Hạng Hai Đức - 15/02/2025 12:00
SVĐ: Fritz-Walter-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kaiserslautern Hannover 96
Kaiserslautern 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Hannover 96
Huấn luyện viên:
7
Marlon Ritter
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
33
Jan Elvedi
33
Jan Elvedi
19
Daniel Hanslik
23
Marcel Halstenberg
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marlon Ritter Tiền đạo |
56 | 14 | 7 | 11 | 0 | Tiền đạo |
19 Daniel Hanslik Tiền đạo |
54 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Jan Elvedi Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Kaloč Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
41 Daisuke Yokota Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Luca Sirch Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Florian Kleinhansl Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Julian Krahl Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Jannis Heuer Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Jan Gyamerah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
37 Leon Reid Robinson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ |
53 | 9 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Håvard Kallevik Nielsen Tiền đạo |
46 | 9 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Enzo Leopold Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Phil Neumann Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Sei Muroya Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Jessic Ngankam Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Max Christiansen Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Hyun-ju Lee Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bartłomiej Wdowik Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jannik Rochelt Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ron-Robert Zieler Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ragnar Ache Tiền đạo |
46 | 24 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Raschl Tiền vệ |
58 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Frank Ronstadt Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Wekesser Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Afeez Aremu Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Simon Simoni Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Richmond Tachie Tiền vệ |
57 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jannik Mause Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jean Zimmer Tiền vệ |
50 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Brooklyn Ezeh Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Thaddäus-Monju Momuluh Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Leo Weinkauf Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo |
52 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Husseyn Chakroun Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jannik Dehm Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Boris Tomiak Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo |
48 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Eric Uhlmann Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kaiserslautern
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
3 : 1
(1-0)
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Hannover 96
1 : 1
(0-0)
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
3 : 1
(1-1)
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
1 : 3
(1-0)
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
2 : 1
(1-0)
Hannover 96
Kaiserslautern
Hannover 96
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kaiserslautern
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Hertha BSC Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kaiserslautern Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
SpVgg Greuther Fürth Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 1.02 |
0.86 3.0 0.84 |
|||
18/01/2025 |
Kaiserslautern Ulm |
2 1 (2) (1) |
1.09 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Kaiserslautern FC Köln |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Hannover 96
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Hannover 96 Fortuna Düsseldorf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Hamburger SV Hannover 96 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Hannover 96 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 2.5 0.90 |
|||
17/01/2025 |
Jahn Regensburg Hannover 96 |
0 1 (0) (1) |
0.9 0.5 1.0 |
1.03 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Hannover 96 Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.03 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12