VĐQG Đức - 14/01/2025 19:30
SVĐ: BayArena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 1/2 0.85
0.93 3.0 0.86
- - -
- - -
1.36 5.25 8.00
0.81 9.5 0.89
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.97
0.92 1.25 0.86
- - -
- - -
1.83 2.50 7.50
0.88 4.5 0.94
- - -
- - -
-
-
3’
J. Burkardt
Armindo Sieb
-
17’
Đang cập nhật
Armindo Sieb
-
Đang cập nhật
Alejandro Grimaldo
48’ -
51’
Đang cập nhật
Stefan Bell
-
Patrik Schick
Nathan Tella
63’ -
66’
Jae-sung Lee
Hyun-Seok Hong
-
68’
Đang cập nhật
Anthony Caci
-
Đang cập nhật
Nordi Mukiele
69’ -
80’
Stefan Bell
Maxim Leitsch
-
Đang cập nhật
Granit Xhaka
87’ -
Florian Wirtz
Martin Terrier
88’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
67%
33%
4
7
4
14
739
360
20
7
9
4
0
2
Bayer 04 Leverkusen FSV Mainz 05
Bayer 04 Leverkusen 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano
3-4-2-1 FSV Mainz 05
Huấn luyện viên: Bo Henriksen
10
Florian Wirtz
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
23
Nordi Mukiele
23
Nordi Mukiele
23
Nordi Mukiele
23
Nordi Mukiele
30
Jeremie Frimpong
30
Jeremie Frimpong
20
Alejandro Grimaldo
29
J. Burkardt
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
31
Dominik Kohr
2
P. Mwene
2
P. Mwene
2
P. Mwene
2
P. Mwene
19
Anthony Caci
19
Anthony Caci
7
Jae-sung Lee
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
27 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alejandro Grimaldo Tiền vệ |
26 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ |
27 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Granit Xhaka Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nordi Mukiele Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Piero Hincapié Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Patrik Schick Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Exequiel Palacios Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edmond Tapsoba Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Aleix García Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Matej Kovar Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 J. Burkardt Tiền đạo |
38 | 15 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Jae-sung Lee Tiền vệ |
48 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Anthony Caci Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Dominik Kohr Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 20 | 1 | Tiền vệ |
2 P. Mwene Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
25 A. Hanche-Olsen Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Paul Nebel Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Danny da Costa Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Robin Zentner Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bell Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaishu Sano Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Artem Stepanov Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonas Hofmann Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nathan Tella Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lukas Hradecky Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Niklas Lomb Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Terrier Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
40 Francis Onyeka Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Arthur Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FSV Mainz 05
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Nelson Weiper Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Maxim Leitsch Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Aymen Barkok Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 S. Widmer Hậu vệ |
43 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Hyun-Seok Hong Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Daniel Batz Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Armindo Sieb Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Daniel Gleiber Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Finn Rieß Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bayer 04 Leverkusen
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 1
(1-1)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
0 : 3
(0-1)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 3
(1-2)
FSV Mainz 05
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
0 : 3
(0-3)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
FSV Mainz 05
3 : 2
(0-1)
Bayer 04 Leverkusen
Bayer 04 Leverkusen
FSV Mainz 05
0% 0% 100%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer 04 Leverkusen
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Borussia Dortmund Bayer 04 Leverkusen |
2 3 (1) (3) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.96 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen SC Freiburg |
5 1 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.97 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
FC Augsburg Bayer 04 Leverkusen |
0 2 (0) (2) |
0.89 +1.0 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Inter |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen St. Pauli |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.0 0.81 |
B
|
H
|
FSV Mainz 05
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfL Bochum 1848 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FSV Mainz 05 |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.83 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
FSV Mainz 05 FC Bayern München |
2 1 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
VfL Wolfsburg FSV Mainz 05 |
4 3 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
FSV Mainz 05 TSG Hoffenheim |
2 0 (2) (0) |
1.07 -0.5 0.86 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 22