GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Ulm

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1846

Huấn luyện viên: Thomas Wörle

Sân vận động: Donaustadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Ulm

Ulm

Elversberg

Elversberg

0 : 0

0 : 0

Elversberg

Elversberg

0-0

16/02

0-0

16/02

Nürnberg

Nürnberg

Ulm

Ulm

0 : 0

0 : 0

Ulm

Ulm

0-0

08/02

0-0

08/02

Ulm

Ulm

Paderborn

Paderborn

0 : 0

0 : 0

Paderborn

Paderborn

0-0

01/02

0-0

01/02

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

Ulm

Ulm

0 : 0

0 : 0

Ulm

Ulm

0-0

26/01

0-0

26/01

Ulm

Ulm

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0 : 0

0 : 0

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0-0

0.97 -0.5 0.87

0.87 2.25 0.85

0.87 2.25 0.85

18/01

7-5

18/01

Kaiserslautern

Kaiserslautern

Ulm

Ulm

2 : 1

2 : 1

Ulm

Ulm

7-5

-0.92 -0.5 0.82

0.88 2.5 0.98

0.88 2.5 0.98

21/12

1-3

21/12

Preußen Münster

Preußen Münster

Ulm

Ulm

0 : 0

0 : 0

Ulm

Ulm

1-3

0.94 -0.25 0.95

0.86 2.25 0.89

0.86 2.25 0.89

14/12

5-2

14/12

Ulm

Ulm

Hamburger SV

Hamburger SV

1 : 1

1 : 0

Hamburger SV

Hamburger SV

5-2

0.97 +0.5 0.87

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

07/12

7-2

07/12

Hannover 96

Hannover 96

Ulm

Ulm

3 : 2

0 : 1

Ulm

Ulm

7-2

-0.98 -1.0 0.82

0.93 2.5 0.95

0.93 2.5 0.95

01/12

4-3

01/12

Ulm

Ulm

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

1 : 1

1 : 1

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

4-3

0.97 0.0 0.93

0.96 2.5 0.9

0.96 2.5 0.9

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

5

Johannes Reichert Hậu vệ

160 26 3 26 1 34 Hậu vệ

9

Lucas Röser Tiền đạo

81 17 1 12 0 32 Tiền đạo

11

Dennis Chessa Tiền vệ

79 12 7 14 1 33 Tiền vệ

26

Philipp Maier Tiền vệ

107 12 2 24 1 31 Tiền vệ

18

Lennart Stoll Hậu vệ

109 6 1 11 0 29 Hậu vệ

25

Lamar Yarbrough Hậu vệ

60 3 1 6 0 29 Hậu vệ

6

Thomas Geyer Hậu vệ

162 1 1 9 0 34 Hậu vệ

12

Marvin Seybold Thủ môn

51 0 0 0 0 24 Thủ môn

39

Christian Ortag Thủ môn

135 0 0 3 0 30 Thủ môn

8

Lukas Ahrend Tiền vệ

72 0 0 7 0 25 Tiền vệ