VĐQG Đức - 21/12/2024 14:30
SVĐ: Deutsche Bank Park
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 -0.93
0.83 2.75 0.97
- - -
- - -
2.10 3.70 3.40
0.90 9.75 0.84
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.72
-0.93 1.25 0.83
- - -
- - -
2.60 2.30 3.75
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
P. Mwene
-
15’
Đang cập nhật
Kauã dos Santos
-
21’
Đang cập nhật
Nadiem Amiri
-
27’
Đang cập nhật
Paul Nebel
-
Ellyes Skhiri
H. Larsson
46’ -
58’
Jae-sung Lee
Paul Nebel
-
Farès Chaïbi
Jean-Mattéo Bahoya
60’ -
Đang cập nhật
Jean-Mattéo Bahoya
65’ -
Nathaniel Brown
R. Kristensen
75’ -
76’
Jae-sung Lee
Hyun-Seok Hong
-
86’
Stefan Bell
Moritz Jenz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
17
2
71%
29%
2
7
11
10
550
246
34
9
10
3
1
5
Eintracht Frankfurt FSV Mainz 05
Eintracht Frankfurt 3-5-2
Huấn luyện viên: Dino Toppmöller
3-5-2 FSV Mainz 05
Huấn luyện viên: Bo Henriksen
7
Omar Marmoush
8
Farès Chaïbi
8
Farès Chaïbi
8
Farès Chaïbi
21
Nathaniel Brown
21
Nathaniel Brown
21
Nathaniel Brown
21
Nathaniel Brown
21
Nathaniel Brown
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
7
Jae-sung Lee
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
11
Armindo Sieb
19
Anthony Caci
19
Anthony Caci
18
Nadiem Amiri
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Omar Marmoush Tiền đạo |
55 | 23 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Hugo Ekitiké Tiền đạo |
36 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ |
52 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Farès Chaïbi Tiền vệ |
52 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Robin Koch Hậu vệ |
56 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Nathaniel Brown Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Nnamdi Collins Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Kauã dos Santos Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 R. Kristensen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Theate Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Oscar Højlund Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jae-sung Lee Tiền vệ |
46 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Nadiem Amiri Tiền vệ |
30 | 4 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Anthony Caci Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Dominik Kohr Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
11 Armindo Sieb Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 P. Mwene Tiền vệ |
42 | 1 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Paul Nebel Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Danny da Costa Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Robin Zentner Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bell Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaishu Sano Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Can Uzun Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 I. Matanović Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 H. Larsson Tiền vệ |
54 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Mario Götze Tiền vệ |
54 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
36 Ansgar Knauff Tiền đạo |
56 | 9 | 5 | 7 | 1 | Tiền đạo |
29 Niels Nkounkou Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jean-Mattéo Bahoya Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Amil Siljevic Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 A. Hanche-Olsen Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
44 Nelson Weiper Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 S. Widmer Hậu vệ |
41 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Lasse Finn Rieß Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Moritz Jenz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Hyun-Seok Hong Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maxim Leitsch Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Karim Onisiwo Tiền đạo |
40 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nikolas Veratschnig Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Eintracht Frankfurt
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
Eintracht Frankfurt
1 : 0
(0-0)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
1 : 1
(1-0)
Eintracht Frankfurt
VĐQG Đức
Eintracht Frankfurt
3 : 0
(2-0)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
1 : 1
(1-0)
Eintracht Frankfurt
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
2 : 2
(1-2)
Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
FSV Mainz 05
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Eintracht Frankfurt
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
2 1 (1) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olympique Lyonnais Eintracht Frankfurt |
3 2 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.98 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FC Augsburg |
2 2 (0) (0) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.84 3.0 0.87 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Heidenheim Eintracht Frankfurt |
0 4 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
FSV Mainz 05
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
FSV Mainz 05 FC Bayern München |
2 1 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
VfL Wolfsburg FSV Mainz 05 |
4 3 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
FSV Mainz 05 TSG Hoffenheim |
2 0 (2) (0) |
1.07 -0.5 0.86 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Holstein Kiel FSV Mainz 05 |
0 3 (0) (2) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.93 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
FSV Mainz 05 Borussia Dortmund |
3 1 (2) (1) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.91 3.0 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 23