Hạng Hai Đức - 15/12/2024 12:30
SVĐ: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.85
0.81 2.75 0.95
- - -
- - -
3.30 3.60 2.10
0.80 10.5 0.89
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.97 1.25 0.78
- - -
- - -
3.60 2.30 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sacha Banse
19’ -
24’
Đang cập nhật
Phil Neumann
-
56’
Hyun-ju Lee
Lars Gindorf
-
Roberto Massimo
Dennis Srbeny
59’ -
Đang cập nhật
Julian Green
67’ -
74’
Nicolò Tresoldi
Jessic Ngankam
-
Simon Asta
Damian Michalski
78’ -
Julian Green
Philipp Muller
79’ -
Dennis Srbeny
Noel Futkeu
84’ -
85’
Fabian Kunze
Bartłomiej Wdowik
-
86’
Jannik Dehm
Kolja Oudenne
-
Sacha Banse
Reno Münz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
52%
48%
1
1
13
14
448
424
9
9
2
1
4
2
SpVgg Greuther Fürth Hannover 96
SpVgg Greuther Fürth 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jan Siewert
3-4-2-1 Hannover 96
Huấn luyện viên: Stefan Leitl
10
Branimir Hrgota
2
Simon Asta
2
Simon Asta
2
Simon Asta
11
Roberto Massimo
11
Roberto Massimo
11
Roberto Massimo
11
Roberto Massimo
9
Noel Futkeu
9
Noel Futkeu
37
Julian Green
32
Andreas Voglsammer
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
5
Phil Neumann
5
Phil Neumann
5
Phil Neumann
5
Phil Neumann
9
Nicolò Tresoldi
9
Nicolò Tresoldi
23
Marcel Halstenberg
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Branimir Hrgota Tiền vệ |
53 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Julian Green Tiền vệ |
45 | 9 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Noel Futkeu Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Simon Asta Tiền vệ |
49 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Roberto Massimo Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Gideon Jung Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Moritz Schulze Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Sacha Banse Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Niko Giesselmann Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Andreas Voglsammer Tiền vệ |
45 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ |
50 | 9 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Nicolò Tresoldi Tiền đạo |
49 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Enzo Leopold Tiền vệ |
52 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Phil Neumann Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Sei Muroya Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Fabian Kunze Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Jannik Dehm Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Hyun-ju Lee Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ron-Robert Zieler Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Josh Knight Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Philipp Muller Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Jakob Engel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Silas Prüfrock Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Reno Münz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Damian Michalski Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Dennis Srbeny Tiền đạo |
52 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Marlon Mustapha Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Matti Wagner Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nemanja Motika Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jessic Ngankam Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Leo Weinkauf Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Lukas Wallner Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Husseyn Chakroun Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Håvard Nielsen Tiền đạo |
43 | 9 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
25 Lars Gindorf Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bartłomiej Wdowik Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Brooklyn Ezeh Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Kolja Oudenne Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SpVgg Greuther Fürth
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
2 : 1
(0-1)
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
1 : 3
(0-2)
Hannover 96
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
1 : 1
(0-0)
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
2 : 1
(0-0)
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
Hannover 96
2 : 2
(1-0)
SpVgg Greuther Fürth
SpVgg Greuther Fürth
Hannover 96
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SpVgg Greuther Fürth
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hertha BSC |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.91 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Ulm SpVgg Greuther Fürth |
1 1 (1) (1) |
0.97 0.0 0.93 |
0.96 2.5 0.9 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Karlsruher SC |
2 3 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
FC Köln SpVgg Greuther Fürth |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.96 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Darmstadt 98 |
1 5 (0) (3) |
1.02 +0 0.78 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Hannover 96
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Hannover 96 Ulm |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.93 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
FC Köln Hannover 96 |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hannover 96 Darmstadt 98 |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
Elversberg Hannover 96 |
3 1 (2) (0) |
1.02 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Hannover 96 Karlsruher SC |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.75 0.99 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 20