Magdeburg
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1965
Huấn luyện viên: Christian Titz
Sân vận động: MDCC-Arena
24/01
Magdeburg
Eintracht Braunschweig
0 : 0
0 : 0
Eintracht Braunschweig
-0.95 -1.0 0.80
0.94 3.0 0.91
0.94 3.0 0.91
19/01
Elversberg
Magdeburg
2 : 5
2 : 0
Magdeburg
0.97 -0.25 0.87
0.90 3.0 0.85
0.90 3.0 0.85
20/12
Fortuna Düsseldorf
Magdeburg
2 : 5
2 : 1
Magdeburg
0.85 -0.25 1.00
0.95 3.0 0.95
0.95 3.0 0.95
14/12
Magdeburg
Paderborn
1 : 1
0 : 0
Paderborn
0.94 +0 0.98
0.96 2.75 0.92
0.96 2.75 0.92
07/12
Preußen Münster
Magdeburg
1 : 2
1 : 1
Magdeburg
0.70 +0.25 0.67
0.92 2.5 0.94
0.92 2.5 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23 Bariş Atik Tiền đạo |
127 | 39 | 43 | 35 | 0 | 30 | Tiền đạo |
10 Jason Ceka Tiền đạo |
113 | 17 | 21 | 12 | 0 | 26 | Tiền đạo |
13 Connor Krempicki Tiền vệ |
106 | 14 | 10 | 15 | 0 | 31 | Tiền vệ |
11 Mohamed El Hankouri Tiền đạo |
68 | 8 | 6 | 13 | 0 | 28 | Tiền đạo |
25 Silas Gnaka Tiền vệ |
89 | 6 | 6 | 9 | 0 | 27 | Tiền vệ |
15 Daniel Heber Hậu vệ |
71 | 4 | 1 | 15 | 2 | 31 | Hậu vệ |
1 Dominik Reimann Thủ môn |
126 | 1 | 1 | 4 | 0 | 28 | Thủ môn |
30 Noah Kruth Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |
4 Eldin Dzogovic Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Hậu vệ |
3 Andi Hoti Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | Hậu vệ |