GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

SpVgg Greuther Fürth

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Alexander Zorniger

Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

0 : 0

0 : 0

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

0-0

15/02

0-0

15/02

Elversberg

Elversberg

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

0 : 0

0 : 0

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

0-0

07/02

0-0

07/02

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0 : 0

0 : 0

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0-0

02/02

0-0

02/02

Paderborn

Paderborn

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

0 : 0

0 : 0

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

0-0

24/01

0-0

24/01

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

Kaiserslautern

Kaiserslautern

0 : 0

0 : 0

Kaiserslautern

Kaiserslautern

0-0

0.80 +0 0.99

0.86 3.0 0.84

0.86 3.0 0.84

18/01

4-3

18/01

Preußen Münster

Preußen Münster

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

2 : 1

1 : 1

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

4-3

1.0 -0.25 0.9

-0.94 2.5 0.81

-0.94 2.5 0.81

21/12

3-4

21/12

Hamburger SV

Hamburger SV

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

5 : 0

3 : 0

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

3-4

-0.98 -1.25 0.82

0.95 3.5 0.95

0.95 3.5 0.95

15/12

4-4

15/12

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

Hannover 96

Hannover 96

1 : 0

0 : 0

Hannover 96

Hannover 96

4-4

1.00 +0.25 0.85

0.81 2.75 0.95

0.81 2.75 0.95

07/12

6-10

07/12

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

Hertha BSC

Hertha BSC

2 : 1

1 : 1

Hertha BSC

Hertha BSC

6-10

0.90 +0.25 0.95

0.91 3.25 0.84

0.91 3.25 0.84

01/12

4-3

01/12

Ulm

Ulm

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

1 : 1

1 : 1

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

4-3

0.97 0.0 0.93

0.96 2.5 0.9

0.96 2.5 0.9

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Tiền đạo

163 51 23 20 0 Tiền đạo

37

Tiền vệ

151 29 13 14 1 Tiền vệ

4

Damian Michalski Hậu vệ

81 8 2 9 0 27 Hậu vệ

18

Hậu vệ

130 6 11 5 0 Hậu vệ

2

Simon Asta Hậu vệ

145 5 10 11 1 24 Hậu vệ

23

Hậu vệ

81 2 2 19 2 Hậu vệ

27

Hậu vệ

109 1 5 8 0 Hậu vệ

21

Kerim Çalhanoğlu Hậu vệ

27 0 1 0 0 23 Hậu vệ

3

Oualid Mhamdi Hậu vệ

68 0 0 3 0 22 Hậu vệ

33

Maximilian Dietz Hậu vệ

65 0 0 8 0 23 Hậu vệ