Hạng Hai Đức - 08/12/2024 12:30
SVĐ: Merkur Spiel-Arena
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.82
0.88 2.5 -0.98
- - -
- - -
1.75 3.60 4.50
0.87 10.5 0.83
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.82 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.37 2.25 4.50
0.76 4.5 -0.94
- - -
- - -
-
-
Emmanuel Iyoha
Dawid Kownacki
5’ -
Shinta Karl Appelkamp
Í. Jóhannesson
9’ -
Marcel Sobottka
Dawid Kownacki
11’ -
Đang cập nhật
Í. Jóhannesson
36’ -
46’
Paul Jaeckel
R. Ivanov
-
61’
Đang cập nhật
Sebastian Polter
-
Jamil Siebert
Joshua Quarshie
65’ -
Shinta Karl Appelkamp
Í. Jóhannesson
70’ -
72’
Walid Ould-Chikh
Sanoussy Ba
-
Shinta Karl Appelkamp
Felix Klaus
77’ -
80’
Sven Köhler
Jannis Nikolaou
-
82’
Đang cập nhật
Leon Bell Bell
-
87’
Đang cập nhật
Kevin Ehlers
-
Myron Van Brederode
Dženan Pejčinović
88’ -
90’
Đang cập nhật
Robin Krausse
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
61%
39%
6
2
8
10
587
379
18
14
7
6
1
0
Fortuna Düsseldorf Eintracht Braunschweig
Fortuna Düsseldorf 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Daniel Thioune
3-4-2-1 Eintracht Braunschweig
Huấn luyện viên: Daniel Scherning
8
Í. Jóhannesson
20
Jamil Siebert
20
Jamil Siebert
20
Jamil Siebert
24
Dawid Kownacki
24
Dawid Kownacki
24
Dawid Kownacki
24
Dawid Kownacki
19
Emmanuel Iyoha
19
Emmanuel Iyoha
23
Shinta Karl Appelkamp
9
Rayan Philippe
44
Johan Arath Gomez
44
Johan Arath Gomez
44
Johan Arath Gomez
39
Robin Krausse
39
Robin Krausse
39
Robin Krausse
39
Robin Krausse
6
E. Bičakčić
6
E. Bičakčić
7
Fabio Kaufmann
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Í. Jóhannesson Tiền vệ |
50 | 9 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Shinta Karl Appelkamp Tiền vệ |
43 | 3 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Emmanuel Iyoha Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Jamil Siebert Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Dawid Kownacki Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tim Christopher Oberdorf Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Andre Hoffmann Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Giovanni Haag Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
31 Marcel Sobottka Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Florian Kastenmeier Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 V. Lunddal Friðriksson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rayan Philippe Tiền vệ |
43 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Fabio Kaufmann Tiền vệ |
50 | 7 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
6 E. Bičakčić Hậu vệ |
37 | 6 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
44 Johan Arath Gomez Tiền đạo |
50 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Robin Krausse Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
21 Kevin Ehlers Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Sven Köhler Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Marko Johansson Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Paul Jaeckel Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Leon Bell Bell Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Walid Ould-Chikh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Myron Van Brederode Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ |
44 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Jona Niemiec Tiền đạo |
55 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Joshua Quarshie Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Vincent Vermeij Tiền đạo |
45 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Tim Rossmann Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dženan Pejčinović Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Robert Kwasigroch Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Felix Klaus Tiền vệ |
52 | 8 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lennart Grill Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jannis Nikolaou Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 10 | 2 | Tiền vệ |
28 Jona Borsum Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Linus Queisser Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 R. Ivanov Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Sanoussy Ba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Max Marie Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Sebastian Polter Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fortuna Düsseldorf
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
2 : 0
(1-0)
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
1 : 4
(0-2)
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
3 : 1
(2-0)
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
2 : 2
(0-0)
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
2 : 2
(1-0)
Eintracht Braunschweig
Fortuna Düsseldorf
Eintracht Braunschweig
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fortuna Düsseldorf
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Nürnberg Fortuna Düsseldorf |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Elversberg |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Preußen Münster Fortuna Düsseldorf |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Fortuna Düsseldorf Kaiserslautern |
3 4 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Eintracht Braunschweig
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Kaiserslautern Eintracht Braunschweig |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Hamburger SV |
3 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Paderborn Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Eintracht Braunschweig Preußen Münster |
1 1 (1) (1) |
0.96 -0.5 0.94 |
1.01 3.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23