- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Schalke 04 Magdeburg
Schalke 04 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Magdeburg
Huấn luyện viên:
19
Kenan Karaman
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
9
Moussa Sylla
9
Moussa Sylla
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
7
Paul Seguin
13
Connor Krempicki
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenan Karaman Tiền vệ |
50 | 20 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Paul Seguin Tiền vệ |
46 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Moussa Sylla Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Marcin Kamiński Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Derry John Murkin Hậu vệ |
46 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Ron Schallenberg Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 9 | 2 | Hậu vệ |
28 Justin Heekeren Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mehmet-Can Aydin Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taylan Bulut Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Max Grüger Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Christopher Antwi-Adjej Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Connor Krempicki Tiền vệ |
47 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed El Hankouri Tiền vệ |
37 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Bariş Atik Tiền đạo |
48 | 5 | 10 | 12 | 0 | Tiền đạo |
9 Martijn Kaars Tiền đạo |
18 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Jean Hugonet Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Daniel Heber Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
27 Philipp Hercher Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Livan Burcu Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Marcus Mathisen Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Alexander Nollenberger Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Dominik Reimann Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Peter Remmert Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Adrian Tobias Gantenbein Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Martin Wasinski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tobias Mohr Tiền vệ |
41 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ilyes Hamache Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Michael Langer Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Felipe Sanchez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
30 Anton-Leander Donkor Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Tomáš Kalas Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Abu-Bekir Ömer El-Zein Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Xavier Amaechi Tiền đạo |
43 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Noah Kruth Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Falko Michel Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Tobias Müller Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Aleksa Marušić Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Tarek Chahed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Pierre Nadjombe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Schalke 04
Magdeburg
Hạng Hai Đức
Magdeburg
2 : 2
(2-1)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Magdeburg
3 : 0
(3-0)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
4 : 3
(1-2)
Magdeburg
Schalke 04
Magdeburg
0% 60% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Schalke 04
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Schalke 04 Nürnberg |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.82 |
0.89 3.0 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Eintracht Braunschweig Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
1.0 0.25 0.9 |
0.8 2.75 1.07 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Elversberg Schalke 04 |
1 4 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Schalke 04 Fortuna Düsseldorf |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.69 |
0.91 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Paderborn Schalke 04 |
2 4 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Magdeburg
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Magdeburg Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.94 3.0 0.91 |
|||
19/01/2025 |
Elversberg Magdeburg |
2 5 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Magdeburg |
2 5 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Magdeburg Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.96 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Preußen Münster Magdeburg |
1 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 24