GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Schalke 04

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Karel Geraerts

Sân vận động: Veltins-Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Darmstadt 98

Darmstadt 98

Schalke 04

Schalke 04

0 : 0

0 : 0

Schalke 04

Schalke 04

0-0

16/02

0-0

16/02

Schalke 04

Schalke 04

Karlsruher SC

Karlsruher SC

0 : 0

0 : 0

Karlsruher SC

Karlsruher SC

0-0

09/02

0-0

09/02

FC Köln

FC Köln

Schalke 04

Schalke 04

0 : 0

0 : 0

Schalke 04

Schalke 04

0-0

01/02

0-0

01/02

Schalke 04

Schalke 04

Magdeburg

Magdeburg

0 : 0

0 : 0

Magdeburg

Magdeburg

0-0

25/01

0-0

25/01

Schalke 04

Schalke 04

Nürnberg

Nürnberg

0 : 0

0 : 0

Nürnberg

Nürnberg

0-0

-0.98 -0.25 0.82

0.89 3.0 0.86

0.89 3.0 0.86

18/01

0-5

18/01

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

Schalke 04

Schalke 04

0 : 0

0 : 0

Schalke 04

Schalke 04

0-5

1.0 0.25 0.9

0.8 2.75 -0.93

0.8 2.75 -0.93

20/12

4-1

20/12

Elversberg

Elversberg

Schalke 04

Schalke 04

1 : 4

1 : 1

Schalke 04

Schalke 04

4-1

0.87 -0.25 0.97

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

14/12

6-2

14/12

Schalke 04

Schalke 04

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

1 : 1

0 : 0

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

6-2

0.68 +0.25 0.69

0.91 3.0 0.79

0.91 3.0 0.79

06/12

2-9

06/12

Paderborn

Paderborn

Schalke 04

Schalke 04

2 : 4

1 : 2

Schalke 04

Schalke 04

2-9

1.00 -0.75 0.85

0.99 3.0 0.91

0.99 3.0 0.91

29/11

7-3

29/11

Schalke 04

Schalke 04

Kaiserslautern

Kaiserslautern

0 : 3

0 : 1

Kaiserslautern

Kaiserslautern

7-3

0.85 -0.25 1.00

0.97 3.0 0.79

0.97 3.0 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Kenan Karaman Tiền đạo

77 21 11 11 1 31 Tiền đạo

0

Dominick Drexler Tiền vệ

75 11 10 9 1 35 Tiền vệ

35

Marcin Kamiński Hậu vệ

106 8 4 14 0 33 Hậu vệ

7

Paul Seguin Tiền vệ

46 6 5 10 0 30 Tiền vệ

29

Tobias Mohr Tiền vệ

69 5 10 5 0 30 Tiền vệ

6

Ron Schallenberg Tiền vệ

47 1 3 9 2 27 Tiền vệ

41

Henning Matriciani Hậu vệ

101 1 0 6 0 25 Hậu vệ

22

Ibrahima Cissé Hậu vệ

26 1 0 3 1 24 Hậu vệ

3

Leo Greiml Hậu vệ

19 0 0 2 0 24 Hậu vệ

0

Ralf Fährmann Thủ môn

111 0 0 3 0 37 Thủ môn