GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 20/12/2024 17:30

SVĐ: Merkur Spiel-Arena

2 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

0.95 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.75 3.20

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.94 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.40 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Bryan Silva Teixeira

    Martijn Kaars

  • Tim Christopher Oberdorf

    Í. Jóhannesson

    15’
  • Đang cập nhật

    Tim Rossmann

    32’
  • Marcel Sobottka

    Tim Rossmann

    42’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Daniel Heber

  • 62’

    Đang cập nhật

    Silas Gnaka

  • 66’

    Bryan Silva Teixeira

    Xavier Amaechi

  • 67’

    Martijn Kaars

    Barış Atik

  • 70’

    Xavier Amaechi

    Martijn Kaars

  • 73’

    Đang cập nhật

    Barış Atik

  • V. Lunddal Friðriksson

    Jona Niemiec

    75’
  • Đang cập nhật

    Tim Rossmann

    77’
  • Myron Van Brederode

    Vincent Vermeij

    82’
  • 87’

    Barış Atik

    Mo El Hankouri

  • Giovanni Haag

    Noah Mbamba

    88’
  • 89’

    Silas Gnaka

    Abu-Bekir Ömer El-Zein

  • 90’

    Đang cập nhật

    Philipp Hercher

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Merkur Spiel-Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Stegemann

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel Thioune

  • Ngày sinh:

    21-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    146 (T:70, H:38, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christian Titz

  • Ngày sinh:

    01-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-3-1-3

  • Thành tích:

    146 (T:65, H:35, B:46)

4

Phạt góc

1

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

6

Cứu thua

5

8

Phạm lỗi

8

347

Tổng số đường chuyền

583

12

Dứt điểm

17

6

Dứt điểm trúng đích

11

1

Việt vị

4

Fortuna Düsseldorf Magdeburg

Đội hình

Fortuna Düsseldorf 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Daniel Thioune

Fortuna Düsseldorf VS Magdeburg

3-4-2-1 Magdeburg

Huấn luyện viên: Christian Titz

8

Í. Jóhannesson

15

Tim Christopher Oberdorf

15

Tim Christopher Oberdorf

15

Tim Christopher Oberdorf

21

Tim Rossmann

21

Tim Rossmann

21

Tim Rossmann

21

Tim Rossmann

24

Dawid Kownacki

24

Dawid Kownacki

20

Jamil Siebert

13

Connor Krempicki

25

Silas Gnaka

25

Silas Gnaka

25

Silas Gnaka

25

Silas Gnaka

25

Silas Gnaka

25

Silas Gnaka

11

Mo El Hankouri

25

Silas Gnaka

25

Silas Gnaka

25

Silas Gnaka

Đội hình xuất phát

Fortuna Düsseldorf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Í. Jóhannesson Tiền vệ

52 9 12 8 0 Tiền vệ

20

Jamil Siebert Hậu vệ

33 2 1 7 0 Hậu vệ

24

Dawid Kownacki Tiền đạo

12 2 1 0 0 Tiền đạo

15

Tim Christopher Oberdorf Hậu vệ

50 1 2 2 0 Hậu vệ

21

Tim Rossmann Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Myron Van Brederode Tiền vệ

11 1 1 1 0 Tiền vệ

3

Andre Hoffmann Hậu vệ

37 1 0 9 0 Hậu vệ

6

Giovanni Haag Tiền vệ

11 1 0 0 1 Tiền vệ

31

Marcel Sobottka Tiền vệ

30 0 3 6 0 Tiền vệ

33

Florian Kastenmeier Thủ môn

55 0 0 2 0 Thủ môn

12

V. Lunddal Friðriksson Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

Magdeburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Connor Krempicki Tiền vệ

45 7 3 6 0 Tiền vệ

11

Mo El Hankouri Tiền vệ

35 6 4 8 0 Tiền vệ

23

Barış Atik Tiền đạo

46 5 10 12 0 Tiền đạo

25

Silas Gnaka Tiền vệ

54 5 5 6 0 Tiền vệ

9

Martijn Kaars Tiền đạo

16 5 3 1 1 Tiền đạo

24

Jean Hugonet Hậu vệ

32 3 1 11 1 Hậu vệ

15

Daniel Heber Hậu vệ

53 3 0 10 1 Hậu vệ

27

Philipp Hercher Tiền vệ

15 3 0 0 0 Tiền vệ

8

Bryan Silva Teixeira Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

16

Marcus Mathisen Hậu vệ

14 1 2 5 1 Hậu vệ

1

Dominik Reimann Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Fortuna Düsseldorf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Robert Kwasigroch Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

22

Danny Schmidt Tiền vệ

16 3 0 1 0 Tiền vệ

9

Vincent Vermeij Tiền đạo

47 15 4 5 0 Tiền đạo

39

Noah Mbamba Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Dženan Pejčinović Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Joshua Quarshie Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Jona Niemiec Tiền đạo

57 8 3 4 0 Tiền đạo

11

Felix Klaus Tiền vệ

54 8 5 11 0 Tiền vệ

25

Matthias Zimmermann Hậu vệ

46 2 7 4 1 Hậu vệ

Magdeburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Pierre Nadjombe Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Aleksa Marušić Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

40

Robert Kampa Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

17

Alexander Nollenberger Tiền đạo

48 1 2 2 0 Tiền đạo

20

Xavier Amaechi Tiền đạo

41 4 3 2 0 Tiền đạo

21

Falko Michel Tiền vệ

15 1 0 1 1 Tiền vệ

14

Abu-Bekir Ömer El-Zein Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Tobias Müller Hậu vệ

30 1 0 5 0 Hậu vệ

37

Tatsuya Ito Tiền đạo

53 2 3 6 0 Tiền đạo

Fortuna Düsseldorf

Magdeburg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fortuna Düsseldorf: 5T - 0H - 0B) (Magdeburg: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

Hạng Hai Đức

Fortuna Düsseldorf

3 : 2

(2-1)

Magdeburg

16/12/2023

Hạng Hai Đức

Magdeburg

2 : 3

(2-0)

Fortuna Düsseldorf

05/12/2023

Cúp Đức

Magdeburg

1 : 2

(1-0)

Fortuna Düsseldorf

27/01/2023

Hạng Hai Đức

Fortuna Düsseldorf

3 : 2

(2-1)

Magdeburg

16/07/2022

Hạng Hai Đức

Magdeburg

1 : 2

(0-1)

Fortuna Düsseldorf

Phong độ gần nhất

Fortuna Düsseldorf

Phong độ

Magdeburg

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fortuna Düsseldorf

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

14/12/2024

Schalke 04

Fortuna Düsseldorf

1 1

(0) (0)

0.68 +0.25 0.69

0.91 3.0 0.79

B
X

Hạng Hai Đức

08/12/2024

Fortuna Düsseldorf

Eintracht Braunschweig

5 0

(3) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.88 2.5 1.02

T
T

Hạng Hai Đức

01/12/2024

Nürnberg

Fortuna Düsseldorf

2 2

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.93 2.75 0.82

T
T

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Fortuna Düsseldorf

Elversberg

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.95 2.75 0.93

B
X

Hạng Hai Đức

09/11/2024

Fortuna Düsseldorf

Paderborn

1 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.94 2.75 0.86

B
X

Magdeburg

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

14/12/2024

Magdeburg

Paderborn

1 1

(0) (0)

0.94 +0 0.98

0.96 2.75 0.92

H
X

Hạng Hai Đức

07/12/2024

Preußen Münster

Magdeburg

1 2

(1) (1)

0.70 +0.25 0.67

0.92 2.5 0.94

T
T

Hạng Hai Đức

29/11/2024

Magdeburg

Hertha BSC

1 3

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.95 3.25 0.77

B
T

Hạng Hai Đức

24/11/2024

Jahn Regensburg

Magdeburg

0 1

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.72 2.5 1.07

T
X

Hạng Hai Đức

09/11/2024

Magdeburg

Ulm

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.88

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 19

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 15

14 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất