GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

FC Köln

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1948

Huấn luyện viên: Gerhard Struber

Sân vận động: RheinEnergieStadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

Magdeburg

Magdeburg

FC Köln

FC Köln

0 : 0

0 : 0

FC Köln

FC Köln

0-0

09/02

0-0

09/02

FC Köln

FC Köln

Schalke 04

Schalke 04

0 : 0

0 : 0

Schalke 04

Schalke 04

0-0

05/02

0-0

05/02

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

FC Köln

FC Köln

0 : 0

0 : 0

FC Köln

FC Köln

0-0

0.86 -1.75 0.90

01/02

0-0

01/02

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

FC Köln

FC Köln

0 : 0

0 : 0

FC Köln

FC Köln

0-0

25/01

0-0

25/01

FC Köln

FC Köln

Elversberg

Elversberg

0 : 0

0 : 0

Elversberg

Elversberg

0-0

0.90 -0.75 0.98

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

18/01

6-6

18/01

Hamburger SV

Hamburger SV

FC Köln

FC Köln

1 : 0

0 : 0

FC Köln

FC Köln

6-6

0.95 -0.25 -0.87

0.91 3.0 0.97

0.91 3.0 0.97

22/12

10-5

22/12

Kaiserslautern

Kaiserslautern

FC Köln

FC Köln

0 : 1

0 : 1

FC Köln

FC Köln

10-5

0.87 +0.5 0.97

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

15/12

3-4

15/12

FC Köln

FC Köln

Nürnberg

Nürnberg

3 : 1

3 : 0

Nürnberg

Nürnberg

3-4

0.85 -1.0 1.00

0.96 3.25 0.92

0.96 3.25 0.92

08/12

4-6

08/12

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

FC Köln

FC Köln

0 : 1

0 : 1

FC Köln

FC Köln

4-6

-0.98 +1.0 0.82

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

04/12

11-6

04/12

FC Köln

FC Köln

Hertha BSC

Hertha BSC

1 : 1

1 : 1

Hertha BSC

Hertha BSC

11-6

1.00 -0.75 0.85

-0.97 3.0 0.87

-0.97 3.0 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Florian Kainz Tiền vệ

134 16 23 13 3 33 Tiền vệ

7

Dejan Ljubicic Tiền vệ

111 13 7 16 0 28 Tiền vệ

29

Jan Thielmann Hậu vệ

139 11 11 19 1 23 Hậu vệ

21

Steffen Tigges Tiền đạo

82 10 1 1 0 27 Tiền đạo

4

Timo Hübers Hậu vệ

124 10 0 30 0 29 Hậu vệ

37

Linton Maina Tiền đạo

97 8 18 8 0 26 Tiền đạo

8

Denis Huseinbasic Tiền vệ

92 6 7 10 0 24 Tiền vệ

6

Eric Martel Tiền vệ

95 3 2 17 1 23 Tiền vệ

1

Marvin Schwäbe Thủ môn

133 0 0 3 0 30 Thủ môn

44

Matthias Köbbing Thủ môn

17 0 0 0 0 28 Thủ môn