Hạng Hai Đức - 01/12/2024 12:30
SVĐ: Donaustadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 0 0.93
0.96 2.5 0.9
- - -
- - -
2.68 3.38 2.63
0.92 10.0 0.82
- - -
- - -
0.94 0 0.92
0.93 1.0 0.95
- - -
- - -
3.27 2.15 3.27
0.9 4.5 0.92
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Niko Giesselmann
-
16’
Đang cập nhật
Julian Green
-
Đang cập nhật
Niclas Thiede
32’ -
Đang cập nhật
Maurice Krattenmacher
42’ -
Semir Telalović
Semir Telalović
45’ -
Đang cập nhật
Bastian Allgeier
54’ -
Đang cập nhật
Aaron Keller
59’ -
64’
Đang cập nhật
Marco Meyerhofer
-
Bastian Allgeier
Johannes Reichert
66’ -
70’
Sacha Banse
Noel Futkeu
-
Đang cập nhật
Philipp Strompf
75’ -
Max Brandt
Dennis Chessa
77’ -
82’
Marco Meyerhofer
Reno Münz
-
83’
Roberto Massimo
Philipp Muller
-
86’
Đang cập nhật
Philipp Muller
-
Maurice Krattenmacher
Niklas Castelle
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
53%
47%
1
2
11
15
424
356
7
13
3
2
3
2
Ulm SpVgg Greuther Fürth
Ulm 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Thomas Wörle
3-4-1-2 SpVgg Greuther Fürth
Huấn luyện viên: Jan Siewert
9
Lucas Röser
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
16
Aaron Keller
16
Aaron Keller
16
Aaron Keller
16
Aaron Keller
7
Bastian Allgeier
23
Max Brandt
23
Max Brandt
10
Branimir Hrgota
11
Roberto Massimo
11
Roberto Massimo
11
Roberto Massimo
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
11
Roberto Massimo
11
Roberto Massimo
11
Roberto Massimo
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Röser Tiền đạo |
76 | 17 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
7 Bastian Allgeier Hậu vệ |
116 | 6 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Max Brandt Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
32 Philipp Strompf Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
16 Aaron Keller Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Semir Telalović Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Niclas Thiede Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Niklas Kolbe Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Meier Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Luka Hyrylainen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Branimir Hrgota Tiền đạo |
51 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
37 Julian Green Tiền vệ |
43 | 9 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
4 Damian Michalski Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Roberto Massimo Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Marco Meyerhofer Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Marlon Mustapha Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Nahuel Noll Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Maximilian Dietz Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Sacha Banse Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Niko Giesselmann Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Aleksandar Kahvić Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Johannes Reichert Hậu vệ |
111 | 15 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
33 Felix Higl Tiền đạo |
49 | 11 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Dennis Chessa Tiền vệ |
75 | 12 | 7 | 14 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Gaal Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Niklas Castelle Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Romario Rösch Hậu vệ |
76 | 2 | 6 | 17 | 1 | Hậu vệ |
12 Marvin Seybold Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Andreas Ludwig Tiền vệ |
75 | 3 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Daniel Pfaffenroth Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Oualid Mhamdi Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Reno Münz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Philipp Muller Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Matti Wagner Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nemanja Motika Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Gideon Jung Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
9 Noel Futkeu Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Nils-Jonathan Körber Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ulm
SpVgg Greuther Fürth
Ulm
SpVgg Greuther Fürth
20% 80% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ulm
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Hertha BSC Ulm |
2 2 (1) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Magdeburg Ulm |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Ulm Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Darmstadt 98 Ulm |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.99 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Ulm Karlsruher SC |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.92 2.75 0.97 |
B
|
X
|
SpVgg Greuther Fürth
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Karlsruher SC |
2 3 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
FC Köln SpVgg Greuther Fürth |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.96 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Darmstadt 98 |
1 5 (0) (3) |
1.02 +0 0.78 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Jahn Regensburg SpVgg Greuther Fürth |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Schalke 04 SpVgg Greuther Fürth |
3 4 (1) (3) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 24
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 29