GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 11/01/2025 14:30

SVĐ: Mewa Arena

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 -0.94

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 4.00 5.00

0.93 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.84 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Tim Oermann

    Jakov Medić

  • Anthony Caci

    J. Burkardt

    23’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Philipp Hofmann

  • Paul Nebel

    Hyun-Seok Hong

    37’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Ibrahima Sissoko

  • 46’

    Anthony Losilla

    Dani de Wit

  • 65’

    Maximilian Wittek

    Gerrit Holtmann

  • P. Mwene

    J. Burkardt

    69’
  • 70’

    Ivan Ordets

    Erhan Mašović

  • J. Burkardt

    Armindo Sieb

    71’
  • Moritz Jenz

    A. Hanche-Olsen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mewa Arena

  • Trọng tài chính:

    B. Brand

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bo Henriksen

  • Ngày sinh:

    07-02-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    146 (T:69, H:40, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dieter Hecking

  • Ngày sinh:

    12-09-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    25 (T:7, H:9, B:9)

5

Phạt góc

6

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

16

528

Tổng số đường chuyền

373

10

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

2

5

Việt vị

1

FSV Mainz 05 VfL Bochum 1848

Đội hình

FSV Mainz 05 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Bo Henriksen

FSV Mainz 05 VS VfL Bochum 1848

3-4-2-1 VfL Bochum 1848

Huấn luyện viên: Dieter Hecking

29

Jonathan Burkardt

31

Dominik Kohr

31

Dominik Kohr

31

Dominik Kohr

2

Philipp Mwene

2

Philipp Mwene

2

Philipp Mwene

2

Philipp Mwene

19

Anthony Caci

19

Anthony Caci

7

Jae-Sung Lee

33

Philipp Hofmann

19

Matúš Bero

19

Matúš Bero

19

Matúš Bero

15

Felix Passlack

15

Felix Passlack

15

Felix Passlack

15

Felix Passlack

15

Felix Passlack

8

Anthony Losilla

8

Anthony Losilla

Đội hình xuất phát

FSV Mainz 05

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Jonathan Burkardt Tiền đạo

37 15 2 2 0 Tiền đạo

7

Jae-Sung Lee Tiền đạo

47 7 4 7 0 Tiền đạo

19

Anthony Caci Tiền vệ

51 2 3 11 0 Tiền vệ

31

Dominik Kohr Tiền vệ

50 2 0 20 1 Tiền vệ

2

Philipp Mwene Tiền vệ

43 1 5 6 1 Tiền vệ

8

Paul Nebel Tiền đạo

17 0 2 1 0 Tiền đạo

21

Danny Vieira da Costa Hậu vệ

46 0 1 1 0 Hậu vệ

27

Robin Zentner Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn

16

Stefan Bell Hậu vệ

31 0 0 5 0 Hậu vệ

3

Moritz Jenz Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Kaishu Sano Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

VfL Bochum 1848

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Philipp Hofmann Tiền đạo

82 13 6 8 0 Tiền đạo

29

Moritz Broschinski Tiền đạo

61 4 3 5 0 Tiền đạo

8

Anthony Losilla Tiền vệ

79 3 4 16 1 Tiền vệ

19

Matúš Bero Tiền vệ

39 3 1 10 0 Tiền vệ

32

Maximilian Wittek Tiền vệ

48 3 1 7 0 Tiền vệ

15

Felix Passlack Tiền vệ

43 2 3 3 1 Tiền vệ

20

Ivan Ordets Hậu vệ

69 2 0 9 0 Hậu vệ

5

Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ

39 1 0 9 0 Hậu vệ

27

Patrick Drewes Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

14

Tim Oermann Hậu vệ

45 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Ibrahima Sissoko Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FSV Mainz 05

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Daniel Batz Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

30

Silvan Widmer Hậu vệ

42 2 4 7 0 Hậu vệ

44

Nelson Felix Patrick Weiper Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Andreas Hanche-Olsen Hậu vệ

26 1 1 7 1 Hậu vệ

14

Hyeon-seok Hong Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Lasse Finn Rieß Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

4

Aymen Barkok Tiền vệ

28 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Armindo Sieb Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Maxim Leitsch Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

VfL Bochum 1848

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lukas Daschner Tiền vệ

49 2 2 3 0 Tiền vệ

18

Samuel Bamba Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Erhan Mašović Tiền vệ

75 7 1 12 0 Tiền vệ

2

Cristian Gamboa Luna Hậu vệ

68 2 1 8 0 Hậu vệ

9

Myron Boadu Tiền đạo

9 2 1 1 0 Tiền đạo

1

Timo Horn Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

Gerrit Holtmann Tiền đạo

38 1 1 0 0 Tiền đạo

10

Dani de Wit Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

13

Jakov Medić Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

FSV Mainz 05

VfL Bochum 1848

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FSV Mainz 05: 3T - 1H - 1B) (VfL Bochum 1848: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

VĐQG Đức

FSV Mainz 05

2 : 0

(1-0)

VfL Bochum 1848

27/10/2023

VĐQG Đức

VfL Bochum 1848

2 : 2

(1-0)

FSV Mainz 05

28/01/2023

VĐQG Đức

FSV Mainz 05

5 : 2

(3-0)

VfL Bochum 1848

06/08/2022

VĐQG Đức

VfL Bochum 1848

1 : 2

(1-1)

FSV Mainz 05

18/01/2022

Cúp Đức

VfL Bochum 1848

3 : 1

(0-1)

FSV Mainz 05

Phong độ gần nhất

FSV Mainz 05

Phong độ

VfL Bochum 1848

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.6
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FSV Mainz 05

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

21/12/2024

Eintracht Frankfurt

FSV Mainz 05

1 3

(0) (2)

0.85 -0.25 1.08

0.83 2.75 0.97

T
T

VĐQG Đức

14/12/2024

FSV Mainz 05

FC Bayern München

2 1

(1) (0)

1.02 +1.0 0.91

0.88 3.0 0.89

T
H

VĐQG Đức

08/12/2024

VfL Wolfsburg

FSV Mainz 05

4 3

(1) (2)

0.82 -0.25 1.08

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Đức

01/12/2024

FSV Mainz 05

TSG Hoffenheim

2 0

(2) (0)

1.07 -0.5 0.86

0.72 2.5 1.10

T
X

VĐQG Đức

24/11/2024

Holstein Kiel

FSV Mainz 05

0 3

(0) (2)

0.92 +0.25 0.98

0.93 2.75 0.86

T
T

VfL Bochum 1848

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

22/12/2024

VfL Bochum 1848

Heidenheim

2 0

(2) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.95 2.75 0.97

T
X

VĐQG Đức

14/12/2024

FC Union Berlin

VfL Bochum 1848

1 1

(1) (1)

0.85 -0.75 1.03

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Đức

07/12/2024

VfL Bochum 1848

Werder Bremen

0 1

(0) (0)

0.87 +0.5 1.06

0.97 3.0 0.93

B
X

VĐQG Đức

30/11/2024

FC Augsburg

VfL Bochum 1848

1 0

(1) (0)

0.93 -0.75 0.97

0.89 2.75 0.91

B
X

VĐQG Đức

23/11/2024

VfB Stuttgart

VfL Bochum 1848

2 0

(0) (0)

0.88 -1.5 1.05

0.90 3.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 17

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 15

10 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất