Hạng Hai Đức - 24/01/2025 17:30
SVĐ: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 0 -0.98
0.86 3.0 0.84
- - -
- - -
2.45 3.60 2.70
0.83 10 0.91
- - -
- - -
0.79 0 0.92
0.89 1.25 0.86
- - -
- - -
3.00 2.37 3.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SpVgg Greuther Fürth Kaiserslautern
SpVgg Greuther Fürth 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jan Siewert
3-4-2-1 Kaiserslautern
Huấn luyện viên: Markus Anfang
10
Branimir Hrgota
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
2
Simon Asta
2
Simon Asta
9
Noel Futkeu
7
Marlon Ritter
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
33
Jan Elvedi
33
Jan Elvedi
19
Daniel Hanslik
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Branimir Hrgota Tiền đạo |
56 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Noel Futkeu Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Simon Asta Tiền vệ |
52 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Gideon Jung Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Marco Meyerhöfer Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nils-Jonathan Körber Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Maximilian Dietz Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Sacha Banse Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Niko Gießelmann Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Felix Klaus Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marlon Ritter Tiền đạo |
56 | 14 | 7 | 11 | 0 | Tiền đạo |
19 Daniel Hanslik Tiền đạo |
54 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Jan Elvedi Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Kaloč Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
41 Daisuke Yokota Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Luca Sirch Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Florian Kleinhansl Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Julian Krahl Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Jannis Heuer Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Jan Gyamerah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
37 Leon Reid Robinson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Moritz Schulze Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Reno Münz Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nemanja Motika Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Leander Nicolas Popp Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Oualid Mhamdi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Philipp Müller Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Roberto Massimo Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Dennis Srbeny Tiền đạo |
55 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Damian Michalski Hậu vệ |
56 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Richmond Tachie Tiền vệ |
57 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jannik Mause Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jean Zimmer Tiền vệ |
50 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Ragnar Ache Tiền đạo |
46 | 24 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Raschl Tiền vệ |
58 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Frank Ronstadt Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Wekesser Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Afeez Aremu Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Simon Simoni Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SpVgg Greuther Fürth
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
2 : 2
(1-2)
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
2 : 1
(0-1)
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
0 : 2
(0-1)
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
3 : 1
(1-0)
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
1 : 3
(1-0)
Kaiserslautern
SpVgg Greuther Fürth
Kaiserslautern
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SpVgg Greuther Fürth
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Preußen Münster SpVgg Greuther Fürth |
2 1 (1) (1) |
1.0 -0.25 0.9 |
1.06 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Hamburger SV SpVgg Greuther Fürth |
5 0 (3) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.95 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hannover 96 |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hertha BSC |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.91 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Ulm SpVgg Greuther Fürth |
1 1 (1) (1) |
0.97 0.0 0.93 |
0.96 2.5 0.9 |
H
|
X
|
Kaiserslautern
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Kaiserslautern Ulm |
2 1 (2) (1) |
1.09 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Kaiserslautern FC Köln |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Darmstadt 98 Kaiserslautern |
5 1 (2) (0) |
0.93 -0.5 0.96 |
0.92 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kaiserslautern Karlsruher SC |
3 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.72 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Schalke 04 Kaiserslautern |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
H
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 8
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 25