Hamburger SV
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1887
Huấn luyện viên: Steffen Baumgart
Sân vận động: Volksparkstadion
25/01
Hertha BSC
Hamburger SV
0 : 0
0 : 0
Hamburger SV
0.95 +0 0.85
0.87 3.25 0.85
0.87 3.25 0.85
18/01
Hamburger SV
FC Köln
1 : 0
0 : 0
FC Köln
0.95 -0.25 -0.87
0.91 3.0 0.97
0.91 3.0 0.97
21/12
Hamburger SV
SpVgg Greuther Fürth
5 : 0
3 : 0
SpVgg Greuther Fürth
-0.98 -1.25 0.82
0.95 3.5 0.95
0.95 3.5 0.95
14/12
Ulm
Hamburger SV
1 : 1
1 : 0
Hamburger SV
0.97 +0.5 0.87
0.93 2.75 0.93
0.93 2.75 0.93
08/12
Hamburger SV
Darmstadt 98
2 : 2
2 : 1
Darmstadt 98
0.95 -0.5 0.90
0.87 3.25 0.85
0.87 3.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Robert Nesta Glatzel Tiền đạo |
117 | 78 | 14 | 10 | 0 | 31 | Tiền đạo |
18 Bakery Jatta Tiền đạo |
145 | 20 | 21 | 19 | 1 | 27 | Tiền đạo |
11 Ransford Königsdörffer Tiền đạo |
89 | 18 | 6 | 10 | 1 | 24 | Tiền đạo |
14 Ludovit Reis Tiền vệ |
111 | 17 | 9 | 18 | 0 | 25 | Tiền vệ |
3 Moritz Heyer Hậu vệ |
146 | 14 | 7 | 28 | 1 | 30 | Hậu vệ |
4 Sebastian Schonlau Hậu vệ |
106 | 6 | 2 | 17 | 4 | 31 | Hậu vệ |
23 Jonas Meffert Tiền vệ |
122 | 3 | 10 | 27 | 1 | 31 | Tiền vệ |
36 Anssi Suhonen Tiền vệ |
69 | 2 | 2 | 4 | 0 | 24 | Tiền vệ |
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn |
156 | 1 | 0 | 3 | 0 | 33 | Thủ môn |
19 Matheo Raab Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |