VĐQG Đức - 14/12/2024 14:30
SVĐ: Mewa Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 0.91
0.88 3.0 0.89
- - -
- - -
6.00 4.10 1.53
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.91
0.89 1.25 0.92
- - -
- - -
5.50 2.40 2.05
1.0 4.5 0.82
- - -
- - -
-
-
J. Burkardt
Armindo Sieb
15’ -
Armindo Sieb
Jae-sung Lee
41’ -
Đang cập nhật
Dominik Kohr
49’ -
58’
Raphaël Guerreiro
Sacha Boey
-
Armindo Sieb
Jae-sung Lee
60’ -
64’
Eric Dier
Mathys Tel
-
Armindo Sieb
Karim Onisiwo
77’ -
78’
Đang cập nhật
J. Kimmich
-
Paul Nebel
Hyun-Seok Hong
84’ -
87’
Đang cập nhật
Leroy Sané
-
Đang cập nhật
P. Mwene
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
31%
69%
0
2
21
12
292
649
8
13
4
1
3
0
FSV Mainz 05 FC Bayern München
FSV Mainz 05 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Bo Henriksen
3-4-2-1 FC Bayern München
Huấn luyện viên: Vincent Kompany
29
J. Burkardt
19
Anthony Caci
19
Anthony Caci
19
Anthony Caci
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
18
Nadiem Amiri
18
Nadiem Amiri
7
Jae-sung Lee
42
Jamal Musiala
22
Raphaël Guerreiro
22
Raphaël Guerreiro
22
Raphaël Guerreiro
22
Raphaël Guerreiro
25
Thomas Müller
25
Thomas Müller
17
M. Olise
17
M. Olise
17
M. Olise
10
Leroy Sané
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 J. Burkardt Tiền đạo |
36 | 15 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Jae-sung Lee Tiền vệ |
45 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Nadiem Amiri Tiền vệ |
29 | 4 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Anthony Caci Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Dominik Kohr Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
2 P. Mwene Tiền vệ |
41 | 1 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Paul Nebel Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Robin Zentner Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Moritz Jenz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Stefan Bell Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaishu Sano Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Jamal Musiala Tiền vệ |
47 | 14 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Leroy Sané Tiền vệ |
47 | 10 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Thomas Müller Tiền đạo |
60 | 9 | 12 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 M. Olise Tiền vệ |
23 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Raphaël Guerreiro Hậu vệ |
50 | 5 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 A. Pavlović Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Min-jae Kim Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 J. Kimmich Tiền vệ |
54 | 1 | 12 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 K. Laimer Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Daniel Peretz Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eric Dier Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Maxim Leitsch Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Armindo Sieb Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Hyun-Seok Hong Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Finn Rieß Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Nelson Weiper Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 S. Widmer Hậu vệ |
40 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Karim Onisiwo Tiền đạo |
39 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 A. Hanche-Olsen Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Nikolas Veratschnig Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Bayern München
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Jonah Kusi-Asare Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Adam Aznou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Dayot Upamecano Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
35 Max Schmitt Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Arijon Ibrahimović Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Leon Goretzka Tiền vệ |
56 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Anthony Pavlešić Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Mathys Tel Tiền đạo |
60 | 10 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Sacha Boey Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
FSV Mainz 05
FC Bayern München
Cúp Đức
FSV Mainz 05
0 : 4
(0-4)
FC Bayern München
VĐQG Đức
FC Bayern München
8 : 1
(3-1)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
1 : 3
(1-2)
FC Bayern München
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
3 : 1
(0-1)
FC Bayern München
Cúp Đức
FSV Mainz 05
0 : 4
(0-3)
FC Bayern München
FSV Mainz 05
FC Bayern München
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FSV Mainz 05
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
VfL Wolfsburg FSV Mainz 05 |
4 3 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
FSV Mainz 05 TSG Hoffenheim |
2 0 (2) (0) |
1.07 -0.5 0.86 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Holstein Kiel FSV Mainz 05 |
0 3 (0) (2) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.93 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
FSV Mainz 05 Borussia Dortmund |
3 1 (2) (1) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.91 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
SC Freiburg FSV Mainz 05 |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.90 |
0.97 2.75 0.94 |
T
|
X
|
FC Bayern München
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Shakhtar Donetsk FC Bayern München |
1 5 (1) (2) |
0.92 +2.25 1.01 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
FC Bayern München Heidenheim |
4 2 (1) (0) |
0.98 -2.5 0.95 |
0.88 3.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
FC Bayern München Bayer 04 Leverkusen |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Borussia Dortmund FC Bayern München |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.75 0.97 |
0.94 3.0 0.98 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
FC Bayern München Paris Saint Germain |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.93 |
0.99 3.25 0.77 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 24