Fortuna Düsseldorf
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1895
Huấn luyện viên: Daniel Thioune
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
25/01
Karlsruher SC
Fortuna Düsseldorf
0 : 0
0 : 0
Fortuna Düsseldorf
0.82 +0 0.97
0.95 3.0 0.88
0.95 3.0 0.88
17/01
Fortuna Düsseldorf
Darmstadt 98
2 : 2
1 : 0
Darmstadt 98
-0.89 -0.25 0.78
0.89 2.75 0.97
0.89 2.75 0.97
20/12
Fortuna Düsseldorf
Magdeburg
2 : 5
2 : 1
Magdeburg
0.85 -0.25 1.00
0.95 3.0 0.95
0.95 3.0 0.95
14/12
Schalke 04
Fortuna Düsseldorf
1 : 1
0 : 0
Fortuna Düsseldorf
0.68 +0.25 0.69
0.91 3.0 0.79
0.91 3.0 0.79
08/12
Fortuna Düsseldorf
Eintracht Braunschweig
5 : 0
3 : 0
Eintracht Braunschweig
-0.98 -0.75 0.82
0.88 2.5 -0.98
0.88 2.5 -0.98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23 Shinta Karl Appelkamp Tiền vệ |
133 | 18 | 22 | 5 | 0 | 25 | Tiền vệ |
11 Tiền đạo |
135 | 17 | 17 | 20 | 0 | Tiền đạo | |
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ |
143 | 10 | 15 | 10 | 2 | 33 | Hậu vệ |
19 Emmanuel Iyoha Hậu vệ |
105 | 9 | 5 | 8 | 0 | 28 | Hậu vệ |
31 Marcel Sobottka Tiền vệ |
118 | 7 | 9 | 23 | 1 | 31 | Tiền vệ |
30 Jordy de Wijs Hậu vệ |
84 | 4 | 2 | 15 | 1 | 30 | Hậu vệ |
15 Tim Oberdorf Hậu vệ |
117 | 3 | 3 | 12 | 0 | 29 | Hậu vệ |
34 Nicolas Gavory Hậu vệ |
75 | 1 | 9 | 8 | 0 | 30 | Hậu vệ |
2 Takashi Uchino Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 4 | 0 | 24 | Hậu vệ |
33 Florian Kastenmeier Thủ môn |
161 | 2 | 0 | 4 | 2 | 28 | Thủ môn |