GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 07/12/2024 12:00

SVĐ: HDI Arena

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.82

0.93 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.80 5.75

0.88 10 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.88 1.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.25 5.50

0.84 4.5 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Maurice Krattenmacher

    Semir Telalović

  • 55’

    Maurice Krattenmacher

    Semir Telalović

  • Sei Muroya

    Kolja Oudenne

    57’
  • Đang cập nhật

    Hyun-ju Lee

    60’
  • 65’

    Aaron Keller

    Dennis Chessa

  • 70’

    Đang cập nhật

    Jonathan Meier

  • Andreas Voglsammer

    Nicolò Tresoldi

    71’
  • Hyun-ju Lee

    Lars Gindorf

    78’
  • 80’

    Maurice Krattenmacher

    Niklas Castelle

  • Lars Gindorf

    Nicolò Tresoldi

    81’
  • 86’

    Jonathan Meier

    Lucas Röser

  • Đang cập nhật

    Kolja Oudenne

    87’
  • Bartłomiej Wdowik

    Jannik Dehm

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    HDI Arena

  • Trọng tài chính:

    T. Bauer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stefan Leitl

  • Ngày sinh:

    29-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    168 (T:60, H:43, B:65)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Wörle

  • Ngày sinh:

    11-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    129 (T:69, H:34, B:26)

7

Phạt góc

2

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

1

Cứu thua

7

9

Phạm lỗi

10

506

Tổng số đường chuyền

361

27

Dứt điểm

8

10

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Hannover 96 Ulm

Đội hình

Hannover 96 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Stefan Leitl

Hannover 96 VS Ulm

3-4-2-1 Ulm

Huấn luyện viên: Thomas Wörle

32

Andreas Voglsammer

5

Phil Neumann

5

Phil Neumann

5

Phil Neumann

21

Sei Muroya

21

Sei Muroya

21

Sei Muroya

21

Sei Muroya

8

Enzo Leopold

8

Enzo Leopold

23

Marcel Halstenberg

5

Johannes Reichert

4

Tom Gaal

4

Tom Gaal

4

Tom Gaal

43

Romario Rösch

43

Romario Rösch

43

Romario Rösch

43

Romario Rösch

7

Bastian Allgeier

7

Bastian Allgeier

26

Philipp Maier

Đội hình xuất phát

Hannover 96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Andreas Voglsammer Tiền vệ

44 10 2 5 0 Tiền vệ

23

Marcel Halstenberg Hậu vệ

49 9 5 6 1 Hậu vệ

8

Enzo Leopold Tiền vệ

51 3 6 6 0 Tiền vệ

5

Phil Neumann Hậu vệ

50 3 2 10 0 Hậu vệ

21

Sei Muroya Tiền vệ

45 2 3 7 0 Tiền vệ

6

Fabian Kunze Tiền vệ

51 2 3 10 0 Tiền vệ

7

Jessic Ngankam Tiền đạo

15 2 1 3 0 Tiền đạo

11

Hyun-ju Lee Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Bartłomiej Wdowik Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ron-Robert Zieler Thủ môn

51 0 0 5 0 Thủ môn

2

Josh Knight Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

Ulm

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Johannes Reichert Hậu vệ

112 15 3 17 1 Hậu vệ

26

Philipp Maier Tiền vệ

102 12 2 24 1 Tiền vệ

7

Bastian Allgeier Hậu vệ

117 6 4 4 0 Hậu vệ

4

Tom Gaal Hậu vệ

47 4 0 3 0 Hậu vệ

43

Romario Rösch Tiền vệ

77 2 6 17 1 Tiền vệ

30

Maurice Krattenmacher Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Aaron Keller Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Semir Telalović Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Niclas Thiede Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

38

Luka Hyrylainen Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Jonathan Meier Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hannover 96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jannik Rochelt Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Lars Gindorf Tiền vệ

29 2 1 1 0 Tiền vệ

20

Jannik Dehm Hậu vệ

48 2 2 6 0 Hậu vệ

34

Ben Westermeier Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Lukas Wallner Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Husseyn Chakroun Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Kolja Oudenne Tiền vệ

38 0 2 0 0 Tiền vệ

9

Nicolò Tresoldi Tiền đạo

48 8 2 1 0 Tiền đạo

30

Leo Weinkauf Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

Ulm

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Marvin Seybold Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

23

Max Brandt Tiền vệ

52 3 3 6 1 Tiền vệ

22

Aleksandar Kahvić Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Felix Higl Tiền đạo

50 11 1 5 0 Tiền đạo

11

Dennis Chessa Tiền vệ

76 12 7 14 1 Tiền vệ

13

Jayden Nelson Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Andreas Ludwig Tiền vệ

76 3 1 10 1 Tiền vệ

44

Niklas Castelle Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Lucas Röser Tiền đạo

77 17 1 12 0 Tiền đạo

Hannover 96

Ulm

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hannover 96: 0T - 0H - 0B) (Ulm: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Hannover 96

Phong độ

Ulm

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

1.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hannover 96

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

30/11/2024

FC Köln

Hannover 96

2 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

T
T

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Hannover 96

Darmstadt 98

1 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.93 3.0 0.93

B
H

Hạng Hai Đức

10/11/2024

Elversberg

Hannover 96

3 1

(2) (0)

1.02 +0 0.90

0.95 2.5 0.91

B
T

Hạng Hai Đức

02/11/2024

Hannover 96

Karlsruher SC

2 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.89 2.75 0.99

T
H

Hạng Hai Đức

27/10/2024

Magdeburg

Hannover 96

0 3

(0) (2)

0.89 +0 0.98

0.88 2.75 0.98

T
T

Ulm

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

01/12/2024

Ulm

SpVgg Greuther Fürth

1 1

(1) (1)

0.97 0.0 0.93

0.96 2.5 0.9

H
X

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Hertha BSC

Ulm

2 2

(1) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.75 0.92

T
T

Hạng Hai Đức

09/11/2024

Magdeburg

Ulm

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.88

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Đức

01/11/2024

Ulm

Schalke 04

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.93 2.5 0.83

H
X

Hạng Hai Đức

27/10/2024

Darmstadt 98

Ulm

1 1

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.87 2.5 0.99

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 14

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 15

9 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất