VĐQG Đức - 08/02/2025 14:30
SVĐ: Volkswagen Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
VfL Wolfsburg Bayer 04 Leverkusen
VfL Wolfsburg 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Bayer 04 Leverkusen
Huấn luyện viên:
27
Maximilian Arnold
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
31
Yannick Gerhardt
10
Lukas Nmecha
10
Lukas Nmecha
10
Lukas Nmecha
39
Patrick Wimmer
39
Patrick Wimmer
10
Florian Wirtz
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
30
Jeremie Frimpong
30
Jeremie Frimpong
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
20
Alejandro Grimaldo García
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Maximilian Arnold Tiền vệ |
84 | 9 | 5 | 20 | 0 | Tiền vệ |
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ |
82 | 9 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
39 Patrick Wimmer Tiền vệ |
63 | 7 | 9 | 11 | 2 | Tiền vệ |
10 Lukas Nmecha Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Joakim Mæhle Hậu vệ |
49 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed El Amine Amoura Tiền đạo |
18 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Konstantinos Koulierakis Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kamil Grabara Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Kilian Fischer Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Vavro Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Bence Dárdai Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
30 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alejandro Grimaldo García Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ |
30 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Granit Xhaka Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Tah Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Nathan Tella Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matěj Kovář Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Aster Vranckx Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Kevin Behrens Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jonas Older Wind Tiền đạo |
83 | 21 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Andreas Skov Olsen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Marius Müller Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Salih Özcan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Mattias Svanberg Tiền vệ |
80 | 6 | 9 | 16 | 0 | Tiền vệ |
3 Sebastiaan Bornauw Hậu vệ |
74 | 5 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
11 Tiago Barreiros de Melo Tomás Tiền đạo |
51 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Aleix García Serrano Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ben Hawighorst Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukáš Hradecký Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artem Stepanov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonas Hofmann Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Okoh Boniface Tiền đạo |
17 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Patrik Schick Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Niklas Lomb Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
VfL Wolfsburg
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
4 : 3
(2-3)
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 0
(1-0)
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
VfL Wolfsburg
1 : 2
(1-1)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
VfL Wolfsburg
0 : 0
(0-0)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 2
(1-1)
VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
Bayer 04 Leverkusen
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
VfL Wolfsburg
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Eintracht Frankfurt VfL Wolfsburg |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.81 |
1.01 3.0 0.83 |
|||
24/01/2025 |
VfL Wolfsburg Holstein Kiel |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 0.93 |
0.85 3.0 0.94 |
|||
18/01/2025 |
FC Bayern München VfL Wolfsburg |
3 2 (2) (1) |
0.97 -2.25 0.93 |
0.90 3.75 0.90 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
VfL Wolfsburg Borussia Mönchengladbach |
5 1 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.85 2.75 1.07 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
TSG Hoffenheim VfL Wolfsburg |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.88 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
Bayer 04 Leverkusen
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FC Köln |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.75 0.90 |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Bayer 04 Leverkusen TSG Hoffenheim |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.75 0.96 |
0.98 3.5 0.86 |
|||
29/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Sparta Praha |
0 0 (0) (0) |
0.66 -1.5 1.21 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
RB Leipzig Bayer 04 Leverkusen |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.89 |
0.88 3.0 0.98 |
|||
21/01/2025 |
Atlético Madrid Bayer 04 Leverkusen |
2 1 (0) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8