jung Hậu vệ

87 3 5 6 1 Hậu vệ

4

Niklas Stark Hậu vệ

69 2 1 14 0 Hậu vệ

19

Derrick Köhn Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Marco Grüll Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Michael Zetterer Thủ môn

90 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Borussia Dortmund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

William Cole Campbell Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Karim Adeyemi Tiền đạo

43 10 4 7 1 Tiền đạo

38

Kjell-Arik Wätjen Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Julian Brandt Tiền vệ

60 9 16 3 0 Tiền vệ

33

Alexander Meyer Thủ môn

66 0 0 0 0 Thủ môn

39

Filippo Calixte Mane Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Yan Bueno Couto Hậu vệ

22 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Emre Can Tiền vệ

55 7 3 6 0 Tiền vệ

35

Marcel Laurenz Lotka Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

46

Ayman Azhil Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Marcel Sabitzer Tiền vệ

55 5 3 5 1 Tiền vệ

42

Almugera Raouf Mohammed Kabar Hậu vệ

25 0 0 2 1 Hậu vệ

Werder Bremen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Patrice Čović Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Amos Pieper Hậu vệ

59 2 1 9 1 Hậu vệ

22

Julián Malatini Hậu vệ

38 2 1 2 0 Hậu vệ

13

Milos Veljkovic Hậu vệ

68 3 3 4 0 Hậu vệ

11

Justin Njinmah Tiền đạo

41 7 3 2 0 Tiền đạo

28

Skelly Alvero Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

29

Issa Kabore Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Oliver Burke Tiền đạo

37 2 0 0 0 Tiền đạo

30

Mio Backhaus Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Borussia Dortmund

Werder Bremen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Borussia Dortmund: 3T - 1H - 1B) (Werder Bremen: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Đức

Werder Bremen

0 : 0

(0-0)

Borussia Dortmund

09/03/2024

VĐQG Đức

Werder Bremen

1 : 2

(0-2)

Borussia Dortmund

20/10/2023

VĐQG Đức

Borussia Dortmund

1 : 0

(0-0)

Werder Bremen

11/02/2023

VĐQG Đức

Werder Bremen

0 : 2

(0-0)

Borussia Dortmund

20/08/2022

VĐQG Đức

Borussia Dortmund

2 : 3

(1-0)

Werder Bremen

Phong độ gần nhất

Borussia Dortmund

Phong độ

Werder Bremen

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.2
2.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Borussia Dortmund

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

21/01/2025

Bologna

Borussia Dortmund

2 1

(0) (1)

0.94 +0 0.98

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Đức

17/01/2025

Eintracht Frankfurt

Borussia Dortmund

2 0

(1) (0)

1.04 +0 0.88

0.89 2.75 1.01

B
X

VĐQG Đức

14/01/2025

Holstein Kiel

Borussia Dortmund

4 2

(3) (0)

0.9 1.25 1.0

1.03 3.25 0.87

B
T

VĐQG Đức

10/01/2025

Borussia Dortmund

Bayer 04 Leverkusen

2 3

(1) (3)

0.95 +0.5 0.98

0.96 3.25 0.84

B
T

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Wolfsburg

Borussia Dortmund

1 3

(0) (3)

1.03 +0.25 0.90

0.94 3.0 0.83

T
T

Werder Bremen

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

19/01/2025

Werder Bremen

FC Augsburg

0 2

(0) (2)

0.96 -0.5 0.97

1.02 2.75 0.90

B
X

VĐQG Đức

15/01/2025

Werder Bremen

Heidenheim

3 3

(1) (1)

0.98 -0.75 0.95

0.97 3.0 0.80

B
T

VĐQG Đức

12/01/2025

RB Leipzig

Werder Bremen

4 2

(2) (1)

0.92 -0.5 1.01

0.87 3.0 0.90

B
T

VĐQG Đức

21/12/2024

Werder Bremen

FC Union Berlin

4 1

(3) (1)

0.94 -0.25 0.99

0.86 2.25 1.04

T
T

VĐQG Đức

14/12/2024

St. Pauli

Werder Bremen

0 2

(0) (1)

1.00 +0 0.83

0.88 2.5 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 7

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất