Jahn Regensburg
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2000
Huấn luyện viên: Joe Enochs
Sân vận động: Continental Arena
26/01
Ulm
Jahn Regensburg
0 : 0
0 : 0
Jahn Regensburg
0.97 -0.5 0.87
0.87 2.25 0.85
0.87 2.25 0.85
17/01
Jahn Regensburg
Hannover 96
0 : 1
0 : 1
Hannover 96
0.9 0.5 1.0
-0.97 2.5 0.83
-0.97 2.5 0.83
22/12
Jahn Regensburg
Darmstadt 98
2 : 1
0 : 0
Darmstadt 98
0.90 +0.75 0.95
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
13/12
Karlsruher SC
Jahn Regensburg
4 : 2
1 : 1
Jahn Regensburg
0.95 -1.25 0.95
1.0 3.0 0.86
1.0 3.0 0.86
08/12
Jahn Regensburg
FC Köln
0 : 1
0 : 1
FC Köln
-0.98 +1.0 0.82
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Viet Tiền vệ |
88 | 11 | 8 | 11 | 0 | 26 | Tiền vệ |
6 Benedikt Saller Hậu vệ |
132 | 5 | 10 | 36 | 2 | 33 | Hậu vệ |
4 Florian Ballas Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 6 | 0 | 32 | Hậu vệ |
8 Andreas Geipl Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 19 | 0 | 33 | Tiền vệ |
21 Tobias Eisenhuth Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |
14 Robin Ziegele Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | 28 | Hậu vệ |
19 Christian Schmidt Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Tiền vệ |
32 Alexander Weidinger Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Thủ môn |
1 Felix Gebhardt Thủ môn |
52 | 2 | 0 | 4 | 0 | 23 | Thủ môn |
13 Alexander Bittroff Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | 37 | Hậu vệ |