Hạng Hai Đức - 09/02/2025 12:30
SVĐ: HDI Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hannover 96 Fortuna Düsseldorf
Hannover 96 4-2-2-2
Huấn luyện viên:
4-2-2-2 Fortuna Düsseldorf
Huấn luyện viên:
23
Marcel Halstenberg
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
24
Dawid Kownacki
24
Dawid Kownacki
20
Jamil Siebert
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ |
53 | 9 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Håvard Kallevik Nielsen Tiền đạo |
46 | 9 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Enzo Leopold Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Phil Neumann Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Sei Muroya Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Jessic Ngankam Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Max Christiansen Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Hyun-ju Lee Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bartłomiej Wdowik Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jannik Rochelt Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ron-Robert Zieler Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ísak Bergmann Jóhannesson Tiền vệ |
55 | 9 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Jamil Siebert Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Dawid Kownacki Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tim Oberdorf Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Myron van Brederode Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Andre Hoffmann Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Giovanni Haag Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
34 Nicolas Gavory Tiền vệ |
41 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Florian Kastenmeier Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Moritz-Broni Kwarteng Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eric Uhlmann Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Brooklyn Ezeh Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Thaddäus-Monju Momuluh Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Leo Weinkauf Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo |
52 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Husseyn Chakroun Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jannik Dehm Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Boris Tomiak Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo |
48 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Florian Schock Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Joshua Quarshie Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Danny Schmidt Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Vincent Vermeij Tiền đạo |
49 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Jona Niemiec Tiền đạo |
59 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Dzenan Pejcinovic Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ |
48 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
46 Klaus Sima Suso Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hannover 96
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
1 : 0
(0-0)
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
2 : 2
(0-2)
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
1 : 1
(0-1)
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
3 : 3
(1-2)
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
2 : 0
(2-0)
Fortuna Düsseldorf
Hannover 96
Fortuna Düsseldorf
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hannover 96
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Hamburger SV Hannover 96 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Hannover 96 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.89 2.5 0.94 |
|||
17/01/2025 |
Jahn Regensburg Hannover 96 |
0 1 (0) (1) |
0.9 0.5 1.0 |
1.03 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Hannover 96 Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.03 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hannover 96 |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Fortuna Düsseldorf
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Fortuna Düsseldorf Ulm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Karlsruher SC Fortuna Düsseldorf |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 3.0 0.88 |
|||
17/01/2025 |
Fortuna Düsseldorf Darmstadt 98 |
2 2 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.89 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Magdeburg |
2 5 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Schalke 04 Fortuna Düsseldorf |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.69 |
0.91 3.0 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 17