GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Fortuna Düsseldorf

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1895

Huấn luyện viên: Daniel Thioune

Sân vận động: Merkur Spiel-Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

FC Köln

FC Köln

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

0 : 0

0 : 0

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

0-0

15/02

0-0

15/02

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

Hertha BSC

Hertha BSC

0 : 0

0 : 0

Hertha BSC

Hertha BSC

0-0

09/02

0-0

09/02

Hannover 96

Hannover 96

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

0 : 0

0 : 0

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

0-0

01/02

0-0

01/02

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

Ulm

Ulm

0 : 0

0 : 0

Ulm

Ulm

0-0

25/01

0-0

25/01

Karlsruher SC

Karlsruher SC

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

0 : 0

0 : 0

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

0-0

0.82 +0 0.97

0.95 3.0 0.88

0.95 3.0 0.88

17/01

7-5

17/01

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

Darmstadt 98

Darmstadt 98

2 : 2

1 : 0

Darmstadt 98

Darmstadt 98

7-5

-0.89 -0.25 0.78

0.89 2.75 0.97

0.89 2.75 0.97

20/12

4-1

20/12

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

Magdeburg

Magdeburg

2 : 5

2 : 1

Magdeburg

Magdeburg

4-1

0.85 -0.25 1.00

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

14/12

6-2

14/12

Schalke 04

Schalke 04

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

1 : 1

0 : 0

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

6-2

0.68 +0.25 0.69

0.91 3.0 0.79

0.91 3.0 0.79

08/12

7-5

08/12

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

5 : 0

3 : 0

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

7-5

-0.98 -0.75 0.82

0.88 2.5 -0.98

0.88 2.5 -0.98

01/12

12-5

01/12

Nürnberg

Nürnberg

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

2 : 2

1 : 0

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

12-5

0.95 -0.25 0.90

0.93 2.75 0.82

0.93 2.75 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Shinta Karl Appelkamp Tiền vệ

133 18 22 5 0 25 Tiền vệ

11

Tiền đạo

135 17 17 20 0 Tiền đạo

25

Matthias Zimmermann Hậu vệ

143 10 15 10 2 33 Hậu vệ

19

Emmanuel Iyoha Hậu vệ

105 9 5 8 0 28 Hậu vệ

31

Marcel Sobottka Tiền vệ

118 7 9 23 1 31 Tiền vệ

30

Jordy de Wijs Hậu vệ

84 4 2 15 1 30 Hậu vệ

15

Tim Oberdorf Hậu vệ

117 3 3 12 0 29 Hậu vệ

34

Nicolas Gavory Hậu vệ

75 1 9 8 0 30 Hậu vệ

2

Takashi Uchino Hậu vệ

54 1 0 4 0 24 Hậu vệ

33

Florian Kastenmeier Thủ môn

161 2 0 4 2 28 Thủ môn