- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Magdeburg FC Köln
Magdeburg 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 FC Köln
Huấn luyện viên:
13
Connor Krempicki
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
37
Linton Maina
42
Damion Downs
42
Damion Downs
42
Damion Downs
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
9
Gian-Luca Waldschmidt
7
Dejan Ljubicic
4
Timo Hübers
4
Timo Hübers
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Connor Krempicki Tiền vệ |
47 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed El Hankouri Tiền vệ |
37 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Bariş Atik Tiền đạo |
48 | 5 | 10 | 12 | 0 | Tiền đạo |
9 Martijn Kaars Tiền đạo |
18 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Jean Hugonet Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Daniel Heber Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
27 Philipp Hercher Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Livan Burcu Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Marcus Mathisen Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Alexander Nollenberger Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Dominik Reimann Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Linton Maina Tiền đạo |
87 | 8 | 16 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ |
70 | 7 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Timo Hübers Hậu vệ |
82 | 7 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
42 Damion Downs Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Gian-Luca Waldschmidt Tiền đạo |
44 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ |
84 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Eric Martel Hậu vệ |
85 | 3 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
17 Leart Paqarada Tiền vệ |
48 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Dominique Heintz Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Marvin Schwäbe Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jusuf Gazibegovic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Xavier Amaechi Tiền đạo |
43 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Noah Kruth Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Falko Michel Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Tobias Müller Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Aleksa Marušić Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Tarek Chahed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Pierre Nadjombe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Abu-Bekir Ömer El-Zein Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Jonas Urbig Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Florian Kainz Tiền vệ |
81 | 11 | 16 | 9 | 2 | Tiền vệ |
29 Jan Thielmann Tiền vệ |
68 | 5 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
2 Joël Schmied Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Marvin Obuz Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Max Finkgräfe Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
49 Neo Telle Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Jaka Čuber Potočnik Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Steffen Tigges Tiền đạo |
74 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Magdeburg
FC Köln
Hạng Hai Đức
FC Köln
1 : 2
(0-0)
Magdeburg
Magdeburg
FC Köln
0% 60% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Magdeburg
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Magdeburg Nürnberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Schalke 04 Magdeburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Magdeburg Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
1.04 -1 0.79 |
0.93 3.0 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Elversberg Magdeburg |
2 5 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Magdeburg |
2 5 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
FC Köln
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
FC Köln Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FC Köln |
0 0 (0) (0) |
0.72 -1.5 1.12 |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Eintracht Braunschweig FC Köln |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
FC Köln Elversberg |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.98 |
0.86 3.0 0.89 |
|||
18/01/2025 |
Hamburger SV FC Köln |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 1.15 |
0.91 3.0 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 7