Hạng Hai Đức - 16/02/2025 12:30
SVĐ: Continental Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jahn Regensburg Hamburger SV
Jahn Regensburg 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Hamburger SV
Huấn luyện viên:
10
Christian Viet
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
16
Louis Breunig
16
Louis Breunig
18
Bakery Jatta
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Viet Tiền vệ |
58 | 11 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Eric Hottmann Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Louis Breunig Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Andreas Geipl Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
14 Robin Ziegele Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Rasim Bulic Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Bryan Hein Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Felix Gebhardt Thủ môn |
52 | 2 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Christian Kühlwetter Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Anssi Suhonen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sargis Adamyan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bakery Jatta Tiền đạo |
51 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Davie Selke Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Miro Muheim Hậu vệ |
52 | 6 | 13 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé Tiền đạo |
47 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Manuel Pherai Tiền vệ |
53 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonas Meffert Tiền vệ |
51 | 2 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
8 Daniel Elfadli Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dennis Hadzikadunic Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Adam Karabec Tiền vệ |
19 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 William Mikelbrencis Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Florian Ballas Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Tim-Henry Handwerker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jonas Bauer Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Ben Kieffer Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Noah Ganaus Tiền đạo |
54 | 11 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
27 Kangni Frederic Ananou Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Elias Huth Tiền đạo |
54 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Sebastian Ernst Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Julian Pollersbeck Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Łukasz Poręba Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Tom Mickel Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Emir Sahiti Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Sebastian Schonlau Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Lucas Perrin Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Silvan Hefti Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Ransford Königsdörffer Tiền đạo |
55 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
49 Otto Emerson Stange Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marco Richter Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jahn Regensburg
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
5 : 0
(2-0)
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
1 : 5
(0-4)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
3 : 1
(1-1)
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
2 : 4
(0-1)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
4 : 1
(2-1)
Jahn Regensburg
Jahn Regensburg
Hamburger SV
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Jahn Regensburg
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
SpVgg Greuther Fürth Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Jahn Regensburg Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ulm Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Jahn Regensburg Hannover 96 |
0 1 (0) (1) |
0.9 0.5 1.0 |
1.03 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Jahn Regensburg Darmstadt 98 |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Hamburger SV
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Preußen Münster Hamburger SV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Hamburger SV Hannover 96 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Hertha BSC Hamburger SV |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Hamburger SV FC Köln |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 1.15 |
0.91 3.0 0.97 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hamburger SV SpVgg Greuther Fürth |
5 0 (3) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.95 3.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10