Hạng Hai Đức - 21/12/2024 12:00
SVĐ: Volksparkstadion
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.82
0.95 3.5 0.95
- - -
- - -
1.50 5.00 5.25
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.97 1.5 0.90
- - -
- - -
1.95 2.75 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Miro Muheim
Dennis Hadžikadunić
1’ -
Jean-Luc Dompe
Davie Selke
11’ -
Miro Muheim
Adam Karabec
13’ -
Đang cập nhật
Immanuel Pherai
24’ -
35’
Đang cập nhật
Marlon Mustapha
-
46’
Marlon Mustapha
Roberto Massimo
-
Đang cập nhật
Dennis Hadžikadunić
54’ -
William Mikelbrencis
Davie Selke
59’ -
E. Sahiti
Łukasz Poręba
65’ -
Immanuel Pherai
Noah Katterbach
66’ -
69’
Sacha Banse
Philipp Muller
-
Davie Selke
Otto Stange
74’ -
Anssi Suhonen
Otto Stange
76’ -
81’
Noel Futkeu
Damian Michalski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
53%
47%
3
4
16
7
546
474
14
5
9
3
1
1
Hamburger SV SpVgg Greuther Fürth
Hamburger SV 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Steffen Baumgart
4-1-4-1 SpVgg Greuther Fürth
Huấn luyện viên: Jan Siewert
27
Davie Selke
23
Jonas Meffert
23
Jonas Meffert
23
Jonas Meffert
23
Jonas Meffert
28
Miro Muheim
23
Jonas Meffert
23
Jonas Meffert
23
Jonas Meffert
23
Jonas Meffert
28
Miro Muheim
10
Branimir Hrgota
2
Simon Asta
2
Simon Asta
2
Simon Asta
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
9
Noel Futkeu
9
Noel Futkeu
37
Julian Green
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Davie Selke Tiền đạo |
18 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Miro Muheim Hậu vệ |
50 | 6 | 13 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Jean-Luc Dompe Tiền vệ |
45 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Immanuel Pherai Tiền vệ |
51 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonas Meffert Tiền vệ |
49 | 2 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
5 Dennis Hadžikadunić Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
4 Sebastian Schonlau Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Adam Karabec Tiền vệ |
17 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 William Mikelbrencis Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 E. Sahiti Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Branimir Hrgota Tiền vệ |
54 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Julian Green Tiền vệ |
46 | 9 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Noel Futkeu Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Simon Asta Tiền vệ |
50 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Gideon Jung Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marlon Mustapha Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Moritz Schulze Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Maximilian Dietz Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Sacha Banse Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Niko Giesselmann Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bakery Jatta Tiền vệ |
49 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Lucas Perrin Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marco Richter Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Silvan Hefti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Noah Katterbach Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Anssi Suhonen Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Otto Stange Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Tom Mickel Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Łukasz Poręba Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Reno Münz Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Nemanja Motika Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Dennis Srbeny Tiền đạo |
53 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Damian Michalski Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Matti Wagner Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Roberto Massimo Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Philipp Muller Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Silas Prüfrock Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hamburger SV
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
1 : 1
(0-0)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
2 : 0
(2-0)
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
2 : 1
(1-0)
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
1 : 0
(1-0)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
0 : 0
(0-0)
SpVgg Greuther Fürth
Hamburger SV
SpVgg Greuther Fürth
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hamburger SV
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Ulm Hamburger SV |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Hamburger SV Darmstadt 98 |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Karlsruher SC Hamburger SV |
1 3 (1) (1) |
0.83 0.0 1.07 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hamburger SV Schalke 04 |
2 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.78 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Hamburger SV |
3 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
SpVgg Greuther Fürth
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hannover 96 |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hertha BSC |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.91 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Ulm SpVgg Greuther Fürth |
1 1 (1) (1) |
0.97 0.0 0.93 |
0.96 2.5 0.9 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Karlsruher SC |
2 3 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
FC Köln SpVgg Greuther Fürth |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.96 3.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 30