VĐQG Đức - 14/12/2024 14:30
SVĐ: WWK Arena
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 1 -0.96
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
6.25 3.75 1.60
0.87 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.89 1/4 0.75
0.84 1.0 0.94
- - -
- - -
6.00 2.25 2.10
1.0 4.5 0.82
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Frank Onyeka
12’ -
14’
Jeremie Frimpong
Martin Terrier
-
40’
Nathan Tella
Florian Wirtz
-
Đang cập nhật
Jeffrey Gouweleeuw
44’ -
Arne Maier
Mert Kömür
46’ -
Đang cập nhật
Phillip Tietz
54’ -
Phillip Tietz
Alexis Claude-Maurice
59’ -
68’
Martin Terrier
Patrik Schick
-
Samuel Essende
Ruben Vargas
76’ -
87’
Nathan Tella
Aleix García
-
90’
Jeremie Frimpong
Arthur
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
34%
66%
1
4
12
5
367
708
8
14
4
3
5
2
FC Augsburg Bayer 04 Leverkusen
FC Augsburg 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Jess Thorup
3-1-4-2 Bayer 04 Leverkusen
Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano
21
Phillip Tietz
17
K. Jakić
17
K. Jakić
17
K. Jakić
9
Samuel Essende
31
Keven Schlotterbeck
31
Keven Schlotterbeck
31
Keven Schlotterbeck
31
Keven Schlotterbeck
10
Arne Maier
10
Arne Maier
10
Florian Wirtz
30
Jeremie Frimpong
30
Jeremie Frimpong
30
Jeremie Frimpong
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
8
Robert Andrich
8
Robert Andrich
20
Alejandro Grimaldo
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Phillip Tietz Tiền đạo |
53 | 12 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Arne Maier Tiền vệ |
46 | 2 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 K. Jakić Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Keven Schlotterbeck Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jeffrey Gouweleeuw Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Marius Wolf Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 D. Giannoulis Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Frank Onyeka Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nediljko Labrović Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Chrislain Matsima Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
24 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alejandro Grimaldo Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ |
24 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Granit Xhaka Tiền vệ |
24 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Terrier Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
4 Jonathan Tah Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Piero Hincapié Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Edmond Tapsoba Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Nathan Tella Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lukas Hradecky Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Mert Kömür Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Henri Koudossou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maximilian Bauer Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Steve Mounié Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Robert Gumny Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Alexis Claude-Maurice Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Breithaupt Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Daniel Klein Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Ruben Vargas Tiền vệ |
44 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Patrik Schick Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nordi Mukiele Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Artem Stepanov Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matej Kovar Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Jeanuël Belocian Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Francis Onyeka Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Exequiel Palacios Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aleix García Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Arthur Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Augsburg
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 1
(2-0)
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
0 : 1
(0-0)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
FC Augsburg
1 : 0
(0-0)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
1 : 2
(1-1)
FC Augsburg
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
5 : 1
(2-0)
FC Augsburg
FC Augsburg
Bayer 04 Leverkusen
20% 40% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FC Augsburg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FC Augsburg |
2 2 (0) (0) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Karlsruher SC FC Augsburg |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Augsburg VfL Bochum 1848 |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
FC Bayern München FC Augsburg |
3 0 (0) (0) |
1.01 -2.5 0.92 |
0.91 3.75 0.98 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
FC Augsburg TSG Hoffenheim |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 1.07 |
0.94 2.5 0.96 |
B
|
X
|
Bayer 04 Leverkusen
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Inter |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen St. Pauli |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
03/12/2024 |
FC Bayern München Bayer 04 Leverkusen |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Union Berlin Bayer 04 Leverkusen |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.95 2.25 0.97 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Salzburg |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2 0.95 |
0.92 3.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 21