VĐQG Đức - 19/01/2025 14:30
SVĐ: Stadion An der Alten Försterei
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.85
-0.98 2.5 0.90
- - -
- - -
2.70 3.25 2.62
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.96 0 0.94
0.98 1.0 0.91
- - -
- - -
3.40 2.10 3.25
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Benedict Hollerbach
-
Đang cập nhật
Nadiem Amiri
5’ -
Đang cập nhật
Robert Skov
24’ -
26’
Đang cập nhật
Anthony Caci
-
Đang cập nhật
Aljoscha Kemlein
32’ -
Josip Juranović
Christopher Trimmel
60’ -
61’
Danny da Costa
A. Hanche-Olsen
-
A. Schäfer
Rani Khedira
72’ -
76’
Stefan Bell
Maxim Leitsch
-
Robert Skov
Jérôme Roussillon
85’ -
Đang cập nhật
L. Querfeld
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
33%
67%
0
2
12
10
315
636
12
9
4
1
5
3
FC Union Berlin FSV Mainz 05
FC Union Berlin 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Steffen Baumgart
3-4-2-1 FSV Mainz 05
Huấn luyện viên: Bo Henriksen
16
Benedict Hollerbach
13
András Schafer
13
András Schafer
13
András Schafer
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
4
Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite
5
Danilho Doekhi
5
Danilho Doekhi
19
Janik Haberer
7
Jae-Sung Lee
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
19
Anthony Caci
19
Anthony Caci
18
Nadiem Amiri
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo |
54 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Janik Haberer Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Danilho Doekhi Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 András Schafer Tiền đạo |
38 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Josip Juranović Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Robert Skov Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Alexander Schwolow Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Leopold Querfeld Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jae-Sung Lee Tiền đạo |
49 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Nadiem Amiri Tiền vệ |
31 | 4 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Anthony Caci Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Dominik Kohr Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
11 Armindo Sieb Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Philipp Mwene Tiền vệ |
45 | 1 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Paul Nebel Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Robin Zentner Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bell Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaishu Sano Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lucas Tousart Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Tim Skarke Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Carl Klaus Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Yorbe Vertessen Tiền đạo |
33 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Christopher Trimmel Hậu vệ |
59 | 0 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Kevin Volland Tiền đạo |
39 | 4 | 4 | 2 | 2 | Tiền đạo |
8 Rani Khedira Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
20 László Bénes Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Nelson Felix Patrick Weiper Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Aymen Barkok Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikolas Veratschnig Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Maxim Leitsch Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Silvan Widmer Hậu vệ |
44 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Hanche-Olsen Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
14 Hyeon-seok Hong Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Daniel Gleiber Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Finn Rieß Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Union Berlin
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
1 : 1
(0-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
1 : 1
(1-1)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
4 : 1
(2-0)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FC Union Berlin
2 : 1
(1-0)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
0 : 0
(0-0)
FC Union Berlin
FC Union Berlin
FSV Mainz 05
80% 20% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Union Berlin
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
FC Union Berlin FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.88 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Heidenheim FC Union Berlin |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.01 |
0.85 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Werder Bremen FC Union Berlin |
4 1 (3) (1) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 1.04 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
FC Union Berlin VfL Bochum 1848 |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
VfB Stuttgart FC Union Berlin |
3 2 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 1.03 |
B
|
T
|
FSV Mainz 05
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FSV Mainz 05 |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.93 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfL Bochum 1848 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FSV Mainz 05 |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.83 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
FSV Mainz 05 FC Bayern München |
2 1 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
VfL Wolfsburg FSV Mainz 05 |
4 3 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 24