0.86 -2 1/4 0.90
- - -
- - -
- - -
1.25 6.00 11.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bayer 04 Leverkusen FC Köln
Bayer 04 Leverkusen 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Köln
Huấn luyện viên:
10
Florian Wirtz
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
30
Jeremie Frimpong
30
Jeremie Frimpong
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
20
Alejandro Grimaldo García
37
Linton Maina
42
Damion Downs
42
Damion Downs
42
Damion Downs
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
7
Dejan Ljubicic
4
Timo Hübers
4
Timo Hübers
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
30 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alejandro Grimaldo García Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ |
30 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Granit Xhaka Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Tah Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Nathan Tella Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matěj Kovář Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Linton Maina Tiền đạo |
87 | 8 | 16 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ |
70 | 7 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Timo Hübers Hậu vệ |
82 | 7 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
42 Damion Downs Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Gian-Luca Waldschmidt Tiền đạo |
44 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ |
84 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Eric Martel Hậu vệ |
85 | 3 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
17 Leart Paqarada Tiền vệ |
48 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Dominique Heintz Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Marvin Schwäbe Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jusuf Gazibegovic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Victor Okoh Boniface Tiền đạo |
17 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Patrik Schick Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Niklas Lomb Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Aleix García Serrano Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ben Hawighorst Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukáš Hradecký Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artem Stepanov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonas Hofmann Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Steffen Tigges Tiền đạo |
74 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Jonas Urbig Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Florian Kainz Tiền vệ |
81 | 11 | 16 | 9 | 2 | Tiền vệ |
29 Jan Thielmann Tiền vệ |
68 | 5 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
2 Joël Schmied Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Marvin Obuz Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Max Finkgräfe Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
49 Neo Telle Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Jaka Čuber Potočnik Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bayer 04 Leverkusen
FC Köln
VĐQG Đức
FC Köln
0 : 2
(0-1)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
3 : 0
(2-0)
FC Köln
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
1 : 2
(1-2)
FC Köln
VĐQG Đức
FC Köln
1 : 2
(1-0)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
0 : 1
(0-0)
FC Köln
Bayer 04 Leverkusen
FC Köln
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer 04 Leverkusen
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Bayer 04 Leverkusen TSG Hoffenheim |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.75 1.04 |
0.98 3.5 0.86 |
|||
29/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Sparta Praha |
0 0 (0) (0) |
0.66 -1.5 1.21 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
RB Leipzig Bayer 04 Leverkusen |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.93 |
0.84 3.0 0.93 |
|||
21/01/2025 |
Atlético Madrid Bayer 04 Leverkusen |
2 1 (0) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.93 -1.75 0.97 |
0.96 3.25 0.96 |
T
|
T
|
FC Köln
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Eintracht Braunschweig FC Köln |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
FC Köln Elversberg |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Hamburger SV FC Köln |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 1.15 |
0.91 3.0 0.97 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kaiserslautern FC Köln |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
FC Köln Nürnberg |
3 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.96 3.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 18