Hạng Hai Đức - 20/12/2024 17:30
SVĐ: Merkur Spiel-Arena
2 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.95 3.0 0.95
- - -
- - -
2.05 3.75 3.20
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
2.62 2.40 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Bryan Silva Teixeira
Martijn Kaars
-
Tim Christopher Oberdorf
Í. Jóhannesson
15’ -
Đang cập nhật
Tim Rossmann
32’ -
Marcel Sobottka
Tim Rossmann
42’ -
57’
Đang cập nhật
Daniel Heber
-
62’
Đang cập nhật
Silas Gnaka
-
66’
Bryan Silva Teixeira
Xavier Amaechi
-
67’
Martijn Kaars
Barış Atik
-
70’
Xavier Amaechi
Martijn Kaars
-
73’
Đang cập nhật
Barış Atik
-
V. Lunddal Friðriksson
Jona Niemiec
75’ -
Đang cập nhật
Tim Rossmann
77’ -
Myron Van Brederode
Vincent Vermeij
82’ -
87’
Barış Atik
Mo El Hankouri
-
Giovanni Haag
Noah Mbamba
88’ -
89’
Silas Gnaka
Abu-Bekir Ömer El-Zein
-
90’
Đang cập nhật
Philipp Hercher
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
38%
62%
6
5
8
8
347
583
12
17
6
11
1
4
Fortuna Düsseldorf Magdeburg
Fortuna Düsseldorf 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Daniel Thioune
3-4-2-1 Magdeburg
Huấn luyện viên: Christian Titz
8
Í. Jóhannesson
15
Tim Christopher Oberdorf
15
Tim Christopher Oberdorf
15
Tim Christopher Oberdorf
21
Tim Rossmann
21
Tim Rossmann
21
Tim Rossmann
21
Tim Rossmann
24
Dawid Kownacki
24
Dawid Kownacki
20
Jamil Siebert
13
Connor Krempicki
25
Silas Gnaka
25
Silas Gnaka
25
Silas Gnaka
25
Silas Gnaka
25
Silas Gnaka
25
Silas Gnaka
11
Mo El Hankouri
25
Silas Gnaka
25
Silas Gnaka
25
Silas Gnaka
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Í. Jóhannesson Tiền vệ |
52 | 9 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Jamil Siebert Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Dawid Kownacki Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tim Christopher Oberdorf Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Tim Rossmann Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Myron Van Brederode Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Andre Hoffmann Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Giovanni Haag Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
31 Marcel Sobottka Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Florian Kastenmeier Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 V. Lunddal Friðriksson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Connor Krempicki Tiền vệ |
45 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Mo El Hankouri Tiền vệ |
35 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Barış Atik Tiền đạo |
46 | 5 | 10 | 12 | 0 | Tiền đạo |
25 Silas Gnaka Tiền vệ |
54 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Martijn Kaars Tiền đạo |
16 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Jean Hugonet Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Daniel Heber Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
27 Philipp Hercher Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Marcus Mathisen Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Dominik Reimann Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Robert Kwasigroch Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Danny Schmidt Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Vincent Vermeij Tiền đạo |
47 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
39 Noah Mbamba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Dženan Pejčinović Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Joshua Quarshie Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jona Niemiec Tiền đạo |
57 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Felix Klaus Tiền vệ |
54 | 8 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ |
46 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Pierre Nadjombe Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Aleksa Marušić Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Robert Kampa Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Alexander Nollenberger Tiền đạo |
48 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Xavier Amaechi Tiền đạo |
41 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Falko Michel Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Abu-Bekir Ömer El-Zein Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Tobias Müller Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
37 Tatsuya Ito Tiền đạo |
53 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Fortuna Düsseldorf
Magdeburg
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
3 : 2
(2-1)
Magdeburg
Hạng Hai Đức
Magdeburg
2 : 3
(2-0)
Fortuna Düsseldorf
Cúp Đức
Magdeburg
1 : 2
(1-0)
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
3 : 2
(2-1)
Magdeburg
Hạng Hai Đức
Magdeburg
1 : 2
(0-1)
Fortuna Düsseldorf
Fortuna Düsseldorf
Magdeburg
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fortuna Düsseldorf
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Schalke 04 Fortuna Düsseldorf |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.69 |
0.91 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Eintracht Braunschweig |
5 0 (3) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 1.02 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nürnberg Fortuna Düsseldorf |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Elversberg |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.86 |
B
|
X
|
Magdeburg
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Magdeburg Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.96 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Preußen Münster Magdeburg |
1 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Magdeburg Hertha BSC |
1 3 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Jahn Regensburg Magdeburg |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Magdeburg Ulm |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 33