- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ulm Elversberg
Ulm 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Elversberg
Huấn luyện viên:
5
Johannes Reichert
43
Romario Roesch
43
Romario Roesch
43
Romario Roesch
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
10
Andreas Ludwig
10
Andreas Ludwig
18
Lennart Stoll
24
Luca Pascal Schnellbacher
17
Julius Frederik Schmahl
17
Julius Frederik Schmahl
17
Julius Frederik Schmahl
17
Julius Frederik Schmahl
33
Maurice Neubauer
33
Maurice Neubauer
23
Carlo Sickinger
23
Carlo Sickinger
23
Carlo Sickinger
10
Fisnik Asllani
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Johannes Reichert Hậu vệ |
116 | 15 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
18 Lennart Stoll Tiền vệ |
83 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Andreas Ludwig Tiền vệ |
80 | 3 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
43 Romario Roesch Tiền vệ |
81 | 2 | 6 | 17 | 1 | Tiền vệ |
32 Philipp Strompf Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
30 Maurice Krattenmacher Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Aaron Keller Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Semir Telalovic Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Christian Ortag Thủ môn |
112 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Niklas Kolbe Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Luka-Mikael Hyryläinen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Elversberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Luca Pascal Schnellbacher Tiền vệ |
51 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Fisnik Asllani Tiền đạo |
20 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Maurice Neubauer Hậu vệ |
53 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Carlo Sickinger Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Julius Frederik Schmahl Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Muhammed Damar Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Florian Le Joncour Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Elias Baum Hậu vệ |
20 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicolas Kristof Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 Maximilian Rohr Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Lukas Petkov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Max Brandt Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Niclas Thiede Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Lucas Röser Tiền đạo |
81 | 17 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
26 Philipp Maier Tiền vệ |
106 | 12 | 2 | 24 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Gaal Hậu vệ |
51 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Oliver Batista Meier Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aleksandar Kahvić Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jonathan Meier Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bastian Allgeier Hậu vệ |
121 | 6 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Elversberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tom Zimmerschied Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Younes Ebnoutalib Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Manuel Feil Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
26 Arne Sicker Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohammad Mahmoud Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Semih Sahin Tiền vệ |
39 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Filimon Gerezgiher Tiền đạo |
19 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Tim Boss Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Paul Stock Tiền đạo |
51 | 7 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Ulm
Elversberg
Hạng Hai Đức
Elversberg
1 : 3
(0-1)
Ulm
Regionalliga: Südwest Đức
Elversberg
1 : 0
(1-0)
Ulm
Regionalliga: Südwest Đức
Ulm
4 : 2
(3-1)
Elversberg
Regionalliga: Südwest Đức
Elversberg
0 : 2
(0-0)
Ulm
Regionalliga: Südwest Đức
Ulm
2 : 0
(1-0)
Elversberg
Ulm
Elversberg
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ulm
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Nürnberg Ulm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Ulm Paderborn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Fortuna Düsseldorf Ulm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ulm Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Kaiserslautern Ulm |
2 1 (2) (1) |
1.09 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
T
|
Elversberg
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Elversberg SpVgg Greuther Fürth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Darmstadt 98 Elversberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Elversberg Karlsruher SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
FC Köln Elversberg |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 3.0 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Elversberg Magdeburg |
2 5 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5