FC Köln
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1948
Huấn luyện viên: Gerhard Struber
Sân vận động: RheinEnergieStadion
25/01
FC Köln
Elversberg
0 : 0
0 : 0
Elversberg
0.90 -0.75 0.98
0.88 3.0 0.88
0.88 3.0 0.88
18/01
Hamburger SV
FC Köln
1 : 0
0 : 0
FC Köln
0.95 -0.25 -0.87
0.91 3.0 0.97
0.91 3.0 0.97
22/12
Kaiserslautern
FC Köln
0 : 1
0 : 1
FC Köln
0.87 +0.5 0.97
0.85 3.0 0.85
0.85 3.0 0.85
15/12
FC Köln
Nürnberg
3 : 1
3 : 0
Nürnberg
0.85 -1.0 1.00
0.96 3.25 0.92
0.96 3.25 0.92
08/12
Jahn Regensburg
FC Köln
0 : 1
0 : 1
FC Köln
-0.98 +1.0 0.82
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Florian Kainz Tiền vệ |
134 | 16 | 23 | 13 | 3 | 33 | Tiền vệ |
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ |
111 | 13 | 7 | 16 | 0 | 28 | Tiền vệ |
29 Jan Thielmann Hậu vệ |
139 | 11 | 11 | 19 | 1 | 23 | Hậu vệ |
21 Steffen Tigges Tiền đạo |
82 | 10 | 1 | 1 | 0 | 27 | Tiền đạo |
4 Timo Hübers Hậu vệ |
124 | 10 | 0 | 30 | 0 | 29 | Hậu vệ |
37 Linton Maina Tiền đạo |
97 | 8 | 18 | 8 | 0 | 26 | Tiền đạo |
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ |
92 | 6 | 7 | 10 | 0 | 24 | Tiền vệ |
6 Eric Martel Tiền vệ |
95 | 3 | 2 | 17 | 1 | 23 | Tiền vệ |
1 Marvin Schwäbe Thủ môn |
133 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | Thủ môn |
44 Matthias Köbbing Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Thủ môn |