GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hannover 96

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1896

Huấn luyện viên: Stefan Leitl

Sân vận động: HDI Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Hannover 96

Hannover 96

Paderborn

Paderborn

0 : 0

0 : 0

Paderborn

Paderborn

0-0

15/02

0-0

15/02

Kaiserslautern

Kaiserslautern

Hannover 96

Hannover 96

0 : 0

0 : 0

Hannover 96

Hannover 96

0-0

09/02

0-0

09/02

Hannover 96

Hannover 96

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

0 : 0

0 : 0

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

0-0

02/02

0-0

02/02

Hamburger SV

Hamburger SV

Hannover 96

Hannover 96

0 : 0

0 : 0

Hannover 96

Hannover 96

0-0

26/01

0-0

26/01

Hannover 96

Hannover 96

Preußen Münster

Preußen Münster

0 : 0

0 : 0

Preußen Münster

Preußen Münster

0-0

0.85 -0.75 1.00

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

17/01

4-8

17/01

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

Hannover 96

Hannover 96

0 : 1

0 : 1

Hannover 96

Hannover 96

4-8

0.9 0.5 1.0

-0.97 2.5 0.83

-0.97 2.5 0.83

22/12

7-5

22/12

Hannover 96

Hannover 96

Hertha BSC

Hertha BSC

0 : 0

0 : 0

Hertha BSC

Hertha BSC

7-5

0.90 -0.25 0.95

-0.97 3.0 0.87

-0.97 3.0 0.87

15/12

4-4

15/12

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

Hannover 96

Hannover 96

1 : 0

0 : 0

Hannover 96

Hannover 96

4-4

1.00 +0.25 0.85

0.81 2.75 0.95

0.81 2.75 0.95

07/12

7-2

07/12

Hannover 96

Hannover 96

Ulm

Ulm

3 : 2

0 : 1

Ulm

Ulm

7-2

-0.98 -1.0 0.82

0.93 2.5 0.95

0.93 2.5 0.95

30/11

10-4

30/11

FC Köln

FC Köln

Hannover 96

Hannover 96

2 : 2

0 : 1

Hannover 96

Hannover 96

10-4

0.97 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

16

Håvard Kallevik Nielsen Tiền đạo

81 17 7 10 1 32 Tiền đạo

9

Nicolo Tresoldi Tiền đạo

80 8 2 1 0 21 Tiền đạo

21

Sei Muroya Hậu vệ

153 5 10 19 0 31 Hậu vệ

5

Phil Neumann Hậu vệ

84 4 2 16 2 28 Hậu vệ

8

Enzo Leopold Tiền vệ

90 3 10 10 0 25 Tiền vệ

6

Fabian Kunze Tiền vệ

87 2 6 24 1 27 Tiền vệ

20

Jannik Dehm Hậu vệ

122 2 4 11 0 29 Hậu vệ

1

Ron-Robert Zieler Thủ môn

119 0 1 9 0 36 Thủ môn

37

Brooklyn Ezeh Hậu vệ

31 0 1 2 0 24 Hậu vệ

30

Leo Weinkauf Thủ môn

90 0 0 2 0 29 Thủ môn