VĐQG Đức - 12/01/2025 16:30
SVĐ: WWK Arena
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1/2 0.95
0.95 2.75 0.84
- - -
- - -
3.90 3.70 1.90
0.86 9.75 0.88
- - -
- - -
0.80 1/4 -0.95
0.78 1.0 -0.99
- - -
- - -
4.33 2.25 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Frank Onyeka
15’ -
Maximilian Bauer
Noahkai Banks
29’ -
Đang cập nhật
K. Jakić
45’ -
61’
E. Demirović
D. Undav
-
65’
Đang cập nhật
D. Undav
-
Đang cập nhật
Chrislain Matsima
67’ -
Đang cập nhật
Jeffrey Gouweleeuw
73’ -
Đang cập nhật
E. Rexhbeçaj
74’ -
76’
C. Führich
J. Leweling
-
Alexis Claude-Maurice
F. Jensen
84’ -
87’
Nick Woltemade
Yannik Keitel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
43%
57%
4
2
11
14
417
559
8
13
2
5
2
0
FC Augsburg VfB Stuttgart
FC Augsburg 3-5-2
Huấn luyện viên: Jess Thorup
3-5-2 VfB Stuttgart
Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß
8
Elvis Rexhbecaj
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
23
Maximilian Bauer
23
Maximilian Bauer
23
Maximilian Bauer
23
Maximilian Bauer
23
Maximilian Bauer
20
Alexis Claude Maurice
20
Alexis Claude Maurice
9
Ermedin Demirović
16
Atakan Karazor
16
Atakan Karazor
16
Atakan Karazor
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
8
Enzo Millot
33
Alexander Nübel
33
Alexander Nübel
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Alexis Claude Maurice Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kristijan Jakić Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeffrey Gouweleeuw Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Maximilian Bauer Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Dimitris Giannoulis Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Ogochukwu Onyeka Frank Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Finn Dahmen Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Chrislain Matsima Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Robert Gumny Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ermedin Demirović Tiền đạo |
26 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Enzo Millot Tiền đạo |
26 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Alexander Nübel Thủ môn |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Atakan Karazor Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 Angelo Stiller Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nick Woltemade Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Maximilian Mittelstädt Hậu vệ |
26 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Julian Chabot Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Chris Führich Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Anthony Rouault Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Fredrik Jensen Tiền vệ |
31 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Phillip Tietz Tiền đạo |
55 | 12 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Steve Mounié Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Henri Koudossou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Noahkai Kai Daniel Banks Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nediljko Labrović Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tim Breithaupt Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Mert Kömür Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Arne Maier Tiền vệ |
48 | 2 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jacob Bruun Larsen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ameen Al Dakhil Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ramon Hendriks Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Deniz Undav Tiền đạo |
16 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jamie Leweling Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Yannik Keitel Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Fabian Rieder Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Augsburg
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
FC Augsburg
0 : 1
(0-0)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
3 : 0
(2-0)
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
1 : 1
(1-0)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
2 : 1
(1-1)
FC Augsburg
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
3 : 2
(1-2)
FC Augsburg
FC Augsburg
VfB Stuttgart
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Augsburg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Holstein Kiel FC Augsburg |
5 1 (4) (1) |
1.04 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
FC Augsburg Bayer 04 Leverkusen |
0 2 (0) (2) |
0.89 +1.0 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FC Augsburg |
2 2 (0) (0) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Karlsruher SC FC Augsburg |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Augsburg VfL Bochum 1848 |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
X
|
VfB Stuttgart
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
VfB Stuttgart Ajax |
2 2 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
VfB Stuttgart St. Pauli |
0 1 (0) (1) |
1.07 -1.25 0.86 |
0.98 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Heidenheim VfB Stuttgart |
1 3 (1) (2) |
0.96 +0.75 0.97 |
0.92 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
VfB Stuttgart Young Boys |
5 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.99 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
VfB Stuttgart FC Union Berlin |
3 2 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 1.03 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 17
16 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 27