GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 24/01/2025 17:30

SVĐ: Sportpark Ronhof Thomas Sommer

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 -0.98

0.86 3.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.60 2.70

0.83 10 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 0.92

0.89 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.37 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Ronhof Thomas Sommer

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jan Siewert

  • Ngày sinh:

    23-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    67 (T:24, H:18, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Markus Anfang

  • Ngày sinh:

    12-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    153 (T:68, H:35, B:50)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

SpVgg Greuther Fürth Kaiserslautern

Đội hình

SpVgg Greuther Fürth 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jan Siewert

SpVgg Greuther Fürth VS Kaiserslautern

3-4-2-1 Kaiserslautern

Huấn luyện viên: Markus Anfang

10

Branimir Hrgota

23

Gideon Jung

23

Gideon Jung

23

Gideon Jung

27

Gian-Luca Itter

27

Gian-Luca Itter

27

Gian-Luca Itter

27

Gian-Luca Itter

2

Simon Asta

2

Simon Asta

9

Noel Futkeu

7

Marlon Ritter

26

Filip Kaloč

26

Filip Kaloč

26

Filip Kaloč

41

Daisuke Yokota

41

Daisuke Yokota

41

Daisuke Yokota

41

Daisuke Yokota

33

Jan Elvedi

33

Jan Elvedi

19

Daniel Hanslik

Đội hình xuất phát

SpVgg Greuther Fürth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Branimir Hrgota Tiền đạo

56 14 8 8 0 Tiền đạo

9

Noel Futkeu Tiền đạo

18 4 0 1 0 Tiền đạo

2

Simon Asta Tiền vệ

52 2 4 5 0 Tiền vệ

23

Gideon Jung Hậu vệ

49 2 1 14 0 Hậu vệ

27

Gian-Luca Itter Hậu vệ

37 1 2 2 0 Hậu vệ

18

Marco Meyerhöfer Tiền vệ

45 1 2 2 0 Tiền vệ

1

Nils-Jonathan Körber Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

33

Maximilian Dietz Hậu vệ

49 0 0 8 0 Hậu vệ

6

Sacha Banse Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Niko Gießelmann Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

30

Felix Klaus Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Kaiserslautern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marlon Ritter Tiền đạo

56 14 7 11 0 Tiền đạo

19

Daniel Hanslik Tiền đạo

54 7 4 5 0 Tiền đạo

33

Jan Elvedi Hậu vệ

58 3 0 11 0 Hậu vệ

26

Filip Kaloč Tiền vệ

38 3 0 9 0 Tiền vệ

41

Daisuke Yokota Tiền đạo

14 1 2 0 0 Tiền đạo

31

Luca Sirch Hậu vệ

13 1 1 0 0 Hậu vệ

3

Florian Kleinhansl Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Julian Krahl Thủ môn

57 0 0 3 0 Thủ môn

24

Jannis Heuer Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Jan Gyamerah Tiền vệ

16 0 0 2 1 Tiền vệ

37

Leon Reid Robinson Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SpVgg Greuther Fürth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Moritz Schulze Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

5

Reno Münz Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Nemanja Motika Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

20

Leander Nicolas Popp Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Oualid Mhamdi Hậu vệ

50 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Philipp Müller Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Roberto Massimo Tiền vệ

19 2 2 3 0 Tiền vệ

7

Dennis Srbeny Tiền đạo

55 4 4 6 0 Tiền đạo

4

Damian Michalski Hậu vệ

56 4 1 5 0 Hậu vệ

Kaiserslautern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Richmond Tachie Tiền vệ

57 7 7 3 0 Tiền vệ

18

Jannik Mause Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Jean Zimmer Tiền vệ

50 1 5 6 0 Tiền vệ

9

Ragnar Ache Tiền đạo

46 24 0 0 0 Tiền đạo

20

Tobias Raschl Tiền vệ

58 1 5 5 0 Tiền vệ

27

Frank Ronstadt Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Erik Wekesser Hậu vệ

19 0 1 3 0 Hậu vệ

23

Afeez Aremu Tiền vệ

27 0 0 1 1 Tiền vệ

25

Simon Simoni Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

SpVgg Greuther Fürth

Kaiserslautern

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SpVgg Greuther Fürth: 2T - 1H - 2B) (Kaiserslautern: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/08/2024

Hạng Hai Đức

Kaiserslautern

2 : 2

(1-2)

SpVgg Greuther Fürth

12/04/2024

Hạng Hai Đức

SpVgg Greuther Fürth

2 : 1

(0-1)

Kaiserslautern

04/11/2023

Hạng Hai Đức

Kaiserslautern

0 : 2

(0-1)

SpVgg Greuther Fürth

25/02/2023

Hạng Hai Đức

Kaiserslautern

3 : 1

(1-0)

SpVgg Greuther Fürth

21/08/2022

Hạng Hai Đức

SpVgg Greuther Fürth

1 : 3

(1-0)

Kaiserslautern

Phong độ gần nhất

SpVgg Greuther Fürth

Phong độ

Kaiserslautern

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SpVgg Greuther Fürth

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

18/01/2025

Preußen Münster

SpVgg Greuther Fürth

2 1

(1) (1)

1.0 -0.25 0.9

1.06 2.5 0.81

B
T

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Hamburger SV

SpVgg Greuther Fürth

5 0

(3) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.95 3.5 0.95

B
T

Hạng Hai Đức

15/12/2024

SpVgg Greuther Fürth

Hannover 96

1 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.81 2.75 0.95

T
X

Hạng Hai Đức

07/12/2024

SpVgg Greuther Fürth

Hertha BSC

2 1

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.91 3.25 0.84

T
X

Hạng Hai Đức

01/12/2024

Ulm

SpVgg Greuther Fürth

1 1

(1) (1)

0.97 0.0 0.93

0.96 2.5 0.9

H
X

Kaiserslautern

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

18/01/2025

Kaiserslautern

Ulm

2 1

(2) (1)

1.09 -0.5 0.82

0.88 2.5 0.98

T
T

Hạng Hai Đức

22/12/2024

Kaiserslautern

FC Köln

0 1

(0) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.85 3.0 0.85

B
X

Hạng Hai Đức

14/12/2024

Darmstadt 98

Kaiserslautern

5 1

(2) (0)

0.93 -0.5 0.96

0.92 3.0 0.78

B
T

Hạng Hai Đức

07/12/2024

Kaiserslautern

Karlsruher SC

3 1

(1) (0)

0.66 +0.25 0.72

0.92 3.0 0.96

T
T

Hạng Hai Đức

29/11/2024

Schalke 04

Kaiserslautern

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.97 3.0 0.79

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 17

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 8

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 9

16 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất