GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hamburger SV

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1887

Huấn luyện viên: Steffen Baumgart

Sân vận động: Volksparkstadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Hamburger SV

Hamburger SV

Kaiserslautern

Kaiserslautern

0 : 0

0 : 0

Kaiserslautern

Kaiserslautern

0-0

16/02

0-0

16/02

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

Hamburger SV

Hamburger SV

0 : 0

0 : 0

Hamburger SV

Hamburger SV

0-0

07/02

0-0

07/02

Preußen Münster

Preußen Münster

Hamburger SV

Hamburger SV

0 : 0

0 : 0

Hamburger SV

Hamburger SV

0-0

02/02

0-0

02/02

Hamburger SV

Hamburger SV

Hannover 96

Hannover 96

0 : 0

0 : 0

Hannover 96

Hannover 96

0-0

25/01

0-0

25/01

Hertha BSC

Hertha BSC

Hamburger SV

Hamburger SV

0 : 0

0 : 0

Hamburger SV

Hamburger SV

0-0

0.95 +0 0.85

0.87 3.25 0.85

0.87 3.25 0.85

18/01

6-6

18/01

Hamburger SV

Hamburger SV

FC Köln

FC Köln

1 : 0

0 : 0

FC Köln

FC Köln

6-6

0.95 -0.25 -0.87

0.91 3.0 0.97

0.91 3.0 0.97

21/12

3-4

21/12

Hamburger SV

Hamburger SV

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

5 : 0

3 : 0

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

3-4

-0.98 -1.25 0.82

0.95 3.5 0.95

0.95 3.5 0.95

14/12

5-2

14/12

Ulm

Ulm

Hamburger SV

Hamburger SV

1 : 1

1 : 0

Hamburger SV

Hamburger SV

5-2

0.97 +0.5 0.87

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

08/12

2-8

08/12

Hamburger SV

Hamburger SV

Darmstadt 98

Darmstadt 98

2 : 2

2 : 1

Darmstadt 98

Darmstadt 98

2-8

0.95 -0.5 0.90

0.87 3.25 0.85

0.87 3.25 0.85

01/12

7-7

01/12

Karlsruher SC

Karlsruher SC

Hamburger SV

Hamburger SV

1 : 3

1 : 1

Hamburger SV

Hamburger SV

7-7

0.83 0.0 -0.93

0.88 3.25 0.98

0.88 3.25 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Robert Nesta Glatzel Tiền đạo

117 78 14 10 0 31 Tiền đạo

18

Bakery Jatta Tiền đạo

145 20 21 19 1 27 Tiền đạo

11

Ransford Königsdörffer Tiền đạo

89 18 6 10 1 24 Tiền đạo

14

Ludovit Reis Tiền vệ

111 17 9 18 0 25 Tiền vệ

3

Moritz Heyer Hậu vệ

146 14 7 28 1 30 Hậu vệ

4

Sebastian Schonlau Hậu vệ

106 6 2 17 4 31 Hậu vệ

23

Jonas Meffert Tiền vệ

122 3 10 27 1 31 Tiền vệ

36

Anssi Suhonen Tiền vệ

69 2 2 4 0 24 Tiền vệ

1

Daniel Heuer Fernandes Thủ môn

156 1 0 3 0 33 Thủ môn

19

Matheo Raab Thủ môn

85 0 0 0 0 27 Thủ môn