- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FSV Mainz 05 FC Augsburg
FSV Mainz 05 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 FC Augsburg
Huấn luyện viên:
7
Jae-Sung Lee
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
19
Anthony Caci
19
Anthony Caci
18
Nadiem Amiri
8
Elvis Rexhbecaj
10
Arne Maier
10
Arne Maier
10
Arne Maier
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
9
Samuel Essende
9
Samuel Essende
20
Alexis Claude Maurice
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jae-Sung Lee Tiền đạo |
50 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Nadiem Amiri Tiền vệ |
32 | 4 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Anthony Caci Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Dominik Kohr Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
11 Armindo Sieb Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Philipp Mwene Tiền vệ |
46 | 1 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Paul Nebel Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Robin Zentner Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bell Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaishu Sano Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Elvis Rexhbecaj Tiền đạo |
47 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexis Claude Maurice Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Arne Maier Tiền vệ |
51 | 2 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kristijan Jakić Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeffrey Gouweleeuw Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Dimitris Giannoulis Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Finn Dahmen Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Chrislain Matsima Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Cédric Zesiger Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Henri Koudossou Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Maxim Leitsch Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Hanche-Olsen Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
30 Silvan Widmer Hậu vệ |
45 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Hyeon-seok Hong Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Daniel Gleiber Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Finn Rieß Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Nelson Felix Patrick Weiper Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Aymen Barkok Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nikolas Veratschnig Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Phillip Tietz Tiền đạo |
58 | 12 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Mert Kömür Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Nediljko Labrović Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Noahkai Kai Daniel Banks Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Steve Mounié Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Maximilian Bauer Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Marius Wolf Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Breithaupt Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Fredrik Jensen Tiền vệ |
33 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FSV Mainz 05
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
2 : 3
(1-2)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
1 : 0
(1-0)
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
2 : 1
(2-1)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
3 : 1
(2-1)
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
1 : 2
(1-1)
FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
FC Augsburg
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FSV Mainz 05
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Werder Bremen FSV Mainz 05 |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfB Stuttgart |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
|||
19/01/2025 |
FC Union Berlin FSV Mainz 05 |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.02 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FSV Mainz 05 |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.93 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfL Bochum 1848 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
FC Augsburg
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
VfB Stuttgart FC Augsburg |
0 0 (0) (0) |
0.71 -0.75 1.08 |
- - - |
|||
01/02/2025 |
St. Pauli FC Augsburg |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
1.20 2.5 0.66 |
|||
25/01/2025 |
FC Augsburg Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Werder Bremen FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.96 -0.5 0.97 |
1.02 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
FC Union Berlin FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.88 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6