GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 08/02/2025 14:30

SVĐ: Volkswagen Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Volkswagen Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

VfL Wolfsburg Bayer 04 Leverkusen

Đội hình

VfL Wolfsburg 4-1-3-2

Huấn luyện viên:

VfL Wolfsburg VS Bayer 04 Leverkusen

4-1-3-2 Bayer 04 Leverkusen

Huấn luyện viên:

27

Maximilian Arnold

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

21

Joakim Mæhle

31

Yannick Gerhardt

10

Lukas Nmecha

10

Lukas Nmecha

10

Lukas Nmecha

39

Patrick Wimmer

39

Patrick Wimmer

10

Florian Wirtz

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

30

Jeremie Frimpong

30

Jeremie Frimpong

34

Granit Xhaka

34

Granit Xhaka

34

Granit Xhaka

20

Alejandro Grimaldo García

Đội hình xuất phát

VfL Wolfsburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Maximilian Arnold Tiền vệ

84 9 5 20 0 Tiền vệ

31

Yannick Gerhardt Tiền vệ

82 9 5 9 1 Tiền vệ

39

Patrick Wimmer Tiền vệ

63 7 9 11 2 Tiền vệ

10

Lukas Nmecha Tiền đạo

32 6 0 3 0 Tiền đạo

21

Joakim Mæhle Hậu vệ

49 3 4 6 0 Hậu vệ

9

Mohamed El Amine Amoura Tiền đạo

18 2 4 3 0 Tiền đạo

4

Konstantinos Koulierakis Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Kamil Grabara Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

2

Kilian Fischer Hậu vệ

71 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Denis Vavro Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Bence Dárdai Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

Bayer 04 Leverkusen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Florian Wirtz Tiền vệ

30 7 1 3 0 Tiền vệ

20

Alejandro Grimaldo García Tiền vệ

29 2 3 3 0 Tiền vệ

30

Jeremie Frimpong Tiền vệ

30 1 5 6 0 Tiền vệ

34

Granit Xhaka Tiền vệ

30 1 3 3 0 Tiền vệ

23

Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Jonathan Tah Hậu vệ

29 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

25

Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ

24 0 3 0 0 Tiền vệ

12

Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ

30 0 2 2 0 Hậu vệ

19

Nathan Tella Tiền đạo

29 0 1 0 0 Tiền đạo

17

Matěj Kovář Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

VfL Wolfsburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Aster Vranckx Tiền vệ

39 0 0 8 0 Tiền vệ

17

Kevin Behrens Tiền đạo

35 1 1 1 0 Tiền đạo

23

Jonas Older Wind Tiền đạo

83 21 9 6 0 Tiền đạo

7

Andreas Skov Olsen Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Marius Müller Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

8

Salih Özcan Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Mattias Svanberg Tiền vệ

80 6 9 16 0 Tiền vệ

3

Sebastiaan Bornauw Hậu vệ

74 5 0 15 0 Hậu vệ

11

Tiago Barreiros de Melo Tomás Tiền đạo

51 5 4 5 0 Tiền đạo

Bayer 04 Leverkusen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Aleix García Serrano Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Ben Hawighorst Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Lukáš Hradecký Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

29

Artem Stepanov Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jonas Hofmann Tiền vệ

21 2 1 0 0 Tiền vệ

22

Victor Okoh Boniface Tiền đạo

17 8 1 2 0 Tiền đạo

8

Robert Andrich Tiền vệ

30 2 1 4 0 Tiền vệ

14

Patrik Schick Tiền đạo

28 1 0 0 0 Tiền đạo

36

Niklas Lomb Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

13

Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

VfL Wolfsburg

Bayer 04 Leverkusen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (VfL Wolfsburg: 0T - 2H - 3B) (Bayer 04 Leverkusen: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Đức

Bayer 04 Leverkusen

4 : 3

(2-3)

VfL Wolfsburg

10/03/2024

VĐQG Đức

Bayer 04 Leverkusen

2 : 0

(1-0)

VfL Wolfsburg

21/10/2023

VĐQG Đức

VfL Wolfsburg

1 : 2

(1-1)

Bayer 04 Leverkusen

16/04/2023

VĐQG Đức

VfL Wolfsburg

0 : 0

(0-0)

Bayer 04 Leverkusen

22/10/2022

VĐQG Đức

Bayer 04 Leverkusen

2 : 2

(1-1)

VfL Wolfsburg

Phong độ gần nhất

VfL Wolfsburg

Phong độ

Bayer 04 Leverkusen

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

VfL Wolfsburg

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

02/02/2025

Eintracht Frankfurt

VfL Wolfsburg

0 0

(0) (0)

0.96 -0.75 0.81

1.01 3.0 0.83

VĐQG Đức

24/01/2025

VfL Wolfsburg

Holstein Kiel

0 0

(0) (0)

0.88 -1.25 0.93

0.85 3.0 0.94

VĐQG Đức

18/01/2025

FC Bayern München

VfL Wolfsburg

3 2

(2) (1)

0.97 -2.25 0.93

0.90 3.75 0.90

T
T

VĐQG Đức

14/01/2025

VfL Wolfsburg

Borussia Mönchengladbach

5 1

(1) (0)

0.88 -0.5 1.05

0.85 2.75 1.07

T
T

VĐQG Đức

11/01/2025

TSG Hoffenheim

VfL Wolfsburg

0 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.88

0.95 3.0 0.95

T
X

Bayer 04 Leverkusen

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Đức

05/02/2025

Bayer 04 Leverkusen

FC Köln

0 0

(0) (0)

0.86 -1.75 0.90

- - -

VĐQG Đức

02/02/2025

Bayer 04 Leverkusen

TSG Hoffenheim

0 0

(0) (0)

0.81 -1.75 0.96

0.98 3.5 0.86

C1 Châu Âu

29/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

Sparta Praha

0 0

(0) (0)

0.66 -1.5 1.21

- - -

VĐQG Đức

25/01/2025

RB Leipzig

Bayer 04 Leverkusen

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.89

0.88 3.0 0.98

C1 Châu Âu

21/01/2025

Atlético Madrid

Bayer 04 Leverkusen

2 1

(0) (1)

1.09 -0.25 0.84

0.96 2.25 0.96

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 0

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất