GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Jahn Regensburg

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2000

Huấn luyện viên: Joe Enochs

Sân vận động: Continental Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Preußen Münster

Preußen Münster

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0 : 0

0 : 0

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0-0

16/02

0-0

16/02

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

Hamburger SV

Hamburger SV

0 : 0

0 : 0

Hamburger SV

Hamburger SV

0-0

07/02

0-0

07/02

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0 : 0

0 : 0

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0-0

01/02

0-0

01/02

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

Hertha BSC

Hertha BSC

0 : 0

0 : 0

Hertha BSC

Hertha BSC

0-0

26/01

0-0

26/01

Ulm

Ulm

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0 : 0

0 : 0

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0-0

0.97 -0.5 0.87

0.87 2.25 0.85

0.87 2.25 0.85

17/01

4-8

17/01

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

Hannover 96

Hannover 96

0 : 1

0 : 1

Hannover 96

Hannover 96

4-8

0.9 0.5 1.0

-0.97 2.5 0.83

-0.97 2.5 0.83

22/12

6-9

22/12

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

Darmstadt 98

Darmstadt 98

2 : 1

0 : 0

Darmstadt 98

Darmstadt 98

6-9

0.90 +0.75 0.95

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

13/12

4-0

13/12

Karlsruher SC

Karlsruher SC

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

4 : 2

1 : 1

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

4-0

0.95 -1.25 0.95

1.0 3.0 0.86

1.0 3.0 0.86

08/12

4-6

08/12

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

FC Köln

FC Köln

0 : 1

0 : 1

FC Köln

FC Köln

4-6

-0.98 +1.0 0.82

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

03/12

5-7

03/12

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

0 : 3

0 : 2

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

5-7

0.95 +1.75 0.93

0.97 3.0 0.83

0.97 3.0 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Christian Viet Tiền vệ

88 11 8 11 0 26 Tiền vệ

6

Benedikt Saller Hậu vệ

132 5 10 36 2 33 Hậu vệ

4

Florian Ballas Hậu vệ

45 3 1 6 0 32 Hậu vệ

8

Andreas Geipl Tiền vệ

55 1 2 19 0 33 Tiền vệ

21

Tobias Eisenhuth Tiền vệ

46 1 2 1 0 24 Tiền vệ

14

Robin Ziegele Hậu vệ

48 1 0 3 0 28 Hậu vệ

19

Christian Schmidt Tiền vệ

13 0 0 0 0 23 Tiền vệ

32

Alexander Weidinger Thủ môn

82 0 0 0 0 28 Thủ môn

1

Felix Gebhardt Thủ môn

52 2 0 4 0 23 Thủ môn

13

Alexander Bittroff Hậu vệ

43 0 0 2 0 37 Hậu vệ