-0.98 -1 0.82
0.93 2.5 0.95
- - -
- - -
1.57 3.80 5.75
0.88 10 0.93
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.88 1.0 0.99
- - -
- - -
2.20 2.25 5.50
0.84 4.5 0.98
- - -
- - -
-
-
23’
Maurice Krattenmacher
Semir Telalović
-
55’
Maurice Krattenmacher
Semir Telalović
-
Sei Muroya
Kolja Oudenne
57’ -
Đang cập nhật
Hyun-ju Lee
60’ -
65’
Aaron Keller
Dennis Chessa
-
70’
Đang cập nhật
Jonathan Meier
-
Andreas Voglsammer
Nicolò Tresoldi
71’ -
Hyun-ju Lee
Lars Gindorf
78’ -
80’
Maurice Krattenmacher
Niklas Castelle
-
Lars Gindorf
Nicolò Tresoldi
81’ -
86’
Jonathan Meier
Lucas Röser
-
Đang cập nhật
Kolja Oudenne
87’ -
Bartłomiej Wdowik
Jannik Dehm
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
59%
41%
1
7
9
10
506
361
27
8
10
3
0
2
Hannover 96 Ulm
Hannover 96 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Stefan Leitl
3-4-2-1 Ulm
Huấn luyện viên: Thomas Wörle
32
Andreas Voglsammer
5
Phil Neumann
5
Phil Neumann
5
Phil Neumann
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
23
Marcel Halstenberg
5
Johannes Reichert
4
Tom Gaal
4
Tom Gaal
4
Tom Gaal
43
Romario Rösch
43
Romario Rösch
43
Romario Rösch
43
Romario Rösch
7
Bastian Allgeier
7
Bastian Allgeier
26
Philipp Maier
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Andreas Voglsammer Tiền vệ |
44 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ |
49 | 9 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Enzo Leopold Tiền vệ |
51 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Phil Neumann Hậu vệ |
50 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Sei Muroya Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Fabian Kunze Tiền vệ |
51 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Jessic Ngankam Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Hyun-ju Lee Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bartłomiej Wdowik Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ron-Robert Zieler Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Josh Knight Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Johannes Reichert Hậu vệ |
112 | 15 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
26 Philipp Maier Tiền vệ |
102 | 12 | 2 | 24 | 1 | Tiền vệ |
7 Bastian Allgeier Hậu vệ |
117 | 6 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Tom Gaal Hậu vệ |
47 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
43 Romario Rösch Tiền vệ |
77 | 2 | 6 | 17 | 1 | Tiền vệ |
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Aaron Keller Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Semir Telalović Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Niclas Thiede Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Luka Hyrylainen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jonathan Meier Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jannik Rochelt Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Lars Gindorf Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jannik Dehm Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
34 Ben Westermeier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lukas Wallner Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Husseyn Chakroun Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kolja Oudenne Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicolò Tresoldi Tiền đạo |
48 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Leo Weinkauf Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Marvin Seybold Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Max Brandt Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Aleksandar Kahvić Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Felix Higl Tiền đạo |
50 | 11 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Dennis Chessa Tiền vệ |
76 | 12 | 7 | 14 | 1 | Tiền vệ |
13 Jayden Nelson Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Andreas Ludwig Tiền vệ |
76 | 3 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
44 Niklas Castelle Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lucas Röser Tiền đạo |
77 | 17 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
Hannover 96
Ulm
Hannover 96
Ulm
40% 20% 40%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hannover 96
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
FC Köln Hannover 96 |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hannover 96 Darmstadt 98 |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
Elversberg Hannover 96 |
3 1 (2) (0) |
1.02 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Hannover 96 Karlsruher SC |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.75 0.99 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Magdeburg Hannover 96 |
0 3 (0) (2) |
0.89 +0 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
T
|
Ulm
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Ulm SpVgg Greuther Fürth |
1 1 (1) (1) |
0.97 0.0 0.93 |
0.96 2.5 0.9 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hertha BSC Ulm |
2 2 (1) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Magdeburg Ulm |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Ulm Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Darmstadt 98 Ulm |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 34