Schalke 04
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1904
Huấn luyện viên: Karel Geraerts
Sân vận động: Veltins-Arena
25/01
Schalke 04
Nürnberg
0 : 0
0 : 0
Nürnberg
-0.98 -0.25 0.82
0.89 3.0 0.86
0.89 3.0 0.86
18/01
Eintracht Braunschweig
Schalke 04
0 : 0
0 : 0
Schalke 04
1.0 0.25 0.9
0.8 2.75 -0.93
0.8 2.75 -0.93
20/12
Elversberg
Schalke 04
1 : 4
1 : 1
Schalke 04
0.87 -0.25 0.97
0.85 3.0 0.85
0.85 3.0 0.85
14/12
Schalke 04
Fortuna Düsseldorf
1 : 1
0 : 0
Fortuna Düsseldorf
0.68 +0.25 0.69
0.91 3.0 0.79
0.91 3.0 0.79
06/12
Paderborn
Schalke 04
2 : 4
1 : 2
Schalke 04
1.00 -0.75 0.85
0.99 3.0 0.91
0.99 3.0 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenan Karaman Tiền đạo |
77 | 21 | 11 | 11 | 1 | 31 | Tiền đạo |
0 Dominick Drexler Tiền vệ |
75 | 11 | 10 | 9 | 1 | 35 | Tiền vệ |
35 Marcin Kamiński Hậu vệ |
106 | 8 | 4 | 14 | 0 | 33 | Hậu vệ |
7 Paul Seguin Tiền vệ |
46 | 6 | 5 | 10 | 0 | 30 | Tiền vệ |
29 Tobias Mohr Tiền vệ |
69 | 5 | 10 | 5 | 0 | 30 | Tiền vệ |
6 Ron Schallenberg Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 9 | 2 | 27 | Tiền vệ |
41 Henning Matriciani Hậu vệ |
101 | 1 | 0 | 6 | 0 | 25 | Hậu vệ |
22 Ibrahima Cissé Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 1 | 24 | Hậu vệ |
3 Leo Greiml Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | Hậu vệ |
0 Ralf Fährmann Thủ môn |
111 | 0 | 0 | 3 | 0 | 37 | Thủ môn |