Hạng Hai Đức - 14/12/2024 12:00
SVĐ: Veltins-Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.68 1/4 0.69
0.91 3.0 0.79
- - -
- - -
2.50 3.50 2.62
0.83 10.25 0.91
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.93 1.25 0.78
- - -
- - -
3.00 2.37 3.10
-0.96 5.0 0.78
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Í. Jóhannesson
-
51’
Đang cập nhật
Giovanni Haag
-
54’
Đang cập nhật
V. Lunddal Friðriksson
-
58’
V. Lunddal Friðriksson
Jona Niemiec
-
62’
Tim Christopher Oberdorf
Dawid Kownacki
-
Christopher Antwi-Adjei
Moussa Sylla
72’ -
Mehmet Aydin
Ilyes Hamache
73’ -
Christopher Antwi-Adjei
Emil Højlund
74’ -
75’
Đang cập nhật
Marcel Sobottka
-
Moussa Sylla
Adrian Gantenbein
82’ -
85’
Myron Van Brederode
Dženan Pejčinović
-
86’
Marcel Sobottka
Joshua Quarshie
-
Đang cập nhật
Janik Bachmann
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
59%
41%
2
10
7
11
489
357
18
7
10
3
1
3
Schalke 04 Fortuna Düsseldorf
Schalke 04 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kees van Wonderen
4-2-3-1 Fortuna Düsseldorf
Huấn luyện viên: Daniel Thioune
19
Kenan Karaman
5
Derry Murkin
5
Derry Murkin
5
Derry Murkin
5
Derry Murkin
9
Moussa Sylla
9
Moussa Sylla
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
7
Paul Seguin
8
Í. Jóhannesson
24
Dawid Kownacki
24
Dawid Kownacki
24
Dawid Kownacki
15
Tim Christopher Oberdorf
15
Tim Christopher Oberdorf
15
Tim Christopher Oberdorf
15
Tim Christopher Oberdorf
20
Jamil Siebert
20
Jamil Siebert
19
Emmanuel Iyoha
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenan Karaman Tiền vệ |
47 | 20 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Paul Seguin Tiền vệ |
44 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Moussa Sylla Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Marcin Kamiński Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Derry Murkin Hậu vệ |
43 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Ron Schallenberg Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 9 | 2 | Hậu vệ |
28 Justin Heekeren Thủ môn |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mehmet Aydin Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taylan Bulut Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Christopher Antwi-Adjei Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Janik Bachmann Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Í. Jóhannesson Tiền vệ |
51 | 9 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Emmanuel Iyoha Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Jamil Siebert Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Dawid Kownacki Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tim Christopher Oberdorf Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Myron Van Brederode Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Andre Hoffmann Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Giovanni Haag Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
31 Marcel Sobottka Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Florian Kastenmeier Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 V. Lunddal Friðriksson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Felipe Sánchez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
37 Max Grüger Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Emil Højlund Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ron-Thorben Hoffmann Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ilyes Hamache Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Tomáš Kalas Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Anton Donkor Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Adrian Gantenbein Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Amin Younes Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Felix Klaus Tiền vệ |
53 | 8 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Dženan Pejčinović Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Joshua Quarshie Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Shinta Karl Appelkamp Tiền vệ |
44 | 3 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jona Niemiec Tiền đạo |
56 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Tim Rossmann Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Robert Kwasigroch Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Vincent Vermeij Tiền đạo |
46 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ |
45 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Schalke 04
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Schalke 04
1 : 1
(0-0)
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
5 : 3
(3-0)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
2 : 1
(0-1)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
3 : 1
(1-1)
Fortuna Düsseldorf
Schalke 04
Fortuna Düsseldorf
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Schalke 04
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Paderborn Schalke 04 |
2 4 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Schalke 04 Kaiserslautern |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.97 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Hamburger SV Schalke 04 |
2 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.78 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Schalke 04 Jahn Regensburg |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Ulm Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Fortuna Düsseldorf
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Eintracht Braunschweig |
5 0 (3) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 1.02 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nürnberg Fortuna Düsseldorf |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Elversberg |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Preußen Münster Fortuna Düsseldorf |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 19