GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Magdeburg

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1965

Huấn luyện viên: Christian Titz

Sân vận động: MDCC-Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Karlsruher SC

Karlsruher SC

Magdeburg

Magdeburg

0 : 0

0 : 0

Magdeburg

Magdeburg

0-0

14/02

0-0

14/02

Magdeburg

Magdeburg

FC Köln

FC Köln

0 : 0

0 : 0

FC Köln

FC Köln

0-0

08/02

0-0

08/02

Magdeburg

Magdeburg

Nürnberg

Nürnberg

0 : 0

0 : 0

Nürnberg

Nürnberg

0-0

01/02

0-0

01/02

Schalke 04

Schalke 04

Magdeburg

Magdeburg

0 : 0

0 : 0

Magdeburg

Magdeburg

0-0

24/01

0-0

24/01

Magdeburg

Magdeburg

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

0 : 0

0 : 0

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

0-0

-0.95 -1.0 0.80

0.94 3.0 0.91

0.94 3.0 0.91

19/01

6-3

19/01

Elversberg

Elversberg

Magdeburg

Magdeburg

2 : 5

2 : 0

Magdeburg

Magdeburg

6-3

0.97 -0.25 0.87

0.90 3.0 0.85

0.90 3.0 0.85

20/12

4-1

20/12

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

Magdeburg

Magdeburg

2 : 5

2 : 1

Magdeburg

Magdeburg

4-1

0.85 -0.25 1.00

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

14/12

7-7

14/12

Magdeburg

Magdeburg

Paderborn

Paderborn

1 : 1

0 : 0

Paderborn

Paderborn

7-7

0.94 +0 0.98

0.96 2.75 0.92

0.96 2.75 0.92

07/12

3-5

07/12

Preußen Münster

Preußen Münster

Magdeburg

Magdeburg

1 : 2

1 : 1

Magdeburg

Magdeburg

3-5

0.70 +0.25 0.67

0.92 2.5 0.94

0.92 2.5 0.94

29/11

5-1

29/11

Magdeburg

Magdeburg

Hertha BSC

Hertha BSC

1 : 3

0 : 0

Hertha BSC

Hertha BSC

5-1

0.89 +0 0.90

0.95 3.25 0.77

0.95 3.25 0.77

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Bariş Atik Tiền đạo

127 39 43 35 0 30 Tiền đạo

10

Jason Ceka Tiền đạo

113 17 21 12 0 26 Tiền đạo

13

Connor Krempicki Tiền vệ

106 14 10 15 0 31 Tiền vệ

11

Mohamed El Hankouri Tiền đạo

68 8 6 13 0 28 Tiền đạo

25

Silas Gnaka Tiền vệ

89 6 6 9 0 27 Tiền vệ

15

Daniel Heber Hậu vệ

71 4 1 15 2 31 Hậu vệ

1

Dominik Reimann Thủ môn

126 1 1 4 0 28 Thủ môn

30

Noah Kruth Thủ môn

70 0 0 0 0 22 Thủ môn

4

Eldin Dzogovic Hậu vệ

26 0 0 0 0 22 Hậu vệ

3

Andi Hoti Hậu vệ

46 0 0 3 0 22 Hậu vệ